![]() Djair Parfitt-Williams 15 | |
![]() Anour El Moukhantir (Kiến tạo: Leon Krekovic) 58 | |
![]() Noel Hasa (Thay: Emmanuel Patut) 60 | |
![]() Mery Traore (Thay: Djair Parfitt-Williams) 60 | |
![]() Mery Traore (Thay: Djair Terraii Carl Parfitt-Williams) 61 | |
![]() Seydine N'Diaye 62 | |
![]() Jorginho 62 | |
![]() Bubacar Djalo (Kiến tạo: Luka Simunovic) 63 | |
![]() Anour El Moukhantir (Kiến tạo: Leon Krekovic) 67 | |
![]() Marius Soederbaeck (Thay: Sabit James) 70 | |
![]() Irfan Sadik (Thay: Matheus Alves) 71 | |
![]() Loorents Hertsi (Thay: Anour El Moukhantir) 73 | |
![]() Jere Riissanen (Thay: Mohammed Umar) 76 | |
![]() Noel Hasa (Kiến tạo: Oiva Jukkola) 84 | |
![]() Irfan Sadik 86 | |
![]() Tommi Jaentti (Thay: Leon Krekovic) 90 |
Thống kê trận đấu FC Lahti vs Ilves
số liệu thống kê

FC Lahti

Ilves
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Lahti vs Ilves
FC Lahti (4-3-3): Marin Ljubic (1), Akseli Puukko (29), Arian Kabashi (2), Luka Simunovic (33), Julius Tauriainen (16), Mikko Kuningas (25), Bubacar Djalo (5), Samuel Pasanen (6), Anouar El Moukhantir (34), Matheus Alves (9), Leon Krekovic (24)
Ilves (4-3-3): Otso Virtanen (1), Kalle Katz (5), Umar Mohammed (4), Seydine N'Diaye (13), Jorginho (3), Yussif Daouda Moussa (30), Felipe Aspegren (42), Emmanuel Patut (14), Oiva Jukkola (19), Djair Parfitt-Williams (9), Sabit James (7)

FC Lahti
4-3-3
1
Marin Ljubic
29
Akseli Puukko
2
Arian Kabashi
33
Luka Simunovic
16
Julius Tauriainen
25
Mikko Kuningas
5
Bubacar Djalo
6
Samuel Pasanen
34 2
Anouar El Moukhantir
9
Matheus Alves
24
Leon Krekovic
7
Sabit James
9
Djair Parfitt-Williams
19
Oiva Jukkola
14
Emmanuel Patut
42
Felipe Aspegren
30
Yussif Daouda Moussa
3
Jorginho
13
Seydine N'Diaye
4
Umar Mohammed
5
Kalle Katz
1
Otso Virtanen

Ilves
4-3-3
Thay người | |||
71’ | Matheus Alves Irfan Sadik | 60’ | Djair Parfitt-Williams Mery Traore |
73’ | Anour El Moukhantir Loorents Hertsi | 60’ | Emmanuel Patut Noel Hasa |
90’ | Leon Krekovic Tommi Jantti | 70’ | Sabit James Marius Soederbaeck |
76’ | Mohammed Umar Jere Riissanen |
Cầu thủ dự bị | |||
Anton Munukka | Johannes Viitala | ||
Irfan Sadik | Mery Traore | ||
Tommi Jantti | Lauri Ala-Myllymaki | ||
Marius Konkkola | Marius Soederbaeck | ||
Daniel Koskipalo | Noel Hasa | ||
Eemil Laamanen | Jere Riissanen | ||
Loorents Hertsi | Leo Kyllonen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC Lahti
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây Ilves
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H T T B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 20 | 43 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 20 | 39 | T T B T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 7 | 36 | B T B B H |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T H B T H | |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | B B T H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 9 | 31 | T B T B T |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T T T T H |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T B B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -18 | 20 | B H B B T |
11 | ![]() | 22 | 3 | 10 | 9 | -12 | 19 | T T H H H |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -32 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại