Đúng vậy! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jean-Daniel Akpa-Akpro 13 | |
![]() Lorenzo Lucca (Thay: Jaka Bijol) 46 | |
![]() Sandi Lovric (Thay: Jaka Bijol) 46 | |
![]() Lorenzo Lucca (Thay: Oier Zarraga) 46 | |
![]() Arthur Atta 50 | |
![]() Gianluca Caprari 52 | |
![]() Jurgen Ekkelenkamp (Thay: Martin Payero) 63 | |
![]() Keita Balde (Thay: Gaetano Castrovilli) 65 | |
![]() Kevin Zeroli (Thay: Gaetano Castrovilli) 65 | |
![]() Keita Balde (Thay: Omari Forson) 65 | |
![]() Iker Bravo (Thay: Keinan Davis) 70 | |
![]() Lorenzo Lucca (Kiến tạo: Jesper Karlstroem) 75 | |
![]() Simone Pafundi (Thay: Arthur Atta) 75 | |
![]() Stefano Sensi (Thay: Alessandro Bianco) 78 | |
![]() Andrea Petagna (Thay: Gianluca Caprari) 84 | |
![]() Patrick Ciurria (Thay: Giorgos Kyriakopoulos) 84 | |
![]() Keita Balde (Kiến tạo: Kevin Zeroli) 90 | |
![]() Keita Balde 90+1' | |
![]() Lorenzo Lucca 90+3' | |
![]() Pedro Pereira 90+3' |
Thống kê trận đấu Udinese vs Monza


Diễn biến Udinese vs Monza
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Udinese: 60%, Monza: 40%.
Lorenzo Lucca bị phạt vì đẩy Arvid Brorsson.

Sau hành vi bạo lực, Pedro Pereira xứng đáng nhận thẻ từ trọng tài.
Arvid Brorsson từ Monza cắt bóng một pha chuyền vào hướng khung thành.
Phạt góc cho Udinese.
Monza thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Sandi Lovric giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Monza thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Sandi Lovric giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Oumar Solet từ Udinese đá ngã Stefano Sensi.
Trận đấu được bắt đầu lại.

Pedro Pereira bị phạt thẻ vàng vì hành vi bạo lực.
Arvid Brorsson từ Monza cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

Sau hành vi bạo lực, Lorenzo Lucca xứng đáng nhận thẻ từ trọng tài.
Hassane Kamara trở lại sân.
Trận đấu bị dừng lại. Các cầu thủ đang xô đẩy và la hét vào nhau, trọng tài cần phải can thiệp.
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Pedro Pereira của Monza phạm lỗi với Lorenzo Lucca.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Hassane Kamara bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận sự chăm sóc y tế.
BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng cho Monza được công nhận.
Đội hình xuất phát Udinese vs Monza
Udinese (3-5-1-1): Maduka Okoye (40), Thomas Kristensen (31), Jaka Bijol (29), Oumar Solet (28), Rui Modesto (77), Oier Zarraga (6), Jesper Karlstrom (25), Martin Payero (5), Hassane Kamara (11), Arthur Atta (14), Keinan Davis (9)
Monza (3-5-2): Semuel Pizzignacco (21), Pedro Pereira (13), Arvid Brorsson (2), Andrea Carboni (44), Samuele Birindelli (19), Gaetano Castrovilli (11), Alessandro Bianco (42), Jean Akpa (7), Giorgos Kyriakopoulos (77), Omari Forson (20), Gianluca Caprari (10)


Thay người | |||
46’ | Jaka Bijol Sandi Lovrić | 65’ | Gaetano Castrovilli Kevin Zeroli |
46’ | Oier Zarraga Lorenzo Lucca | 65’ | Omari Forson Keita Balde |
63’ | Martin Payero Jurgen Ekkelenkamp | 78’ | Alessandro Bianco Stefano Sensi |
70’ | Keinan Davis Iker Bravo | 84’ | Gianluca Caprari Andrea Petagna |
75’ | Arthur Atta Simone Pafundi | 84’ | Giorgos Kyriakopoulos Patrick Ciurria |
Cầu thủ dự bị | |||
Razvan Sava | Stefano Turati | ||
Daniele Padelli | Andrea Mazza | ||
Matteo Palma | Stefan Lekovic | ||
Kingsley Ehizibue | Tomas Palacios | ||
Christian Kabasele | Kacper Urbański | ||
Lautaro Giannetti | Stefano Sensi | ||
Jordan Zemura | Kevin Zeroli | ||
Sandi Lovrić | Leonardo Colombo | ||
Simone Pafundi | Keita Balde | ||
Jurgen Ekkelenkamp | Andrea Petagna | ||
Alexis Sánchez | Kevin Maussi Martins | ||
Lorenzo Lucca | Samuele Vignato | ||
Iker Bravo | Patrick Ciurria | ||
Damian Pizarro |
Tình hình lực lượng | |||
Isaak Touré Không xác định | Armando Izzo Chấn thương đùi | ||
Florian Thauvin Chấn thương bàn chân | Luca Caldirola Va chạm | ||
Roberto Gagliardini Va chạm | |||
Matteo Pessina Chấn thương cơ | |||
Silvere Ganvoula Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Udinese vs Monza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Udinese
Thành tích gần đây Monza
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 23 | 9 | 4 | 30 | 78 | T T T T H |
2 | ![]() | 36 | 23 | 8 | 5 | 42 | 77 | T B B T T |
3 | ![]() | 37 | 22 | 8 | 7 | 42 | 74 | T H T T T |
4 | ![]() | 36 | 16 | 16 | 4 | 20 | 64 | T B T H H |
5 | ![]() | 36 | 18 | 10 | 8 | 13 | 64 | H T H T H |
6 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 17 | 63 | H T T T B |
7 | ![]() | 36 | 16 | 14 | 6 | 13 | 62 | B T H H B |
8 | ![]() | 36 | 17 | 9 | 10 | 18 | 60 | T B T T T |
9 | ![]() | 36 | 17 | 8 | 11 | 17 | 59 | H T T B B |
10 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -1 | 48 | T T T T T |
11 | ![]() | 36 | 10 | 14 | 12 | -3 | 44 | B T B H B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -12 | 44 | B B H T B |
13 | ![]() | 37 | 9 | 13 | 15 | -14 | 40 | B B B H B |
14 | ![]() | 36 | 8 | 9 | 19 | -17 | 33 | B B T B B |
15 | ![]() | 36 | 9 | 6 | 21 | -33 | 33 | H B B B H |
16 | ![]() | 36 | 6 | 14 | 16 | -15 | 32 | H T H B B |
17 | ![]() | 36 | 5 | 14 | 17 | -20 | 29 | T H B H T |
18 | ![]() | 36 | 6 | 10 | 20 | -33 | 28 | B B H B H |
19 | ![]() | 36 | 5 | 13 | 18 | -27 | 28 | B H B B T |
20 | ![]() | 36 | 3 | 9 | 24 | -37 | 18 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại