![]() Umar Mohammed 9 | |
![]() Umar Mohammed 11 | |
![]() Tuure Siira 26 | |
![]() Seydine N'Diaye 29 | |
![]() Yussif Daouda Moussa (Thay: Doni Arifi) 60 | |
![]() Adam Larsson (Thay: Sabit James) 60 | |
![]() Ryan Mahuta 65 | |
![]() Juan Lescano (Kiến tạo: Ryan Mahuta) 67 | |
![]() Atte Sihvonen 71 | |
![]() Atte Sihvonen (Thay: Tuure Siira) 71 | |
![]() Oliver Whyte (Thay: Haymenn Bah-Traore) 71 | |
![]() Noel Hasa (Thay: Lauri Ala-Myllymaeki) 71 | |
![]() Oliver Whyte 72 | |
![]() Fofana Tiemoko (Thay: Logan Rogerson) 80 | |
![]() Janne-Pekka Laine 82 | |
![]() Oiva Jukkola (Thay: Santeri Haarala) 85 | |
![]() Najeeb Yakubu (Thay: Felipe Aspegren) 85 | |
![]() Teemu Tainio 87 | |
![]() Henri Malundama (Thay: Tino Purme) 89 |
Thống kê trận đấu FC Haka J vs Ilves
số liệu thống kê
FC Haka J

Ilves
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Haka J vs Ilves
Ilves (4-3-3): Otso Virtanen (1), Aapo Maenpaa (22), Umar Mohammed (4), Tatu Miettunen (16), Felipe Aspegren (42), Seydine N'Diaye (13), Petteri Pennanen (8), Doni Arifi (6), Lauri Ala-Myllymaki (15), Sabit James (7), Santeri Haarala (29)
Cầu thủ dự bị | |||
Johannes Viitala | |||
Adam Larsson | |||
Oiva Jukkola | |||
Badreddine Bushara | |||
Noel Hasa | |||
Yussif Daouda Moussa | |||
Najeeb Yakubu |
Nhận định FC Haka J vs Ilves
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC Haka J
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây Ilves
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 17 | 26 | T T H T H |
2 | ![]() | 14 | 8 | 2 | 4 | 6 | 26 | B H B B T |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 6 | 24 | H T T T | |
4 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 14 | 23 | T H T T B |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 11 | 22 | T H T T B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | H T B T H |
7 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | H B T H H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
9 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -15 | 14 | B H B T B |
10 | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | B H T H B | |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | H H B B T |
12 | ![]() | 11 | 1 | 3 | 7 | -19 | 6 | B H H B B |
13 | ![]() | 12 | 1 | 2 | 9 | -13 | 5 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại