Matti Roth chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Lauri Ala-Myllymaki của Ilves vẫn đang nằm sân.
![]() Nicolas Gianini Dantas 20 | |
![]() (Pen) Roope Riski 21 | |
![]() Nicolas Gianini Dantas 39 | |
![]() Maksim Stjopin (Thay: Lauri Ala-Myllymaeki) 42 | |
![]() Niklas Friberg (Thay: Lucas Falcao) 42 | |
![]() Oiva Jukkola (Thay: Vincent Ulundu) 46 | |
![]() Maksim Stjopin (Kiến tạo: Marius Soederbaeck) 49 | |
![]() Arlind Sejdiu (Thay: Djair Parfitt-Williams) 57 | |
![]() James Akintunde (Thay: Kalle Multanen) 57 | |
![]() Jardell Kanga (Thay: Kalle Wallius) 74 | |
![]() Teemu Hytoenen (Thay: Roope Riski) 75 | |
![]() Valentin Purosalo (Thay: Jordan Houston) 76 | |
![]() Oskari Sallinen (Thay: Simon Lindholm) 76 | |
![]() Jardell Kanga 83 | |
![]() Eetu Moemmoe 84 | |
![]() (og) Niklas Friberg 88 | |
![]() Jaakko Moisio (Thay: Marius Soederbaeck) 89 | |
![]() Teemu Hytoenen (Kiến tạo: Jaakko Moisio) 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Haka J vs Ilves

Diễn biến FC Haka J vs Ilves

Nicolas Gianini Dantas của Valkeakoski đã bị Matti Roth rút thẻ vàng lần thứ hai và bị đuổi khỏi sân.
Quả ném biên cho Valkeakoski ở phần sân của họ.
Tại Valkeakoski, Ilves tấn công mạnh mẽ qua Marius Soderback. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Matti Roth ra hiệu một quả ném biên cho Ilves ở phần sân của Valkeakoski.
Quả ném biên cho Valkeakoski tại Tehtaan kenttä.
Quả phát bóng cho Valkeakoski tại Tehtaan kenttä.
Bóng an toàn khi Valkeakoski được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Valkeakoski được Matti Roth trao cho một quả phạt góc.
Valkeakoski được hưởng một quả đá phạt ở vị trí thuận lợi!
Valkeakoski được hưởng một quả đá phạt trong phần sân nhà.
Ilves sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực Valkeakoski.
Ở Valkeakoski, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Bóng đi ra ngoài sân và Valkeakoski được hưởng quả phát bóng lên.
Joona Veteli của Ilves có cú sút nhưng không trúng đích.
Ilves được hưởng một quả phạt góc.
Ilves được hưởng quả đá phạt.
Ilves được hưởng một quả phạt góc do Matti Roth thực hiện.
Kalle Wallius có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Ilves.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Ném biên cho Ilves.
Đội hình xuất phát FC Haka J vs Ilves
FC Haka J (4-3-3): Liam Hughes (1), Eetu Mommo (18), Mikael Almen (15), Nicolas Gianini Dantas (5), Jordan Houston (4), Abraham Okyere (19), Djair Parfitt-Williams (64), Simon Lindholm (8), Falcao (10), Kalle Multanen (17), Jean-Pierre Da Sylva (7)
Ilves (3-4-3): Otso Virtanen (1), Matias Rale (3), Sauli Vaisanen (5), Aapo Maenpaa (22), Vincent Ulundu (18), Anton Popovitch (14), Joona Veteli (7), Kalle Wallius (13), Lauri Ala-Myllymaki (15), Roope Riski (10), Marius Soderback (17)

Thay người | |||
42’ | Lucas Falcao Niklas Friberg | 42’ | Lauri Ala-Myllymaeki Maksim Stjopin |
57’ | Kalle Multanen Oluwaseun Ewerogba Akintunde | 46’ | Vincent Ulundu Oiva Jukkola |
57’ | Djair Parfitt-Williams Arlind Sejdiu | 74’ | Kalle Wallius Jardell Kanga |
76’ | Simon Lindholm Oskari Sallinen | 75’ | Roope Riski Teemu Hytonen |
76’ | Jordan Houston Valentin Purosalo | 89’ | Marius Soederbaeck Jaakko Moisio |
Cầu thủ dự bị | |||
Anton Lepola | Faris Krkalic | ||
Oluwaseun Ewerogba Akintunde | Teemu Hytonen | ||
Arlind Sejdiu | Maksim Stjopin | ||
Oskari Sallinen | Adeleke Akinyemi | ||
Akusti Matias Jalasvaara | Oiva Jukkola | ||
Nikolas Talo | Jardell Kanga | ||
Niklas Friberg | Tatu Miettunen | ||
Valentin Purosalo | Jaakko Moisio |
Nhận định FC Haka J vs Ilves
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Haka J
Thành tích gần đây Ilves
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 17 | 26 | T T H T H |
2 | ![]() | 14 | 8 | 2 | 4 | 6 | 26 | B H B B T |
3 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 15 | 25 | H T T B T |
4 | 14 | 7 | 3 | 4 | 6 | 24 | H T T T | |
5 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 14 | 23 | T H T T B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | H T B T H |
7 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | H B T H H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
9 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -15 | 14 | B H B T B |
10 | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | H T H B B | |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | H H B B T |
12 | ![]() | 11 | 1 | 3 | 7 | -19 | 6 | B H H B B |
13 | ![]() | 12 | 1 | 2 | 9 | -13 | 5 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại