Chủ Nhật, 18/05/2025
Jean-Daniel Akpa-Akpro
13
Lorenzo Lucca (Thay: Jaka Bijol)
46
Sandi Lovric (Thay: Jaka Bijol)
46
Lorenzo Lucca (Thay: Oier Zarraga)
46
Arthur Atta
50
Gianluca Caprari
52
Jurgen Ekkelenkamp (Thay: Martin Payero)
63
Keita Balde (Thay: Gaetano Castrovilli)
65
Kevin Zeroli (Thay: Gaetano Castrovilli)
65
Keita Balde (Thay: Omari Forson)
65
Iker Bravo (Thay: Keinan Davis)
70
Lorenzo Lucca (Kiến tạo: Jesper Karlstroem)
75
Simone Pafundi (Thay: Arthur Atta)
75
Stefano Sensi (Thay: Alessandro Bianco)
78
Andrea Petagna (Thay: Gianluca Caprari)
84
Patrick Ciurria (Thay: Giorgos Kyriakopoulos)
84
Keita Balde (Kiến tạo: Kevin Zeroli)
90
Keita Balde
90+1'
Lorenzo Lucca
90+3'
Pedro Pereira
90+3'

Thống kê trận đấu Udinese vs Monza

số liệu thống kê
Udinese
Udinese
Monza
Monza
60 Kiểm soát bóng 40
21 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 11
2 Việt vị 2
8 Chuyền dài 1
7 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Udinese vs Monza

Tất cả (336)
90+6'

Đúng vậy! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Udinese: 60%, Monza: 40%.

90+5'

Lorenzo Lucca bị phạt vì đẩy Arvid Brorsson.

90+5' Sau hành vi bạo lực, Pedro Pereira xứng đáng nhận thẻ từ trọng tài.

Sau hành vi bạo lực, Pedro Pereira xứng đáng nhận thẻ từ trọng tài.

90+5'

Arvid Brorsson từ Monza cắt bóng một pha chuyền vào hướng khung thành.

90+5'

Phạt góc cho Udinese.

90+5'

Monza thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Sandi Lovric giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+4'

Monza thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Sandi Lovric giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+4'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Oumar Solet từ Udinese đá ngã Stefano Sensi.

90+3'

Trận đấu được bắt đầu lại.

90+3' Pedro Pereira bị phạt thẻ vàng vì hành vi bạo lực.

Pedro Pereira bị phạt thẻ vàng vì hành vi bạo lực.

90+3'

Arvid Brorsson từ Monza cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3' Sau hành vi bạo lực, Lorenzo Lucca xứng đáng nhận thẻ từ trọng tài.

Sau hành vi bạo lực, Lorenzo Lucca xứng đáng nhận thẻ từ trọng tài.

90+2'

Hassane Kamara trở lại sân.

90+2'

Trận đấu bị dừng lại. Các cầu thủ đang xô đẩy và la hét vào nhau, trọng tài cần phải can thiệp.

90+2'

Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Pedro Pereira của Monza phạm lỗi với Lorenzo Lucca.

90+2'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+2'

Hassane Kamara bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận sự chăm sóc y tế.

90+2'

BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng cho Monza được công nhận.

Đội hình xuất phát Udinese vs Monza

Udinese (3-5-1-1): Maduka Okoye (40), Thomas Kristensen (31), Jaka Bijol (29), Oumar Solet (28), Rui Modesto (77), Oier Zarraga (6), Jesper Karlstrom (25), Martin Payero (5), Hassane Kamara (11), Arthur Atta (14), Keinan Davis (9)

Monza (3-5-2): Semuel Pizzignacco (21), Pedro Pereira (13), Arvid Brorsson (2), Andrea Carboni (44), Samuele Birindelli (19), Gaetano Castrovilli (11), Alessandro Bianco (42), Jean Akpa (7), Giorgos Kyriakopoulos (77), Omari Forson (20), Gianluca Caprari (10)

Udinese
Udinese
3-5-1-1
40
Maduka Okoye
31
Thomas Kristensen
29
Jaka Bijol
28
Oumar Solet
77
Rui Modesto
6
Oier Zarraga
25
Jesper Karlstrom
5
Martin Payero
11
Hassane Kamara
14
Arthur Atta
9
Keinan Davis
10
Gianluca Caprari
20
Omari Forson
77
Giorgos Kyriakopoulos
7
Jean Akpa
42
Alessandro Bianco
11
Gaetano Castrovilli
19
Samuele Birindelli
44
Andrea Carboni
2
Arvid Brorsson
13
Pedro Pereira
21
Semuel Pizzignacco
Monza
Monza
3-5-2
Thay người
46’
Jaka Bijol
Sandi Lovrić
65’
Gaetano Castrovilli
Kevin Zeroli
46’
Oier Zarraga
Lorenzo Lucca
65’
Omari Forson
Keita Balde
63’
Martin Payero
Jurgen Ekkelenkamp
78’
Alessandro Bianco
Stefano Sensi
70’
Keinan Davis
Iker Bravo
84’
Gianluca Caprari
Andrea Petagna
75’
Arthur Atta
Simone Pafundi
84’
Giorgos Kyriakopoulos
Patrick Ciurria
Cầu thủ dự bị
Razvan Sava
Stefano Turati
Daniele Padelli
Andrea Mazza
Matteo Palma
Stefan Lekovic
Kingsley Ehizibue
Tomas Palacios
Christian Kabasele
Kacper Urbański
Lautaro Giannetti
Stefano Sensi
Jordan Zemura
Kevin Zeroli
Sandi Lovrić
Leonardo Colombo
Simone Pafundi
Keita Balde
Jurgen Ekkelenkamp
Andrea Petagna
Alexis Sánchez
Kevin Maussi Martins
Lorenzo Lucca
Samuele Vignato
Iker Bravo
Patrick Ciurria
Damian Pizarro
Tình hình lực lượng

Isaak Touré

Không xác định

Armando Izzo

Chấn thương đùi

Florian Thauvin

Chấn thương bàn chân

Luca Caldirola

Va chạm

Roberto Gagliardini

Va chạm

Matteo Pessina

Chấn thương cơ

Silvere Ganvoula

Va chạm

Huấn luyện viên

Kosta Runjaic

Alessandro Nesta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
26/08 - 2022
H1: 1-1
Coppa Italia
20/10 - 2022
H1: 0-1
Serie A
08/04 - 2023
H1: 1-0
29/10 - 2023
H1: 1-0
03/02 - 2024
H1: 0-0
10/12 - 2024
H1: 0-1
11/05 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Udinese

Serie A
11/05 - 2025
H1: 0-0
03/05 - 2025
28/04 - 2025
H1: 0-0
23/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
11/03 - 2025
H1: 1-1
02/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Monza

Serie A
11/05 - 2025
H1: 0-0
04/05 - 2025
H1: 0-2
27/04 - 2025
H1: 2-0
19/04 - 2025
H1: 0-0
12/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
H1: 1-2
30/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
H1: 1-2
02/03 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli3623943078T T T T H
2InterInter3623854277T B B T T
3AtalantaAtalanta3722874274T H T T T
4JuventusJuventus36161642064T B T H H
5LazioLazio36181081364H T H T H
6AS RomaAS Roma3618991763H T T T B
7BolognaBologna36161461362B T H H B
8AC MilanAC Milan36179101860T B T T T
9FiorentinaFiorentina36178111759H T T B B
10Como 1907Como 19073613914-148T T T T T
11TorinoTorino36101412-344B T B H B
12UdineseUdinese3612816-1244B B H T B
13GenoaGenoa3791315-1440B B B H B
14CagliariCagliari368919-1733B B T B B
15Hellas VeronaHellas Verona369621-3333H B B B H
16ParmaParma3661416-1532H T H B B
17VeneziaVenezia3651417-2029T H B H T
18LecceLecce3661020-3328B B H B H
19EmpoliEmpoli3651318-2728B H B B T
20MonzaMonza363924-3718B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X