![]() Kai Meriluoto (Kiến tạo: Petteri Pennanen) 11 | |
![]() Aapo Maeenpaeae 32 | |
![]() Patrick Loa Loa (Thay: Kai Meriluoto) 64 | |
![]() Nemanja Bosancic (Thay: Arlind Sejdiu) 66 | |
![]() Arian Kabashi (Thay: Loorents Hertsi) 66 | |
![]() Ariel Thierry Ngueukam 74 | |
![]() Arttu Heinonen (Thay: Altin Zeqiri) 78 | |
![]() Teemu Penninkangas (Kiến tạo: Kevin Kouassivi-Benissan) 79 | |
![]() Eemeli Virta 80 | |
![]() Badreddine Bushara (Thay: Ariel Thierry Ngueukam) 82 | |
![]() Eduards Emsis 87 | |
![]() Adam Larsson 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Lahti vs Ilves
số liệu thống kê

FC Lahti

Ilves
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Lahti vs Ilves
FC Lahti (3-4-3): Antonio Reguero Chapinal (25), Lassi Jarvenpaa (4), Eduards Emsis (70), Teemu Penninkangas (27), Kevin Kouassivi-Benissan (5), Eemeli Virta (10), Arlind Sejdiu (17), Hysen Memolla (26), Loorents Hertsi (22), Geoffrey Chinedu (9), Altin Zeqiri (7)
Ilves (4-3-3): Rasmus Leislahti (1), Aapo Maenpaa (22), Tabi Manga (17), Mikael Almen (15), Tuomas Ollila (2), Tuure Siira (13), Petteri Pennanen (8), Doni Arifi (6), Ariel Thierry Ngueukam (11), Adam Larsson (10), Kai Meriluoto (42)

FC Lahti
3-4-3
25
Antonio Reguero Chapinal
4
Lassi Jarvenpaa
70
Eduards Emsis
27
Teemu Penninkangas
5
Kevin Kouassivi-Benissan
10
Eemeli Virta
17
Arlind Sejdiu
26
Hysen Memolla
22
Loorents Hertsi
9
Geoffrey Chinedu
7
Altin Zeqiri
42
Kai Meriluoto
10
Adam Larsson
11
Ariel Thierry Ngueukam
6
Doni Arifi
8
Petteri Pennanen
13
Tuure Siira
2
Tuomas Ollila
15
Mikael Almen
17
Tabi Manga
22
Aapo Maenpaa
1
Rasmus Leislahti

Ilves
4-3-3
Thay người | |||
66’ | Arlind Sejdiu Nemanja Bosancic | 64’ | Kai Meriluoto Patrick Steve Loa Loa |
66’ | Loorents Hertsi Arian Kabashi | 82’ | Ariel Thierry Ngueukam Badreddine Bushara |
78’ | Altin Zeqiri Arttu Heinonen |
Cầu thủ dự bị | |||
Nemanja Bosancic | Badreddine Bushara | ||
Joona Tiainen | Eetu Huuhtanen | ||
Martinos Christofi | Patrick Steve Loa Loa | ||
Arian Kabashi | Eric Oteng | ||
Berat Kose | Noel Hasa | ||
Arttu Heinonen | Leo Kyllonen | ||
Samuel Pasanen | Tatu Miettunen |
Nhận định FC Lahti vs Ilves
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC Lahti
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây Ilves
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H T T B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 20 | 43 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 20 | 39 | T T B T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 7 | 36 | B T B B H |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T H B T H | |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | B B T H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 9 | 31 | T B T B T |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T T T T H |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T B B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -18 | 20 | B H B B T |
11 | ![]() | 22 | 3 | 10 | 9 | -12 | 19 | T T H H H |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -32 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại