Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Koni De Winter (Thay: Johan Vasquez) 35 | |
![]() Andrea Pinamonti (Kiến tạo: Aaron Martin Caricol) 37 | |
![]() Mattia Bani (VAR check) 44 | |
![]() Ibrahim Sulemana (Kiến tạo: Matteo Ruggeri) 47 | |
![]() Raoul Bellanova (Thay: Matteo Ruggeri) 56 | |
![]() Andrea Pinamonti (Kiến tạo: Stefano Sabelli) 58 | |
![]() Daniel Maldini (Kiến tạo: Marten de Roon) 63 | |
![]() Alessandro Zanoli (Thay: Stefano Sabelli) 66 | |
![]() Jean Onana (Thay: Milan Badelj) 67 | |
![]() Mario Pasalic (Thay: Marco Brescianini) 74 | |
![]() Charles De Ketelaere (Thay: Daniel Maldini) 74 | |
![]() Davide Zappacosta (Thay: Marco Palestra) 74 | |
![]() Caleb Ekuban (Thay: Andrea Pinamonti) 77 | |
![]() Morten Thorsby (Thay: Vitor Oliveira) 77 | |
![]() Ederson (Thay: Ibrahim Sulemana) 81 | |
![]() Mateo Retegui (Kiến tạo: Charles De Ketelaere) 89 |
Thống kê trận đấu Genoa vs Atalanta


Diễn biến Genoa vs Atalanta
Kiểm soát bóng: Genoa: 56%, Atalanta: 44%.
Caleb Ekuban để bóng chạm tay.
Genoa thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Atalanta.
Marten de Roon giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Cú tạt bóng của Alessandro Zanoli từ Genoa thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Atalanta thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Atalanta.
Cơ hội đến với Mattia Bani từ Genoa nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch khung thành.
Aaron Martin Caricol từ Genoa thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Atalanta thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Quyền kiểm soát bóng: Genoa: 56%, Atalanta: 44%.
Charles De Ketelaere đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mateo Retegui ghi bàn bằng chân trái!
Charles De Ketelaere tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Morten Thorsby có thể khiến đội mình phải nhận bàn thua sau một sai lầm phòng ngự.
Atalanta bắt đầu một pha phản công.
Nỗ lực tốt của Davide Zappacosta khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá
Cản trở khi Caleb Ekuban chặn đường chạy của Odilon Kossounou. Một quả đá phạt được trao.
Đội hình xuất phát Genoa vs Atalanta
Genoa (4-3-3): Nicola Leali (1), Stefano Sabelli (20), Mattia Bani (13), Johan Vásquez (22), Aaron Martin (3), Patrizio Masini (73), Milan Badelj (47), Morten Frendrup (32), Brooke Norton-Cuffy (15), Andrea Pinamonti (19), Vitinha (9)
Atalanta (3-4-2-1): Rui Patrício (28), Odilon Kossounou (3), Isak Hien (4), Marten De Roon (15), Marco Palestra (27), Sulemana (6), Marco Brescianini (44), Matteo Ruggeri (22), Daniel Maldini (70), Lazar Samardžić (24), Mateo Retegui (32)


Thay người | |||
35’ | Johan Vasquez Koni De Winter | 56’ | Matteo Ruggeri Raoul Bellanova |
66’ | Stefano Sabelli Alessandro Zanoli | 74’ | Marco Brescianini Mario Pašalić |
67’ | Milan Badelj Jean Onana | 74’ | Marco Palestra Davide Zappacosta |
77’ | Vitor Oliveira Morten Thorsby | 74’ | Daniel Maldini Charles De Ketelaere |
77’ | Andrea Pinamonti Caleb Ekuban | 81’ | Ibrahim Sulemana Éderson |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Siegrist | Marco Carnesecchi | ||
Daniele Sommariva | Francesco Rossi | ||
Koni De Winter | Raoul Bellanova | ||
Sebastian Otoa | Pietro Comi | ||
Alessandro Zanoli | Tommaso Del Lungo | ||
Morten Thorsby | Mario Pašalić | ||
Jean Onana | Éderson | ||
Lior Kasa | Lorenzo Riccio | ||
Junior Messias | Davide Zappacosta | ||
Caleb Ekuban | Ademola Lookman | ||
Jeff Ekhator | Charles De Ketelaere | ||
Lorenzo Venturino | Dominic Vavassori |
Tình hình lực lượng | |||
Honest Ahanor Chấn thương cơ | Berat Djimsiti Kỷ luật | ||
Alan Matturro Chấn thương cơ | Sead Kolašinac Không xác định | ||
Ruslan Malinovskyi Va chạm | Stefan Posch Chấn thương đùi | ||
Hugo Cuenca Va chạm | Rafael Toloi Chấn thương bắp chân | ||
Fabio Miretti Chấn thương vai | Giorgio Scalvini Chấn thương vai | ||
Mario Balotelli Chấn thương cơ | Juan Cuadrado Chấn thương đùi | ||
Maxwel Cornet Chấn thương đùi | Gianluca Scamacca Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Genoa vs Atalanta
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Genoa
Thành tích gần đây Atalanta
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 23 | 9 | 4 | 30 | 78 | T T T T H |
2 | ![]() | 36 | 23 | 8 | 5 | 42 | 77 | T B B T T |
3 | ![]() | 37 | 22 | 8 | 7 | 42 | 74 | T H T T T |
4 | ![]() | 36 | 16 | 16 | 4 | 20 | 64 | T B T H H |
5 | ![]() | 36 | 18 | 10 | 8 | 13 | 64 | H T H T H |
6 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 17 | 63 | H T T T B |
7 | ![]() | 36 | 16 | 14 | 6 | 13 | 62 | B T H H B |
8 | ![]() | 36 | 17 | 9 | 10 | 18 | 60 | T B T T T |
9 | ![]() | 36 | 17 | 8 | 11 | 17 | 59 | H T T B B |
10 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -1 | 48 | T T T T T |
11 | ![]() | 36 | 10 | 14 | 12 | -3 | 44 | B T B H B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -12 | 44 | B B H T B |
13 | ![]() | 37 | 9 | 13 | 15 | -14 | 40 | B B B H B |
14 | ![]() | 36 | 8 | 9 | 19 | -17 | 33 | B B T B B |
15 | ![]() | 36 | 9 | 6 | 21 | -33 | 33 | H B B B H |
16 | ![]() | 36 | 6 | 14 | 16 | -15 | 32 | H T H B B |
17 | ![]() | 36 | 5 | 14 | 17 | -20 | 29 | T H B H T |
18 | ![]() | 36 | 6 | 10 | 20 | -33 | 28 | B B H B H |
19 | ![]() | 36 | 5 | 13 | 18 | -27 | 28 | B H B B T |
20 | ![]() | 36 | 3 | 9 | 24 | -37 | 18 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại