![]() Luke Ivanovic (Kiến tạo: Michael Lopez) 3 | |
![]() Maksim Stjopin (Kiến tạo: Anton Popovitch) 14 | |
![]() Pablo 26 | |
![]() Mikko Viitikko 30 | |
![]() Anton Popovitch (Kiến tạo: Marius Soederbaeck) 31 | |
![]() Eemeli Virta 35 | |
![]() Luke Ivanovic 48 | |
![]() Doni Arifi 65 | |
![]() Vincent Ulundu (Thay: Maksim Stjopin) 67 | |
![]() Roope Riski (Thay: Marius Soederbaeck) 80 | |
![]() Marius Koenkkoelae (Thay: Otso Koskinen) 80 | |
![]() Michael Lopez (Kiến tạo: Samuel Pasanen) 83 | |
![]() Vincent Ulundu 83 | |
![]() Lauri Ala-Myllymaeki (Thay: Santeri Haarala) 88 | |
![]() Lauri Ala-Myllymaeki 90 | |
![]() Tommi Jaentti (Thay: Eemeli Virta) 90 |
Thống kê trận đấu FC Lahti vs Ilves
số liệu thống kê

FC Lahti

Ilves
46 Kiểm soát bóng 54
17 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Lahti vs Ilves
FC Lahti (4-4-2): Joshua Oluwayemi (1), Riku Selander (8), Matias Vainionpaa (21), Mikko Viitikko (4), Pablo (26), Julius Tauriainen (16), Eemeli Virta (10), Samuel Pasanen (6), Otso Koskinen (11), Luke Ivanovic (15), Michael Steven Lopez (9)
Ilves (4-3-3): Otso Virtanen (1), Aapo Maenpaa (22), Tatu Miettunen (16), Juhani Pikkarainen (5), Maksim Stjopin (8), Anton Popovitch (14), Joona Veteli (7), Doni Arifi (6), Oiva Jukkola (19), Santeri Haarala (29), Marius Soderback (17)

FC Lahti
4-4-2
1
Joshua Oluwayemi
8
Riku Selander
21
Matias Vainionpaa
4
Mikko Viitikko
26
Pablo
16
Julius Tauriainen
10
Eemeli Virta
6
Samuel Pasanen
11
Otso Koskinen
15
Luke Ivanovic
9
Michael Steven Lopez
17
Marius Soderback
29
Santeri Haarala
19
Oiva Jukkola
6
Doni Arifi
7
Joona Veteli
14
Anton Popovitch
8
Maksim Stjopin
5
Juhani Pikkarainen
16
Tatu Miettunen
22
Aapo Maenpaa
1
Otso Virtanen

Ilves
4-3-3
Thay người | |||
80’ | Otso Koskinen Marius Konkkola | 67’ | Maksim Stjopin Vincent Ulundu |
90’ | Eemeli Virta Tommi Jantti | 80’ | Marius Soederbaeck Roope Riski |
88’ | Santeri Haarala Lauri Ala-Myllymaki |
Cầu thủ dự bị | |||
Asaad Babiker | Lucas Vyrynen | ||
Vilho Huovila | Vincent Ulundu | ||
Osku Maukonen | Roope Riski | ||
Tommi Jantti | Lauri Ala-Myllymaki | ||
Viljami Jokiranta | Matias Kivikko | ||
Marius Konkkola | Umar Mohammed | ||
Akseli Puukko | Jere Riissanen |
Nhận định FC Lahti vs Ilves
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC Lahti
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây Ilves
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H T T B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 20 | 43 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 20 | 39 | T T B T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 7 | 36 | B T B B H |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T H B T H | |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | B B T H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 9 | 31 | T B T B T |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T T T T H |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T B B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -18 | 20 | B H B B T |
11 | ![]() | 22 | 3 | 10 | 9 | -12 | 19 | T T H H H |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -32 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại