Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Leon Bell Bell11
- Leon Bell11
- (Pen) Johan Gomez25
- Rayan Philippe (Kiến tạo: Levente Szabo)35
- Robin Krausse37
- Fabio Di Michele Sanchez (Thay: Leon Bell Bell)46
- Fabio Di Michele (Thay: Leon Bell)46
- Fabio Di Michele (Kiến tạo: Johan Gomez)49
- Rayan Philippe (Kiến tạo: Paul Jaeckel)65
- Sebastian Polter (Thay: Levente Szabo)76
- Christian Conteh81
- Christian Conteh (Thay: Johan Gomez)81
- Robert Ivanov87
- Jannis Nikolaou (Thay: Robin Krausse)90
- Robert Ivanov90+6'
- Lukasz Poreba (Thay: Lucas Perrin)59
- Fabio Balde59
- Fabio Balde (Thay: Noah Katterbach)59
- Fabio Balde61
- Lukasz Poreba73
- Bakery Jatta (Thay: Fabio Balde)79
- Otto Stange (Thay: Ransford Koenigsdoerffer)80
- Marco Richter (Thay: Jonas Meffert)86
- Davie Selke87
- Davie Selke90+6'
Thống kê trận đấu Eintracht Braunschweig vs Hamburger SV
Diễn biến Eintracht Braunschweig vs Hamburger SV
Thẻ vàng cho Davie Selke.
Thẻ vàng cho Robert Ivanov.
Robin Krausse rời sân và được thay thế bởi Jannis Nikolaou.
Thẻ vàng cho Davie Selke.
Thẻ vàng cho Robert Ivanov.
Jonas Meffert rời sân và được thay thế bởi Marco Richter.
Johan Gomez rời sân và được thay thế bởi Christian Conteh.
Ransford Koenigsdoerffer rời sân và được thay thế bởi Otto Stange.
Ransford Koenigsdoerffer rời sân và được thay thế bởi [player2].
Fabio Balde rời sân và được thay thế bởi Bakery Jatta.
Fabio Balde rời sân và được thay thế bởi [player2].
Levente Szabo rời sân và được thay thế bởi Sebastian Polter.
G O O O A A A L - Lukasz Poreba đã trúng mục tiêu!
Paul Jaeckel là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Rayan Philippe đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Fabio Balde.
Noah Katterbach rời sân và được thay thế bởi Fabio Balde.
Noah Katterbach rời sân và được thay thế bởi [player2].
Lucas Perrin rời sân và được thay thế bởi Lukasz Poreba.
Johan Gomez là người kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Eintracht Braunschweig vs Hamburger SV
Eintracht Braunschweig (3-4-2-1): Marko Johansson (12), Paul Jaeckel (3), Ermin Bičakčić (6), Kevin Ehlers (21), Fabio Kaufmann (7), Leon Bell Bell (19), Robin Krausse (39), Sven Köhler (27), Johan Gomez (44), Rayan Philippe (9), Levente Szabo (11)
Hamburger SV (3-4-1-2): Daniel Fernandes (1), Lucas Perrin (24), Sebastian Schonlau (4), Miro Muheim (28), Noah Katterbach (33), Jean-Luc Dompe (7), Daniel Elfadli (8), Jonas Meffert (23), Adam Karabec (17), Davie Selke (27), Ransford Konigsdorffer (11)
Thay người | |||
46’ | Leon Bell Fabio Di Michele | 59’ | Bakery Jatta Fabio Balde |
76’ | Levente Szabo Sebastian Polter | 59’ | Lucas Perrin Lukasz Poreba |
81’ | Johan Gomez Christian Joe Conteh | 79’ | Fabio Balde Bakery Jatta |
90’ | Robin Krausse Jannis Nikolaou | 80’ | Ransford Koenigsdoerffer Otto Stange |
86’ | Jonas Meffert Marco Richter |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Joe Conteh | Otto Stange | ||
Sebastian Polter | Fabio Balde | ||
Max Marie | Bakery Jatta | ||
Walid Ould Chikh | Marco Richter | ||
Jannis Nikolaou | Manuel Pherai | ||
Sanoussy Ba | Lukasz Poreba | ||
Fabio Di Michele | Moritz Heyer | ||
Robert Ivanov | William Mikelbrencis | ||
Lennart Grill | Matheo Raab |
Nhận định Eintracht Braunschweig vs Hamburger SV
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig
Thành tích gần đây Hamburger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 17 | 9 | 4 | 4 | 9 | 31 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 3 | 29 | T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 16 | 28 | H T H H T |
4 | Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 6 | 28 | T B T H T |
6 | Paderborn | 17 | 7 | 7 | 3 | 5 | 28 | T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 5 | 27 | B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 7 | 24 | T H H T B |
11 | 1. FC Nuremberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | B H B B T |
12 | Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | B H T T B |
15 | Preussen Muenster | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | -4 | 14 | H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | -20 | 13 | B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | -30 | 11 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại