Chủ Nhật, 29/06/2025
Umar Mohammed
9
Umar Mohammed
11
Tuure Siira
26
Seydine N'Diaye
29
Yussif Daouda Moussa (Thay: Doni Arifi)
60
Adam Larsson (Thay: Sabit James)
60
Ryan Mahuta
65
Juan Lescano (Kiến tạo: Ryan Mahuta)
67
Atte Sihvonen
71
Atte Sihvonen (Thay: Tuure Siira)
71
Oliver Whyte (Thay: Haymenn Bah-Traore)
71
Noel Hasa (Thay: Lauri Ala-Myllymaeki)
71
Oliver Whyte
72
Fofana Tiemoko (Thay: Logan Rogerson)
80
Janne-Pekka Laine
82
Oiva Jukkola (Thay: Santeri Haarala)
85
Najeeb Yakubu (Thay: Felipe Aspegren)
85
Teemu Tainio
87
Henri Malundama (Thay: Tino Purme)
89

Thống kê trận đấu FC Haka J vs Ilves

số liệu thống kê
FC Haka J
FC Haka J
Ilves
Ilves
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Haka J vs Ilves

Ilves (4-3-3): Otso Virtanen (1), Aapo Maenpaa (22), Umar Mohammed (4), Tatu Miettunen (16), Felipe Aspegren (42), Seydine N'Diaye (13), Petteri Pennanen (8), Doni Arifi (6), Lauri Ala-Myllymaki (15), Sabit James (7), Santeri Haarala (29)

Cầu thủ dự bị
Johannes Viitala
Adam Larsson
Oiva Jukkola
Badreddine Bushara
Noel Hasa
Yussif Daouda Moussa
Najeeb Yakubu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
07/06 - 2023
H1: 0-1
04/08 - 2023
H1: 0-1
18/05 - 2024
H1: 2-0
15/07 - 2024
H1: 1-2
09/05 - 2025
H1: 1-0
28/06 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây FC Haka J

VĐQG Phần Lan
28/06 - 2025
H1: 0-1
19/06 - 2025
14/06 - 2025
31/05 - 2025
H1: 1-0
23/05 - 2025
17/05 - 2025
H1: 0-1
09/05 - 2025
H1: 1-0
02/05 - 2025
28/04 - 2025
H1: 1-0
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Ilves

VĐQG Phần Lan
28/06 - 2025
H1: 0-1
18/06 - 2025
H1: 0-1
14/06 - 2025
H1: 0-2
01/06 - 2025
24/05 - 2025
H1: 0-0
21/05 - 2025
H1: 0-0
17/05 - 2025
09/05 - 2025
H1: 1-0
02/05 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku127501726T T H T H
2KuPSKuPS14824626B H B B T
3SJK-JSJK-J14734624H T T T
4HJK HelsinkiHJK Helsinki137241423T H T T B
5IlvesIlves127141122T H T T B
6VPSVPS11533418H T B T H
7IF GnistanIF Gnistan12444-216H B T H H
8SJKSJK10424014B B H B B
9IFK MariehamnIFK Mariehamn13427-1514B H B T B
10FC Haka JFC Haka J11335-412B H T H B
11FF JaroFF Jaro11326-511H H B B T
12FC KTPFC KTP11137-196B H H B B
13AC OuluAC Oulu12129-135B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X