Chủ Nhật, 18/05/2025
Boulaye Dia (Kiến tạo: Elseid Hysaj)
1
Lorenzo Colombo
34
Lorenzo Colombo
38
Saba Goglichidze
45+2'
Junior Sambia (Thay: Saba Goglichidze)
46
Gustav Isaksen (Thay: Adam Marusic)
46
Mattia Viti (VAR check)
51
Luca Pellegrini
56
Matias Vecino (Thay: Boulaye Dia)
58
Ismael Konate (Thay: Ola Solbakken)
59
Elseid Hysaj
66
Pedro Rodriguez (Thay: Mattia Zaccagni)
70
Mario Gila (Thay: Luca Pellegrini)
70
Elseid Hysaj
76
Oliver Provstgaard (Thay: Nicolo Rovella)
79
Giuseppe Pezzella
84
Matias Vecino
87
Mattia Viti
89
Thomas Campaniello (Thay: Mattia Viti)
90
Oliver Provstgaard
90+4'

Thống kê trận đấu Empoli vs Lazio

số liệu thống kê
Empoli
Empoli
Lazio
Lazio
37 Kiểm soát bóng 63
16 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 18
2 Việt vị 1
4 Chuyền dài 3
2 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Empoli vs Lazio

Tất cả (283)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: Empoli: 37%, Lazio: 63%.

90+5'

Oliver Provstgaard của Lazio bị thổi việt vị.

90+5'

Lazio thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Oooh... đó là một cơ hội ngon ăn! Gustav Isaksen lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.

90+5'

Nỗ lực tốt của Gustav Isaksen khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.

90+5'

Valentin Castellanos tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.

90+5'

Empoli thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Valentin Castellanos của Lazio cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Oliver Provstgaard không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Oliver Provstgaard không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

90+4'

Cản trở khi Oliver Provstgaard chặn đường chạy của Junior Sambia. Một quả đá phạt được trao.

90+3'

Liberato Cacace thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

90+3'

Pha vào bóng nguy hiểm của Giuseppe Pezzella từ Empoli. Gustav Isaksen là người bị phạm lỗi.

90+3'

Lazio thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Christos Mandas bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+2'

Ardian Ismajli của Empoli cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Lazio thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Lazio thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.

90+1'

Giuseppe Pezzella của Empoli cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90'

Mattia Viti rời sân để được thay thế bởi Thomas Campaniello trong một sự thay đổi chiến thuật.

Đội hình xuất phát Empoli vs Lazio

Empoli (3-4-2-1): Devis Vásquez (23), Saba Goglichidze (2), Ardian Ismajli (34), Mattia Viti (21), Emmanuel Gyasi (11), Luca Marianucci (35), Jacopo Fazzini (10), Giuseppe Pezzella (3), Ola Solbakken (17), Liberato Cacace (13), Lorenzo Colombo (29)

Lazio (4-2-3-1): Christos Mandas (35), Elseid Hysaj (23), Samuel Gigot (2), Alessio Romagnoli (13), Luca Pellegrini (3), Matteo Guendouzi (8), Nicolò Rovella (6), Adam Marušić (77), Boulaye Dia (19), Mattia Zaccagni (10), Valentín Castellanos (11)

Empoli
Empoli
3-4-2-1
23
Devis Vásquez
2
Saba Goglichidze
34
Ardian Ismajli
21
Mattia Viti
11
Emmanuel Gyasi
35
Luca Marianucci
10
Jacopo Fazzini
3
Giuseppe Pezzella
17
Ola Solbakken
13
Liberato Cacace
29
Lorenzo Colombo
11
Valentín Castellanos
10
Mattia Zaccagni
19
Boulaye Dia
77
Adam Marušić
6
Nicolò Rovella
8
Matteo Guendouzi
3
Luca Pellegrini
13
Alessio Romagnoli
2
Samuel Gigot
23
Elseid Hysaj
35
Christos Mandas
Lazio
Lazio
4-2-3-1
Thay người
46’
Saba Goglichidze
Junior Sambia
46’
Adam Marusic
Gustav Isaksen
59’
Ola Solbakken
Ismael Konate
58’
Boulaye Dia
Matías Vecino
90’
Mattia Viti
Thomas Campaniello
70’
Luca Pellegrini
Mario Gila
70’
Mattia Zaccagni
Pedro
79’
Nicolo Rovella
Oliver Provstgaard
Cầu thủ dự bị
Marco Silvestri
Mario Gila
Jacopo Seghetti
Gustav Isaksen
Federico Brancolini
Alessio Furlanetto
Junior Sambia
Ivan Provedel
Mattia De Sciglio
Oliver Provstgaard
Lorenzo Tosto
Matías Vecino
Jacopo Bacci
Fisayo Dele-Bashiru
Thomas Campaniello
Reda Belahyane
Ismael Konate
Toma Bašić
Sebastiano Esposito
Arijon Ibrahimovic
Pedro
Tijjani Noslin
Loum Tchaouna
Tình hình lực lượng

Saba Sazonov

Không xác định

Patric

Không xác định

Tyronne Ebuehi

Không xác định

Nuno Tavares

Chấn thương đùi

Liam Henderson

Kỷ luật

Manuel Lazzari

Chấn thương bắp chân

Alberto Grassi

Hành vi sai trái

Youssef Maleh

Không xác định

Szymon Zurkowski

Không xác định

Nicolas Haas

Không xác định

Tino Anjorin

Chấn thương cơ

Viktor Kovalenko

Va chạm

Pietro Pellegri

Không xác định

Christian Kouamé

Không xác định

Huấn luyện viên

Roberto D'Aversa

Marco Baroni

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
09/11 - 2014
12/04 - 2015
29/11 - 2015
17/04 - 2016
25/09 - 2016
19/02 - 2017
16/09 - 2018
08/02 - 2019
22/08 - 2021
H1: 1-3
06/01 - 2022
H1: 1-2
08/01 - 2023
H1: 1-0
04/06 - 2023
H1: 0-0
23/12 - 2023
H1: 0-1
12/05 - 2024
H1: 1-0
06/10 - 2024
H1: 1-1
04/05 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Empoli

Serie A
11/05 - 2025
H1: 1-0
04/05 - 2025
H1: 0-1
27/04 - 2025
Coppa Italia
25/04 - 2025
H1: 1-1
Serie A
20/04 - 2025
H1: 0-0
15/04 - 2025
H1: 1-0
06/04 - 2025
H1: 0-0
Coppa Italia
02/04 - 2025
H1: 0-2
Serie A
29/03 - 2025
16/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Lazio

Serie A
10/05 - 2025
H1: 0-0
04/05 - 2025
H1: 0-1
29/04 - 2025
H1: 0-1
23/04 - 2025
H1: 0-1
Europa League
18/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-3
Serie A
14/04 - 2025
H1: 0-0
Europa League
10/04 - 2025
Serie A
06/04 - 2025
H1: 0-0
01/04 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli3623943078T T T T H
2InterInter3623854277T B B T T
3AtalantaAtalanta3621874171T T H T T
4JuventusJuventus36161642064T B T H H
5LazioLazio36181081364H T H T H
6AS RomaAS Roma3618991763H T T T B
7BolognaBologna36161461362B T H H B
8AC MilanAC Milan36179101860T B T T T
9FiorentinaFiorentina36178111759H T T B B
10Como 1907Como 19073613914-148T T T T T
11TorinoTorino36101412-344B T B H B
12UdineseUdinese3612816-1244B B H T B
13GenoaGenoa3691314-1340H B B B H
14CagliariCagliari368919-1733B B T B B
15Hellas VeronaHellas Verona369621-3333H B B B H
16ParmaParma3661416-1532H T H B B
17VeneziaVenezia3651417-2029T H B H T
18LecceLecce3661020-3328B B H B H
19EmpoliEmpoli3651318-2728B H B B T
20MonzaMonza363924-3718B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X