Rayan Philippe rời sân và được thay thế bởi Sebastian Polter.
Trực tiếp kết quả Eintracht Braunschweig vs Fortuna Dusseldorf hôm nay 03-05-2025
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 03/5
Kết thúc



![]() Paul Jaeckel (Kiến tạo: Sven Koehler) 22 | |
![]() Nicolas Gavory (Kiến tạo: Shinta Appelkamp) 47 | |
![]() Rayan Philippe (Kiến tạo: Leon Bell) 52 | |
![]() Jona Niemiec (Thay: Moritz Heyer) 61 | |
![]() Matthias Zimmermann (Kiến tạo: Jona Niemiec) 72 | |
![]() Tim Oberdorf 77 | |
![]() Danny Schmidt (Thay: Dawid Kownacki) 77 | |
![]() Levente Szabo (Thay: Richmond Tachie) 78 | |
![]() Johan Gomez (Thay: Julian Baas) 78 | |
![]() Jona Niemiec 80 | |
![]() Fabio Kaufmann (Thay: Marvin Rittmueller) 85 | |
![]() Hamza Anhari (Thay: Shinta Appelkamp) 90 | |
![]() Kevin Ehlers (Thay: Lino Tempelmann) 90 | |
![]() Sebastian Polter (Thay: Rayan Philippe) 90 |
Rayan Philippe rời sân và được thay thế bởi Sebastian Polter.
Lino Tempelmann rời sân và được thay thế bởi Kevin Ehlers.
Shinta Appelkamp rời sân và được thay thế bởi Hamza Anhari.
Marvin Rittmueller rời sân và được thay thế bởi Fabio Kaufmann.
Thẻ vàng cho Jona Niemiec.
Julian Baas rời sân và được thay thế bởi Johan Gomez.
Richmond Tachie rời sân và được thay thế bởi Levente Szabo.
Dawid Kownacki rời sân và được thay thế bởi Danny Schmidt.
Thẻ vàng cho Tim Oberdorf.
Jona Niemiec đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matthias Zimmermann đã ghi bàn!
Moritz Heyer rời sân và được thay thế bởi Jona Niemiec.
Braunschweig được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Leon Bell đã kiến tạo cho bàn thắng.
Dusseldorf được hưởng một quả phạt góc.
V À A A O O O - Rayan Philippe đã ghi bàn!
Ném biên cho Braunschweig ở phần sân của Dusseldorf.
Shinta Appelkamp đã kiến tạo cho bàn thắng.
Daniel Schlager ra hiệu cho một quả đá phạt cho Dusseldorf ở phần sân nhà.
V À A A O O O - Nicolas Gavory đã ghi bàn!
Braunschweig thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Dusseldorf.
Eintracht Braunschweig (3-3-2-2): Ron-Thorben Hoffmann (1), Paul Jaeckel (3), Sven Köhler (27), Ermin Bičakčić (6), Marvin Rittmuller (18), Robin Krausse (39), Leon Bell Bell (19), Julian Baas (16), Lino Tempelmann (20), Rayan Philippe (9), Richmond Tachie (29)
Fortuna Dusseldorf (4-5-1): Florian Kastenmeier (33), Matthias Zimmermann (25), Tim Oberdorf (15), Jamil Siebert (20), Nicolas Gavory (34), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Shinta Karl Appelkamp (23), Giovanni Haag (6), Moritz Heyer (5), Myron van Brederode (10), Dawid Kownacki (24)
Thay người | |||
78’ | Richmond Tachie Levente Szabo | 61’ | Moritz Heyer Jona Niemiec |
78’ | Julian Baas Johan Gomez | 77’ | Dawid Kownacki Danny Schmidt |
85’ | Marvin Rittmueller Fabio Kaufmann | 90’ | Shinta Appelkamp Hamza Anhari |
90’ | Lino Tempelmann Kevin Ehlers | ||
90’ | Rayan Philippe Sebastian Polter |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Johansson | Florian Schock | ||
Robert Ivanov | Andre Hoffmann | ||
Kevin Ehlers | Valgeir Lunddal Fridriksson | ||
Fabio Di Michele | Jan Boller | ||
Fabio Kaufmann | Danny Schmidt | ||
Max Marie | Hamza Anhari | ||
Levente Szabo | Jona Niemiec | ||
Sebastian Polter | Dennis Jastrzembski | ||
Johan Gomez | Karim Affo |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 35 | 59 | B H B T T |
2 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 11 | 58 | H T B H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 26 | 55 | T H H T T |
4 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 13 | 55 | B T H T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 7 | 53 | T H H H T |
6 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 5 | 53 | B B T H T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 11 | 9 | 10 | 50 | B T H B B |
8 | ![]() | 33 | 13 | 11 | 9 | 5 | 50 | B B T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | -1 | 49 | H T T H H |
10 | ![]() | 33 | 13 | 6 | 14 | 0 | 45 | T B H B B |
11 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -2 | 43 | H T H T B |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -1 | 39 | H T H B B |
13 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -9 | 38 | B H B B B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -15 | 36 | H B B B H |
15 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -3 | 35 | H B H T T |
16 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -23 | 35 | T T H H B |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -12 | 29 | T B T B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -46 | 25 | T B H H H |