Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý sau một trận đấu khá tẻ nhạt.
![]() Grigoris Kastanos (Thay: Antoine Bernede) 58 | |
![]() Casper Tengstedt (Thay: Daniel Mosquera) 59 | |
![]() Pawel Dawidowicz 65 | |
![]() Jacob Ondrejka (Thay: Pontus Almqvist) 69 | |
![]() Mateo Pellegrino (Thay: Ange-Yoan Bonny) 69 | |
![]() Suat Serdar (Thay: Pawel Dawidowicz) 69 | |
![]() Domagoj Bradaric 71 | |
![]() Enrico Del Prato 71 | |
![]() Dailon Rocha Livramento (Thay: Amin Sarr) 83 | |
![]() Daniel Oyegoke (Thay: Domagoj Bradaric) 83 | |
![]() Nahuel Estevez (Thay: Adrian Bernabe) 88 | |
![]() Drissa Camara (Thay: Dennis Man) 88 | |
![]() Milan Djuric (Thay: Simon Sohm) 90 |
Thống kê trận đấu Hellas Verona vs Parma


Diễn biến Hellas Verona vs Parma
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thời gian kiểm soát bóng: Verona: 42%, Parma Calcio 1913: 58%.
Một cơ hội xuất hiện cho Casper Tengstedt từ Verona nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch khung thành.
Grigoris Kastanos của Verona bị thổi phạt việt vị.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Verona: 42%, Parma Calcio 1913: 58%.
Verona thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jacob Ondrejka thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Verona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Diego Coppola đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Jacob Ondrejka bị chặn lại.
Parma Calcio 1913 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nỗ lực tốt của Drissa Camara khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Jacob Ondrejka tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Nicolas Valentini thắng trong pha không chiến với Mateo Pellegrino.
Parma Calcio 1913 thực hiện một quả ném biên ở phần sân của họ.
Simon Sohm rời sân để nhường chỗ cho Milan Djuric trong một sự thay đổi chiến thuật.
Parma Calcio 1913 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Diego Coppola giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.
Nicolas Valentini giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không với Mateo Pellegrino.
Đội hình xuất phát Hellas Verona vs Parma
Hellas Verona (3-4-1-2): Lorenzo Montipo (1), Daniele Ghilardi (87), Diego Coppola (42), Nicolas Valentini (6), Jackson Tchatchoua (38), Paweł Dawidowicz (27), Ondrej Duda (33), Domagoj Bradaric (12), Antoine Bernede (24), Amin Sarr (9), Daniel Mosquera (35)
Parma (4-3-3): Zion Suzuki (31), Enrico Del Prato (15), Alessandro Vogliacco (21), Lautaro Valenti (5), Emanuele Valeri (14), Adrian Bernabe (10), Mandela Keita (16), Simon Sohm (19), Dennis Man (98), Ange Bonny (13), Pontus Almqvist (11)


Thay người | |||
58’ | Antoine Bernede Grigoris Kastanos | 69’ | Pontus Almqvist Jacob Ondrejka |
59’ | Daniel Mosquera Casper Tengstedt | 69’ | Ange-Yoan Bonny Mateo Pellegrino |
69’ | Pawel Dawidowicz Suat Serdar | 88’ | Adrian Bernabe Nahuel Estevez |
83’ | Domagoj Bradaric Daniel Oyegoke | 88’ | Dennis Man Drissa Camara |
83’ | Amin Sarr Dailon Rocha Livramento | 90’ | Simon Sohm Milan Djuric |
Cầu thủ dự bị | |||
Suat Serdar | Richard Marcone | ||
Flavius Daniliuc | Edoardo Corvi | ||
Casper Tengstedt | Botond Balogh | ||
Martin Frese | Mathias Fjortoft Lovik | ||
Alessandro Berardi | Giovanni Leoni | ||
Simone Perilli | Nahuel Estevez | ||
Daniel Oyegoke | Antoine Hainaut | ||
Tobias Slotsager | Drissa Camara | ||
Luan Patrick | Jacob Ondrejka | ||
Darko Lazovic | Mateo Pellegrino | ||
Grigoris Kastanos | Anas Haj Mohamed | ||
Mathis Lambourde | Milan Djuric | ||
Dailon Rocha Livramento | |||
Junior Ajayi | |||
Alphadjo Cisse |
Tình hình lực lượng | |||
Abdou Harroui Chấn thương đầu gối | Alessandro Circati Chấn thương dây chằng chéo | ||
Tomáš Suslov Chấn thương cơ | Yordan Osorio Đau lưng | ||
Hernani Kỷ luật | |||
Mateusz Kowalski Va chạm | |||
Gabriel Charpentier Chấn thương gân Achilles | |||
Valentin Mihăilă Chấn thương đùi | |||
Matteo Cancellieri Chấn thương đùi | |||
Adrian Benedyczak Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hellas Verona vs Parma
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hellas Verona
Thành tích gần đây Parma
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 7 | 3 | 39 | 67 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 7 | 4 | 23 | 64 | B H T H T |
3 | ![]() | 30 | 17 | 7 | 6 | 34 | 58 | T H T B B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 16 | 56 | T T T T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 13 | 3 | 18 | 55 | T T B B T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 15 | 52 | T T T T T |
7 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 9 | 52 | H T H B H |
8 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 17 | 51 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 10 | 47 | B B T T B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -5 | 40 | T T H B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 12 | 9 | 0 | 39 | T T H T H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -10 | 35 | B H H T B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -11 | 30 | T B H B H |
14 | ![]() | 30 | 9 | 3 | 18 | -29 | 30 | T B B T H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 8 | 15 | -13 | 29 | B B H B T |
16 | ![]() | 30 | 5 | 11 | 14 | -14 | 26 | T B H H H |
17 | ![]() | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B B B B B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 11 | 15 | -23 | 23 | B H B B H |
19 | ![]() | 30 | 3 | 11 | 16 | -20 | 20 | H H H H B |
20 | ![]() | 30 | 2 | 9 | 19 | -28 | 15 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại