Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Charles De Ketelaere (Kiến tạo: Mateo Retegui) 12 | |
![]() Arvid Brorsson (Thay: Luca Caldirola) 16 | |
![]() Charles De Ketelaere 23 | |
![]() Rafael Toloi (Thay: Odilon Kossounou) 46 | |
![]() Omari Forson (Thay: Gaetano Castrovilli) 46 | |
![]() Stefan Lekovic (Thay: Pedro Pereira) 46 | |
![]() Ademola Lookman (Kiến tạo: Mateo Retegui) 47 | |
![]() Tomas Palacios 51 | |
![]() Mario Pasalic (Thay: Charles De Ketelaere) 64 | |
![]() Isak Hien 71 | |
![]() Samuel Vignato (Thay: Gianluca Caprari) 71 | |
![]() Daniel Maldini (Thay: Mateo Retegui) 76 | |
![]() Juan Cuadrado (Thay: Berat Djimsiti) 76 | |
![]() Patrick Ciurria (Thay: Giorgos Kyriakopoulos) 76 | |
![]() Marco Brescianini (Thay: Ademola Lookman) 80 | |
![]() Juan Cuadrado 81 | |
![]() Marco Brescianini (Kiến tạo: Mario Pasalic) 89 |
Thống kê trận đấu Monza vs Atalanta


Diễn biến Monza vs Atalanta
Kiểm soát bóng: Monza: 51%, Atalanta: 49%.
Monza thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Atalanta đang kiểm soát bóng.
Monza thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tomas Palacios từ Monza bị thổi việt vị.
Patrick Ciurria từ Monza thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.
Monza đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Monza: 50%, Atalanta: 50%.
BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng cho Atalanta được công nhận.
Mario Pasalic đã kiến tạo cho bàn thắng.
VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là bàn thắng cho Atalanta.

V À A A O O O - Marco Brescianini ghi bàn bằng chân phải!

V À A A A O O O - Marco Brescianini ghi bàn bằng chân phải!
Marco Brescianini chiến thắng trong pha không chiến với Stefan Lekovic
Đường chuyền của Raoul Bellanova từ Atalanta thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Atalanta thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Monza thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Monza.
Một cơ hội đến với Raoul Bellanova từ Atalanta nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành
Đội hình xuất phát Monza vs Atalanta
Monza (3-5-2): Semuel Pizzignacco (21), Pedro Pereira (13), Tomas Palacios (22), Luca Caldirola (5), Samuele Birindelli (19), Gaetano Castrovilli (11), Jean Akpa (7), Alessandro Bianco (42), Giorgos Kyriakopoulos (77), Dany Mota (47), Gianluca Caprari (10)
Atalanta (3-4-2-1): Marco Carnesecchi (29), Berat Djimsiti (19), Isak Hien (4), Odilon Kossounou (3), Raoul Bellanova (16), Marten De Roon (15), Éderson (13), Davide Zappacosta (77), Ademola Lookman (11), Charles De Ketelaere (17), Mateo Retegui (32)


Thay người | |||
16’ | Luca Caldirola Arvid Brorsson | 46’ | Odilon Kossounou Rafael Toloi |
46’ | Pedro Pereira Stefan Lekovic | 64’ | Charles De Ketelaere Mario Pašalić |
46’ | Gaetano Castrovilli Omari Forson | 76’ | Berat Djimsiti Juan Cuadrado |
71’ | Gianluca Caprari Samuele Vignato | 76’ | Mateo Retegui Daniel Maldini |
76’ | Giorgos Kyriakopoulos Patrick Ciurria | 80’ | Ademola Lookman Marco Brescianini |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrea Vailati | Rui Patrício | ||
Andrea Mazza | Francesco Rossi | ||
Arvid Brorsson | Rafael Toloi | ||
Stefan Lekovic | Sulemana | ||
Danilo D`Ambrosio | Juan Cuadrado | ||
Kacper Urbański | Matteo Ruggeri | ||
Stefano Sensi | Lazar Samardžić | ||
Leonardo Colombo | Marco Brescianini | ||
Omari Forson | Daniel Maldini | ||
Andrea Petagna | Mario Pašalić | ||
Kevin Maussi Martins | |||
Samuele Vignato | |||
Patrick Ciurria |
Tình hình lực lượng | |||
Stefano Turati Không xác định | Giorgio Scalvini Chấn thương vai | ||
Andrea Carboni Kỷ luật | Sead Kolašinac Không xác định | ||
Armando Izzo Chấn thương đùi | Stefan Posch Chấn thương đùi | ||
Roberto Gagliardini Va chạm | Gianluca Scamacca Chấn thương cơ | ||
Kevin Zeroli Không xác định | |||
Matteo Pessina Chấn thương cơ | |||
Keita Balde Chấn thương đùi | |||
Silvere Ganvoula Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Monza vs Atalanta
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Monza
Thành tích gần đây Atalanta
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 23 | 9 | 4 | 30 | 78 | T T T T H |
2 | ![]() | 36 | 23 | 8 | 5 | 42 | 77 | T B B T T |
3 | ![]() | 36 | 21 | 8 | 7 | 41 | 71 | T T H T T |
4 | ![]() | 36 | 16 | 16 | 4 | 20 | 64 | T B T H H |
5 | ![]() | 36 | 18 | 10 | 8 | 13 | 64 | H T H T H |
6 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 17 | 63 | H T T T B |
7 | ![]() | 36 | 16 | 14 | 6 | 13 | 62 | B T H H B |
8 | ![]() | 36 | 17 | 9 | 10 | 18 | 60 | T B T T T |
9 | ![]() | 36 | 17 | 8 | 11 | 17 | 59 | H T T B B |
10 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -1 | 48 | T T T T T |
11 | ![]() | 36 | 10 | 14 | 12 | -3 | 44 | B T B H B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -12 | 44 | B B H T B |
13 | ![]() | 36 | 9 | 13 | 14 | -13 | 40 | H B B B H |
14 | ![]() | 36 | 8 | 9 | 19 | -17 | 33 | B B T B B |
15 | ![]() | 36 | 9 | 6 | 21 | -33 | 33 | H B B B H |
16 | ![]() | 36 | 6 | 14 | 16 | -15 | 32 | H T H B B |
17 | ![]() | 36 | 5 | 14 | 17 | -20 | 29 | T H B H T |
18 | ![]() | 36 | 6 | 10 | 20 | -33 | 28 | B B H B H |
19 | ![]() | 36 | 5 | 13 | 18 | -27 | 28 | B H B B T |
20 | ![]() | 36 | 3 | 9 | 24 | -37 | 18 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại