Chủ Nhật, 18/05/2025
Khephren Thuram-Ulien
21
Nicolo Savona
28
Chico Conceicao (Thay: Nicolas Gonzalez)
46
Randal Kolo Muani (Kiến tạo: Weston McKennie)
51
Boulaye Dia (Thay: Fisayo Dele-Bashiru)
53
Pedro Rodriguez (Thay: Gustav Isaksen)
53
Manuel Locatelli
55
Pierre Kalulu
60
Manuel Lazzari (Thay: Adam Marusic)
65
Matias Vecino (Thay: Nicolo Rovella)
65
Valentin Castellanos
69
Vasilije Adzic (Thay: Randal Kolo Muani)
76
Douglas Luiz (Thay: Alberto Costa)
79
Luca Pellegrini
80
Federico Gatti (Thay: Chico Conceicao)
86
Dusan Vlahovic (Thay: Vasilije Adzic)
86
Matias Vecino
90
Matteo Guendouzi
90
Mattia Zaccagni
90+2'
Weston McKennie
90+3'
Matias Vecino
90+6'

Thống kê trận đấu Lazio vs Juventus

số liệu thống kê
Lazio
Lazio
Juventus
Juventus
58 Kiểm soát bóng 42
14 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 17
1 Việt vị 1
9 Chuyền dài 3
3 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lazio vs Juventus

Tất cả (362)
90+10'

Randal Kolo Muani từ Juventus là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.

90+10'

Lazio vừa kịp giữ được thế cân bằng trong trận đấu.

90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10'

Số khán giả hôm nay là 60,000 người.

90+10'

Kiểm soát bóng: Lazio: 56%, Juventus: 44%.

90+10'

Lazio đang có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+9'

Lazio thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+9'

Juventus đang kiểm soát bóng.

90+9'

BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng cho Lazio được công nhận.

90+8'

VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là bàn thắng cho Lazio.

90+7'

BÀN GỠ HÒA!!! Họ đã kịp ghi bàn gỡ hòa ở phút cuối! Liệu có còn thời gian cho một kịch tính muộn?

90+6'

V À A A O O O! Matias Vecino từ Lazio dễ dàng đệm bóng vào khung thành trống bằng chân trái!

90+6'

Valentin Castellanos đánh đầu về phía khung thành, nhưng Michele Di Gregorio dễ dàng cản phá.

90+6'

Federico Gatti giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6'

Lazio đang có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+6'

Dusan Vlahovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Lazio đang có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+5'

Lazio thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Phát bóng lên cho Juventus.

90+5'

Kiểm soát bóng: Lazio: 56%, Juventus: 44%.

90+4'

Cơ hội đến với Alessio Romagnoli từ Lazio nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.

Đội hình xuất phát Lazio vs Juventus

Lazio (4-2-3-1): Christos Mandas (35), Adam Marušić (77), Mario Gila (34), Alessio Romagnoli (13), Luca Pellegrini (3), Matteo Guendouzi (8), Nicolò Rovella (6), Gustav Isaksen (18), Fisayo Dele-Bashiru (7), Mattia Zaccagni (10), Valentín Castellanos (11)

Juventus (3-5-2): Michele Di Gregorio (29), Pierre Kalulu (15), Renato Veiga (12), Nicolo Savona (37), Alberto Oliveira Baio (2), Weston McKennie (16), Manuel Locatelli (5), Khéphren Thuram (19), Timothy Weah (22), Nico González (11), Randal Kolo Muani (20)

Lazio
Lazio
4-2-3-1
35
Christos Mandas
77
Adam Marušić
34
Mario Gila
13
Alessio Romagnoli
3
Luca Pellegrini
8
Matteo Guendouzi
6
Nicolò Rovella
18
Gustav Isaksen
7
Fisayo Dele-Bashiru
10
Mattia Zaccagni
11
Valentín Castellanos
20
Randal Kolo Muani
11
Nico González
22
Timothy Weah
19
Khéphren Thuram
5
Manuel Locatelli
16
Weston McKennie
2
Alberto Oliveira Baio
37
Nicolo Savona
12
Renato Veiga
15
Pierre Kalulu
29
Michele Di Gregorio
Juventus
Juventus
3-5-2
Thay người
53’
Fisayo Dele-Bashiru
Boulaye Dia
46’
Federico Gatti
Francisco Conceição
53’
Gustav Isaksen
Pedro
79’
Alberto Costa
Douglas Luiz
65’
Nicolo Rovella
Matías Vecino
86’
Chico Conceicao
Federico Gatti
65’
Adam Marusic
Manuel Lazzari
86’
Vasilije Adzic
Dušan Vlahović
Cầu thủ dự bị
Samuel Gigot
Mattia Perin
Boulaye Dia
Carlo Pinsoglio
Alessio Furlanetto
Federico Gatti
Ivan Provedel
Jonas Rouhi
Oliver Provstgaard
Vasilije Adzic
Matías Vecino
Douglas Luiz
Reda Belahyane
Francisco Conceição
Toma Bašić
Dušan Vlahović
Arijon Ibrahimovic
Samuel Mbangula
Manuel Lazzari
Pedro
Tijjani Noslin
Loum Tchaouna
Tình hình lực lượng

Elseid Hysaj

Không xác định

Juan Cabal

Chấn thương dây chằng chéo

Nuno Tavares

Chấn thương đùi

Bremer

Không xác định

Patric

Không xác định

Andrea Cambiaso

Chấn thương cơ

Lloyd Kelly

Chấn thương gân kheo

Teun Koopmeiners

Không xác định

Kenan Yıldız

Thẻ đỏ trực tiếp

Arkadiusz Milik

Không xác định

Huấn luyện viên

Marco Baroni

Igor Tudor

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
22/01 - 2017
14/10 - 2017
04/03 - 2018
25/08 - 2018
28/01 - 2019
08/12 - 2019
21/07 - 2020
08/11 - 2020
07/03 - 2021
21/11 - 2021
H1: 0-1
17/05 - 2022
H1: 2-0
14/11 - 2022
H1: 1-0
Coppa Italia
03/02 - 2023
H1: 1-0
Serie A
09/04 - 2023
H1: 1-1
16/09 - 2023
H1: 2-0
31/03 - 2024
H1: 0-0
Coppa Italia
03/04 - 2024
24/04 - 2024
H1: 1-0
Serie A
20/10 - 2024
H1: 0-0
10/05 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Lazio

Serie A
10/05 - 2025
H1: 0-0
04/05 - 2025
H1: 0-1
29/04 - 2025
H1: 0-1
23/04 - 2025
H1: 0-1
Europa League
18/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-3
Serie A
14/04 - 2025
H1: 0-0
Europa League
10/04 - 2025
Serie A
06/04 - 2025
H1: 0-0
01/04 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Juventus

Serie A
10/05 - 2025
H1: 0-0
05/05 - 2025
27/04 - 2025
H1: 2-0
23/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
H1: 2-0
07/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 1-0
17/03 - 2025
10/03 - 2025
04/03 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli3623943078T T T T H
2InterInter3623854277T B B T T
3AtalantaAtalanta3621874171T T H T T
4JuventusJuventus36161642064T B T H H
5LazioLazio36181081364H T H T H
6AS RomaAS Roma3618991763H T T T B
7BolognaBologna36161461362B T H H B
8AC MilanAC Milan36179101860T B T T T
9FiorentinaFiorentina36178111759H T T B B
10Como 1907Como 19073613914-148T T T T T
11TorinoTorino36101412-344B T B H B
12UdineseUdinese3612816-1244B B H T B
13GenoaGenoa3691314-1340H B B B H
14CagliariCagliari368919-1733B B T B B
15Hellas VeronaHellas Verona369621-3333H B B B H
16ParmaParma3661416-1532H T H B B
17VeneziaVenezia3651417-2029T H B H T
18LecceLecce3661020-3328B B H B H
19EmpoliEmpoli3651318-2728B H B B T
20MonzaMonza363924-3718B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X