Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Mourad El Ghezouani (Thay: Borja Garces)8
- Mourad Daoudi (Thay: Borja Garces)8
- Mourad Daoudi28
- Tete Morente34
- Sergio Carreira46
- Sergio Carreira (Thay: Josan)46
- Jose Salinas (Thay: Carlos Clerc)59
- Rodrigo Mendoza (Thay: Sergio Bermejo)59
- Oscar Plano (Thay: Nicolas Fernandez)76
- Sebastian Beccacece84
- Matias Dituro88
- Sebastian Beccacece90+1'
- Mourad Daoudi90+7'
- Pablo Insua44
- Diego Sanchez45
- Juan Otero (Thay: Uros Djurdjevic)46
- Dani Queipo (Thay: Pablo Garcia)46
- Rober49
- Jose Angel (Thay: Diego Sanchez)65
- Juan Otero67
- Haissem Hassan (Thay: Gaspar Campos)85
- Roque Mesa (Thay: Nacho Mendez)86
- Carlos Roberto Izquierdoz88
- Roque Mesa89
- Juan Otero90+4'
Thống kê trận đấu Elche vs Sporting Gijon
Diễn biến Elche vs Sporting Gijon
Thẻ vàng dành cho Mourad Daoudi.
Thẻ vàng dành cho Juan Otero.
THẺ ĐỎ! - Sebastian Beccacece nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
THẺ ĐỎ! - Sebastian Beccacece nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Roque Mesa nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Carlos Roberto Izquierdoz.
Matias Dituro nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Nacho Mendez rời sân và được thay thế bởi Roque Mesa.
Nacho Mendez rời sân và được thay thế bởi Roque Mesa.
Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi Haissem Hassan.
Sebastian Beccacece nhận thẻ vàng.
Nicolas Fernandez rời sân và được thay thế bởi Oscar Plano.
G O O O A A A L - Juan Otero đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Juan Otero đã trúng mục tiêu!
Diego Sanchez rời sân và được thay thế bởi Jose Angel.
Diego Sanchez rời sân và được thay thế bởi Jose Angel.
Carlos Clerc rời sân và được thay thế bởi Jose Salinas.
Đội hình xuất phát Elche vs Sporting Gijon
Elche (4-4-2): Matias Dituro (13), Josan (17), Mario Gaspar (2), Pedro Bigas (6), Carlos Clerc (23), Sergio Bermejo (9), John Nwankwo Donald (5), Nicolas Federico Castro (21), Tete Morente (11), Borja Garcés (18), Nicolás Fernández Mercau (22)
Sporting Gijon (3-4-1-2): Ruben Yanez (1), Pablo Insua (4), Carlos Izquierdoz (24), Diego Sanchez (16), Guille Rosas (2), Pablo Garcia (5), Nacho Mendez (10), Rober Pier (22), Gaspar Campos (7), Djuka (23), Mario Gonzalez (20)
Thay người | |||
8’ | Borja Garces Mourad El Ghezouani | 46’ | Pablo Garcia Daniel Queipo |
46’ | Josan Sergio Carreira | 46’ | Uros Djurdjevic Juan Otero |
59’ | Carlos Clerc Jose Salinas | 65’ | Diego Sanchez Cote |
59’ | Sergio Bermejo Rodrigo Mendoza | 85’ | Gaspar Campos Haissem Hassan |
76’ | Nicolas Fernandez Oscar Plano | 86’ | Nacho Mendez Roque Mesa |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel San Roman | Christian Sanchez | ||
Jhegson Mendez | Florentin Bloch | ||
Diego Gonzalez | Cote | ||
Oscar Plano | Fran Villalba | ||
Manuel Nieto | Daniel Queipo | ||
Arnau Puigmal | Roque Mesa | ||
Jose Salinas | Giovanni Zarfino | ||
Aleix Febas | Juan Otero | ||
Mourad El Ghezouani | Haissem Hassan | ||
Cristian Salvador | Alexandru Pascanu | ||
Sergio Carreira | Esteban Lozano | ||
Rodrigo Mendoza | Pierre Mbemba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elche
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại