Số lượng khán giả hôm nay là 12040.
![]() Jacopo Fazzini (Kiến tạo: Liam Henderson) 11 | |
![]() Lautaro Valenti 22 | |
![]() Lautaro Valenti 24 | |
![]() Lautaro Valenti 31 | |
![]() Drissa Camara (Thay: Jacob Ondrejka) 59 | |
![]() Milan Djuric (Thay: Mateo Pellegrino) 65 | |
![]() Hernani (Thay: Simon Sohm) 65 | |
![]() Tino Anjorin (Thay: Alberto Grassi) 71 | |
![]() Liberato Cacace 73 | |
![]() Milan Djuric (Kiến tạo: Hernani) 73 | |
![]() Junior Sambia (Thay: Liberato Cacace) 77 | |
![]() Botond Balogh (Thay: Ange-Yoan Bonny) 77 | |
![]() Ola Solbakken (Thay: Liam Henderson) 84 | |
![]() Ismael Konate (Thay: Sebastiano Esposito) 84 | |
![]() Tino Anjorin (Kiến tạo: Ismael Konate) 86 | |
![]() Mattia Viti 88 |
Thống kê trận đấu Empoli vs Parma


Diễn biến Empoli vs Parma
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Empoli: 46%, Parma Calcio 1913: 54%.
Parma Calcio 1913 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Mattia Viti thắng trong pha không chiến với Antoine Hainaut.
Junior Sambia từ Empoli đã đi quá xa khi kéo ngã Emanuele Valeri.
Nỗ lực tốt của Ismael Konate khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Empoli bắt đầu một pha phản công.
Phát bóng lên cho Parma Calcio 1913.
Empoli thực hiện ném biên trong phần sân đối phương.
Parma Calcio 1913 thực hiện ném biên trong phần sân đối phương.
Hernani để bóng chạm tay.
Phát bóng lên cho Empoli.
Cơ hội đến với Milan Djuric từ Parma Calcio 1913 nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch hướng.
Parma Calcio 1913 thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Empoli: 45%, Parma Calcio 1913: 55%.
Emanuele Valeri của Parma Calcio 1913 cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Antoine Hainaut của Parma Calcio 1913 đã đi hơi xa khi kéo ngã Jacopo Fazzini.

Thẻ vàng cho Mattia Viti.

Thẻ vàng cho Mattia Viti.
Đội hình xuất phát Empoli vs Parma
Empoli (3-4-2-1): Devis Vásquez (23), Luca Marianucci (35), Ardian Ismajli (34), Mattia Viti (21), Emmanuel Gyasi (11), Liam Henderson (6), Alberto Grassi (5), Giuseppe Pezzella (3), Jacopo Fazzini (10), Liberato Cacace (13), Sebastiano Esposito (99)
Parma (3-5-2): Zion Suzuki (31), Enrico Del Prato (15), Giovanni Leoni (46), Lautaro Valenti (5), Antoine Hainaut (20), Mandela Keita (16), Simon Sohm (19), Jacob Ondrejka (17), Emanuele Valeri (14), Ange Bonny (13), Mateo Pellegrino (32)


Thay người | |||
71’ | Alberto Grassi Tino Anjorin | 59’ | Jacob Ondrejka Drissa Camara |
77’ | Liberato Cacace Junior Sambia | 65’ | Simon Sohm Hernani |
84’ | Liam Henderson Ola Solbakken | 65’ | Mateo Pellegrino Milan Djuric |
84’ | Sebastiano Esposito Ismael Konate | 77’ | Ange-Yoan Bonny Botond Balogh |
Cầu thủ dự bị | |||
Ola Solbakken | Richard Marcone | ||
Saba Goglichidze | Edoardo Corvi | ||
Marco Silvestri | Botond Balogh | ||
Jacopo Seghetti | Mathias Fjortoft Lovik | ||
Federico Brancolini | Alessandro Circati | ||
Junior Sambia | Drissa Camara | ||
Mattia De Sciglio | Hernani | ||
Tyronne Ebuehi | Elia Plicco | ||
Lorenzo Tosto | Adrian Benedyczak | ||
Tino Anjorin | Pontus Almqvist | ||
Viktor Kovalenko | Milan Djuric | ||
Thomas Campaniello | Anas Haj Mohamed | ||
Ismael Konate | Dennis Man |
Tình hình lực lượng | |||
Saba Sazonov Không xác định | Yordan Osorio Đau lưng | ||
Nicolas Haas Không xác định | Alessandro Vogliacco Chấn thương cơ | ||
Szymon Zurkowski Không xác định | Adrian Bernabe Chấn thương đùi | ||
Youssef Maleh Không xác định | Nahuel Estevez Chấn thương đùi | ||
Lorenzo Colombo Không xác định | Mateusz Kowalski Va chạm | ||
Christian Kouamé Không xác định | Gabriel Charpentier Chấn thương gân Achilles | ||
Pietro Pellegri Không xác định | Valentin Mihăilă Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Empoli vs Parma
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Empoli
Thành tích gần đây Parma
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 23 | 9 | 4 | 30 | 78 | T T T T H |
2 | ![]() | 36 | 23 | 8 | 5 | 42 | 77 | T B B T T |
3 | ![]() | 37 | 22 | 8 | 7 | 42 | 74 | T H T T T |
4 | ![]() | 36 | 16 | 16 | 4 | 20 | 64 | T B T H H |
5 | ![]() | 36 | 18 | 10 | 8 | 13 | 64 | H T H T H |
6 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 17 | 63 | H T T T B |
7 | ![]() | 36 | 16 | 14 | 6 | 13 | 62 | B T H H B |
8 | ![]() | 36 | 17 | 9 | 10 | 18 | 60 | T B T T T |
9 | ![]() | 36 | 17 | 8 | 11 | 17 | 59 | H T T B B |
10 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -1 | 48 | T T T T T |
11 | ![]() | 36 | 10 | 14 | 12 | -3 | 44 | B T B H B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -12 | 44 | B B H T B |
13 | ![]() | 37 | 9 | 13 | 15 | -14 | 40 | B B B H B |
14 | ![]() | 36 | 8 | 9 | 19 | -17 | 33 | B B T B B |
15 | ![]() | 36 | 9 | 6 | 21 | -33 | 33 | H B B B H |
16 | ![]() | 36 | 6 | 14 | 16 | -15 | 32 | H T H B B |
17 | ![]() | 36 | 5 | 14 | 17 | -20 | 29 | T H B H T |
18 | ![]() | 36 | 6 | 10 | 20 | -33 | 28 | B B H B H |
19 | ![]() | 36 | 5 | 13 | 18 | -27 | 28 | B H B B T |
20 | ![]() | 36 | 3 | 9 | 24 | -37 | 18 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại