Chủ Nhật, 18/05/2025
Strahinja Pavlovic
21
Morten Thorsby
27
Rafael Leao (Thay: Youssouf Fofana)
28
Alessandro Zanoli (Thay: Stefano Sabelli)
46
Vitor Oliveira (Thay: Junior Messias)
60
Vitor Oliveira (Kiến tạo: Aaron Martin Caricol)
61
Ruben Loftus-Cheek
69
Santiago Gimenez (Thay: Luka Jovic)
70
Joao Felix (Thay: Alex Jimenez)
70
Honest Ahanor (Thay: Morten Thorsby)
72
Rafael Leao (Kiến tạo: Santiago Gimenez)
76
(og) Morten Frendrup
77
Kyle Walker (Thay: Fikayo Tomori)
79
Yunus Musah (Thay: Christian Pulisic)
79
Rafael Leao
82
Matteo Gabbia
84
Jeff Ekhator (Thay: Brooke Norton-Cuffy)
86
Joao Felix
90+2'

Thống kê trận đấu Genoa vs AC Milan

số liệu thống kê
Genoa
Genoa
AC Milan
AC Milan
40 Kiểm soát bóng 60
14 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 22
1 Việt vị 1
6 Chuyền dài 3
8 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Genoa vs AC Milan

Tất cả (346)
90+7'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng AC Milan đã kịp giành chiến thắng.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Kiểm soát bóng: Genoa: 40%, AC Milan: 60%.

90+6'

Trọng tài thổi phạt Genoa khi Andrea Pinamonti phạm lỗi với Yunus Musah.

90+6'

Joao Felix của AC Milan cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+6'

Aaron Martin Caricol thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+6'

Yunus Musah của AC Milan cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Aaron Martin Caricol thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+5'

Matteo Gabbia giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Genoa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Kiểm soát bóng: Genoa: 39%, AC Milan: 61%.

90+5'

Matteo Gabbia của AC Milan cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

Trọng tài thổi phạt AC Milan khi Matteo Gabbia phạm lỗi với Andrea Pinamonti.

90+4'

Rafael Leao sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Nicola Leali đã kiểm soát được tình hình.

90+4'

AC Milan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Phát bóng lên cho Genoa.

90+3'

Joao Felix từ AC Milan thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

90+2' Joao Felix từ AC Milan nhận thẻ vàng vì câu giờ.

Joao Felix từ AC Milan nhận thẻ vàng vì câu giờ.

90+2'

Koni De Winter giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

AC Milan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Phát bóng lên cho AC Milan.

Đội hình xuất phát Genoa vs AC Milan

Genoa (4-2-3-1): Nicola Leali (1), Stefano Sabelli (20), Koni De Winter (4), Johan Vásquez (22), Aaron Martin (3), Patrizio Masini (73), Morten Frendrup (32), Brooke Norton-Cuffy (15), Junior Messias (10), Morten Thorsby (2), Andrea Pinamonti (19)

AC Milan (3-4-2-1): Mike Maignan (16), Fikayo Tomori (23), Matteo Gabbia (46), Strahinja Pavlović (31), Alejandro Jimenez (20), Youssouf Fofana (29), Ruben Loftus-Cheek (8), Theo Hernández (19), Christian Pulisic (11), Tijani Reijnders (14), Luka Jović (9)

Genoa
Genoa
4-2-3-1
1
Nicola Leali
20
Stefano Sabelli
4
Koni De Winter
22
Johan Vásquez
3
Aaron Martin
73
Patrizio Masini
32
Morten Frendrup
15
Brooke Norton-Cuffy
10
Junior Messias
2
Morten Thorsby
19
Andrea Pinamonti
9
Luka Jović
14
Tijani Reijnders
11
Christian Pulisic
19
Theo Hernández
8
Ruben Loftus-Cheek
29
Youssouf Fofana
20
Alejandro Jimenez
31
Strahinja Pavlović
46
Matteo Gabbia
23
Fikayo Tomori
16
Mike Maignan
AC Milan
AC Milan
3-4-2-1
Thay người
46’
Stefano Sabelli
Alessandro Zanoli
28’
Youssouf Fofana
Rafael Leão
60’
Junior Messias
Vitinha
70’
Luka Jovic
Santiago Giménez
72’
Morten Thorsby
Honest Ahanor
70’
Alex Jimenez
João Félix
86’
Brooke Norton-Cuffy
Jeff Ekhator
79’
Fikayo Tomori
Kyle Walker
79’
Christian Pulisic
Yunus Musah
Cầu thủ dự bị
Vitinha
Santiago Giménez
Benjamin Siegrist
Rafael Leão
Daniele Sommariva
Marco Sportiello
Mattia Bani
Lorenzo Torriani
Sebastian Otoa
Alessandro Florenzi
Alessandro Zanoli
Malick Thiaw
Honest Ahanor
Kyle Walker
Milan Badelj
Davide Bartesaghi
Lior Kasa
Filippo Terracciano
Jeff Ekhator
Yunus Musah
Lorenzo Venturino
Samuel Chukwueze
Francesco Camarda
João Félix
Tình hình lực lượng

Alan Matturro

Chấn thương cơ

Warren Bondo

Va chạm

Fabio Miretti

Chấn thương vai

Riccardo Sottil

Không xác định

Ruslan Malinovskyi

Va chạm

Tammy Abraham

Va chạm

Hugo Cuenca

Va chạm

Mario Balotelli

Chấn thương cơ

Maxwel Cornet

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Patrick Vieira

Sergio Conceicao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
30/04 - 2015
27/09 - 2015
14/02 - 2016
26/10 - 2016
19/03 - 2017
22/10 - 2017
12/03 - 2018
20/08 - 2018
21/01 - 2019
06/10 - 2019
08/03 - 2020
17/12 - 2020
18/04 - 2021
02/12 - 2021
H1: 0-2
Coppa Italia
14/01 - 2022
H1: 0-1 | HP: 2-0
Serie A
16/04 - 2022
H1: 1-0
08/10 - 2023
H1: 0-0
05/05 - 2024
H1: 1-1
16/12 - 2024
H1: 0-0
06/05 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Genoa

Serie A
12/05 - 2025
H1: 1-1
06/05 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
H1: 0-0
23/04 - 2025
H1: 0-1
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 2-0
08/03 - 2025
H1: 1-0
02/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây AC Milan

Coppa Italia
15/05 - 2025
Serie A
10/05 - 2025
06/05 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
Coppa Italia
24/04 - 2025
H1: 0-1
Serie A
21/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
Coppa Italia
03/04 - 2025
H1: 0-0
Serie A
31/03 - 2025
H1: 2-0

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli3623943078T T T T H
2InterInter3623854277T B B T T
3AtalantaAtalanta3621874171T T H T T
4JuventusJuventus36161642064T B T H H
5LazioLazio36181081364H T H T H
6AS RomaAS Roma3618991763H T T T B
7BolognaBologna36161461362B T H H B
8AC MilanAC Milan36179101860T B T T T
9FiorentinaFiorentina36178111759H T T B B
10Como 1907Como 19073613914-148T T T T T
11TorinoTorino36101412-344B T B H B
12UdineseUdinese3612816-1244B B H T B
13GenoaGenoa3691314-1340H B B B H
14CagliariCagliari368919-1733B B T B B
15Hellas VeronaHellas Verona369621-3333H B B B H
16ParmaParma3661416-1532H T H B B
17VeneziaVenezia3651417-2029T H B H T
18LecceLecce3661020-3328B B H B H
19EmpoliEmpoli3651318-2728B H B B T
20MonzaMonza363924-3718B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X