Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Hassane Kamara 3 | |
![]() Sandi Lovric 14 | |
![]() Jordan Zemura (Thay: Hassane Kamara) 29 | |
![]() Rui Modesto (Thay: Sandi Lovric) 60 | |
![]() Nicolas Gonzalez (Kiến tạo: Kenan Yildiz) 61 | |
![]() Timothy Weah (Thay: Andrea Cambiaso) 72 | |
![]() Dusan Vlahovic (Thay: Randal Kolo Muani) 73 | |
![]() Lautaro Gianetti (Thay: Christian Kabasele) 76 | |
![]() Alexis Sanchez (Thay: Jurgen Ekkelenkamp) 76 | |
![]() Thomas Kristensen 77 | |
![]() Douglas Luiz (Thay: Weston McKennie) 81 | |
![]() Dusan Vlahovic (Kiến tạo: Kenan Yildiz) 88 | |
![]() Vasilije Adzic (Thay: Kenan Yildiz) 90 | |
![]() Samuel Mbangula (Thay: Chico Conceicao) 90 |
Thống kê trận đấu Juventus vs Udinese


Diễn biến Juventus vs Udinese
Maduka Okoye bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng
Juventus đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Juventus thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Juventus thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Juventus đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Juventus thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Chico Conceicao rời sân để Samuel Mbangula vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Kenan Yildiz rời sân để Vasilije Adzic vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Lautaro Gianetti giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Juventus bắt đầu một pha phản công.
Nicolas Gonzalez thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
Udinese thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kenan Yildiz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dusan Vlahovic ghi bàn bằng chân phải!
Juventus đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Juventus thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Juventus đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Udinese.
Đội hình xuất phát Juventus vs Udinese
Juventus (4-2-3-1): Michele Di Gregorio (29), Alberto Oliveira Baio (2), Renato Veiga (12), Lloyd Kelly (6), Andrea Cambiaso (27), Weston McKennie (16), Manuel Locatelli (5), Francisco Conceição (7), Nico González (11), Kenan Yıldız (10), Randal Kolo Muani (20)
Udinese (3-4-2-1): Maduka Okoye (40), Thomas Kristensen (31), Christian Kabasele (27), Oumar Solet (28), Kingsley Ehizibue (19), Jurgen Ekkelenkamp (32), Jesper Karlstrom (25), Hassane Kamara (11), Sandi Lovrić (8), Oier Zarraga (6), Keinan Davis (9)


Thay người | |||
72’ | Andrea Cambiaso Timothy Weah | 29’ | Hassane Kamara Jordan Zemura |
73’ | Randal Kolo Muani Dušan Vlahović | 60’ | Sandi Lovric Rui Modesto |
81’ | Weston McKennie Douglas Luiz | 76’ | Christian Kabasele Lautaro Giannetti |
90’ | Chico Conceicao Samuel Mbangula | 76’ | Jurgen Ekkelenkamp Alexis Sánchez |
Cầu thủ dự bị | |||
Mattia Perin | Razvan Sava | ||
Carlo Pinsoglio | Daniele Padelli | ||
Federico Gatti | Matteo Palma | ||
Riccardo Turicchia | Lautaro Giannetti | ||
Jonas Rouhi | Jordan Zemura | ||
Javier Gil | Simone Pafundi | ||
Vasilije Adzic | Rui Modesto | ||
Douglas Luiz | Alexis Sánchez | ||
Dušan Vlahović | Damian Pizarro | ||
Timothy Weah | |||
Samuel Mbangula |
Tình hình lực lượng | |||
Pierre Kalulu Thẻ đỏ trực tiếp | Isaak Touré Không xác định | ||
Nicolo Savona Kỷ luật | Jaka Bijol Chấn thương cơ | ||
Juan Cabal Chấn thương dây chằng chéo | Arthur Atta Kỷ luật | ||
Bremer Không xác định | Martin Payero Chấn thương cơ | ||
Khéphren Thuram Kỷ luật | Lorenzo Lucca Kỷ luật | ||
Teun Koopmeiners Không xác định | Florian Thauvin Chấn thương bàn chân | ||
Arkadiusz Milik Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Juventus vs Udinese
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Juventus
Thành tích gần đây Udinese
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 30 | 79 | T T T H H |
2 | ![]() | 37 | 23 | 9 | 5 | 42 | 78 | B B T T H |
3 | ![]() | 37 | 22 | 8 | 7 | 42 | 74 | T H T T T |
4 | ![]() | 37 | 17 | 16 | 4 | 22 | 67 | B T H H T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 19 | 66 | T T T B T |
6 | ![]() | 37 | 18 | 11 | 8 | 13 | 65 | T H T H H |
7 | ![]() | 37 | 18 | 8 | 11 | 18 | 62 | T T B B T |
8 | ![]() | 37 | 16 | 14 | 7 | 12 | 62 | T H H B B |
9 | ![]() | 37 | 17 | 9 | 11 | 16 | 60 | B T T T B |
10 | ![]() | 37 | 13 | 10 | 14 | -1 | 49 | T T T T H |
11 | ![]() | 37 | 10 | 14 | 13 | -4 | 44 | T B H B B |
12 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -14 | 44 | B H T B B |
13 | ![]() | 37 | 9 | 13 | 15 | -14 | 40 | B B B H B |
14 | ![]() | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B T |
15 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -33 | 34 | B B B H H |
16 | ![]() | 37 | 6 | 15 | 16 | -15 | 33 | T H B B H |
17 | ![]() | 37 | 7 | 10 | 20 | -32 | 31 | B H B H T |
18 | ![]() | 37 | 6 | 13 | 18 | -25 | 31 | H B B T T |
19 | ![]() | 37 | 5 | 14 | 18 | -23 | 29 | H B H T B |
20 | ![]() | 37 | 3 | 9 | 25 | -39 | 18 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại