Chủ Nhật, 18/05/2025
Malick Thiaw (Thay: Fikayo Tomori)
14
Jhon Lucumi (Thay: Martin Erlic)
31
Jhon Lucumi
37
Riccardo Orsolini (Kiến tạo: Thijs Dallinga)
49
Ruben Loftus-Cheek
60
Michel Aebischer (Thay: Tommaso Pobega)
61
Nicolo Cambiaghi (Thay: Riccardo Orsolini)
61
Santiago Castro (Thay: Thijs Dallinga)
61
Kyle Walker (Thay: Strahinja Pavlovic)
65
Samuel Chukwueze (Thay: Alex Jimenez)
65
Santiago Gimenez (Thay: Luka Jovic)
65
Joao Felix
67
Santiago Gimenez (Kiến tạo: Christian Pulisic)
73
Yunus Musah (Thay: Ruben Loftus-Cheek)
78
Christian Pulisic
79
Oussama El Azzouzi (Thay: Nikola Moro)
80
Santiago Castro
90+1'
Santiago Gimenez (Kiến tạo: Samuel Chukwueze)
90+2'

Thống kê trận đấu AC Milan vs Bologna

số liệu thống kê
AC Milan
AC Milan
Bologna
Bologna
47 Kiểm soát bóng 53
5 Phạm lỗi 14
13 Ném biên 25
1 Việt vị 2
2 Chuyền dài 7
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AC Milan vs Bologna

Tất cả (336)
90+5'

Christian Pulisic của AC Milan là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ Xuất sắc Nhất Trận Đấu sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.

90+5'

Sau một hiệp hai tuyệt vời, AC Milan đã lội ngược dòng và rời sân với chiến thắng!

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Số lượng khán giả hôm nay là 71076.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: AC Milan: 48%, Bologna: 52%.

90+5'

Phạt góc cho AC Milan.

90+5'

Một cơ hội xuất hiện cho Charalambos Lykogiannis từ Bologna nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch khung thành.

90+5'

Cú tạt bóng của Nicolo Cambiaghi từ Bologna đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+5'

Bologna có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+4'

Bologna thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Samuel Chukwueze giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+3'

Bologna đang kiểm soát bóng.

90+2'

Samuel Chukwueze đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A A O O O - Santiago Gimenez ghi bàn bằng chân phải!

V À A A A O O O - Santiago Gimenez ghi bàn bằng chân phải!

90+2'

Samuel Chukwueze tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.

90+2' V À A A A O O O - Santiago Gimenez ghi bàn bằng chân phải!

V À A A A O O O - Santiago Gimenez ghi bàn bằng chân phải!

90+2'

AC Milan bắt đầu một đợt phản công.

90+2'

Kyle Walker giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+1'

Charalambos Lykogiannis thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.

90+1'

Trận đấu được tiếp tục.

90+1' Trọng tài rút thẻ vàng cho Santiago Castro vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Santiago Castro vì hành vi phi thể thao.

Đội hình xuất phát AC Milan vs Bologna

AC Milan (3-4-2-1): Mike Maignan (16), Fikayo Tomori (23), Matteo Gabbia (46), Strahinja Pavlović (31), Alejandro Jimenez (20), Ruben Loftus-Cheek (8), Tijani Reijnders (14), Theo Hernández (19), Christian Pulisic (11), João Félix (79), Luka Jović (9)

Bologna (4-2-3-1): Łukasz Skorupski (1), Lorenzo De Silvestri (29), Sam Beukema (31), Martin Erlić (5), Charalampos Lykogiannis (22), Nikola Moro (6), Remo Freuler (8), Riccardo Orsolini (7), Tommaso Pobega (18), Benjamin Dominguez (30), Thijs Dallinga (24)

AC Milan
AC Milan
3-4-2-1
16
Mike Maignan
23
Fikayo Tomori
46
Matteo Gabbia
31
Strahinja Pavlović
20
Alejandro Jimenez
8
Ruben Loftus-Cheek
14
Tijani Reijnders
19
Theo Hernández
11
Christian Pulisic
79
João Félix
9
Luka Jović
24
Thijs Dallinga
30
Benjamin Dominguez
18
Tommaso Pobega
7
Riccardo Orsolini
8
Remo Freuler
6
Nikola Moro
22
Charalampos Lykogiannis
5
Martin Erlić
31
Sam Beukema
29
Lorenzo De Silvestri
1
Łukasz Skorupski
Bologna
Bologna
4-2-3-1
Thay người
14’
Fikayo Tomori
Malick Thiaw
31’
Martin Erlic
Jhon Lucumí
65’
Strahinja Pavlovic
Kyle Walker
61’
Tommaso Pobega
Michel Aebischer
65’
Luka Jovic
Santiago Giménez
61’
Thijs Dallinga
Santiago Castro
65’
Alex Jimenez
Samuel Chukwueze
61’
Riccardo Orsolini
Nicolo Cambiaghi
78’
Ruben Loftus-Cheek
Yunus Musah
80’
Nikola Moro
Oussama El Azzouzi
Cầu thủ dự bị
Tammy Abraham
Nicola Bagnolini
Marco Sportiello
Federico Ravaglia
Lorenzo Torriani
Davide Calabria
Alessandro Florenzi
Nicolò Casale
Malick Thiaw
Jhon Lucumí
Kyle Walker
Juan Miranda
Davide Bartesaghi
Oussama El Azzouzi
Filippo Terracciano
Lewis Ferguson
Yunus Musah
Michel Aebischer
Santiago Giménez
Giovanni Fabbian
Samuel Chukwueze
Santiago Castro
Francesco Camarda
Nicolo Cambiaghi
Tình hình lực lượng

Youssouf Fofana

Chấn thương bàn chân

Emil Holm

Chấn thương bắp chân

Warren Bondo

Va chạm

Dan Ndoye

Chấn thương đùi

Rafael Leão

Kỷ luật

Estanis Pedrola

Chấn thương đùi

Riccardo Sottil

Không xác định

Huấn luyện viên

Sergio Conceicao

Vincenzo Italiano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
08/05 - 2016
09/02 - 2017
21/05 - 2017
11/12 - 2017
29/04 - 2018
19/12 - 2018
07/05 - 2019
09/12 - 2019
19/07 - 2020
22/09 - 2020
30/01 - 2021
24/10 - 2021
05/04 - 2022
28/08 - 2022
15/04 - 2023
22/08 - 2023
28/01 - 2024
28/02 - 2025
10/05 - 2025
Coppa Italia
15/05 - 2025

Thành tích gần đây AC Milan

Coppa Italia
15/05 - 2025
Serie A
10/05 - 2025
06/05 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
Coppa Italia
24/04 - 2025
H1: 0-1
Serie A
21/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
Coppa Italia
03/04 - 2025
H1: 0-0
Serie A
31/03 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Bologna

Coppa Italia
15/05 - 2025
Serie A
10/05 - 2025
05/05 - 2025
28/04 - 2025
H1: 0-0
Coppa Italia
25/04 - 2025
H1: 1-1
Serie A
20/04 - 2025
H1: 0-0
13/04 - 2025
08/04 - 2025
H1: 0-1
Coppa Italia
02/04 - 2025
H1: 0-2
Serie A
29/03 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli3623943078T T T T H
2InterInter3623854277T B B T T
3AtalantaAtalanta3722874274T H T T T
4JuventusJuventus36161642064T B T H H
5LazioLazio36181081364H T H T H
6AS RomaAS Roma3618991763H T T T B
7BolognaBologna36161461362B T H H B
8AC MilanAC Milan36179101860T B T T T
9FiorentinaFiorentina36178111759H T T B B
10Como 1907Como 19073613914-148T T T T T
11TorinoTorino36101412-344B T B H B
12UdineseUdinese3612816-1244B B H T B
13GenoaGenoa3791315-1440B B B H B
14CagliariCagliari368919-1733B B T B B
15Hellas VeronaHellas Verona369621-3333H B B B H
16ParmaParma3661416-1532H T H B B
17VeneziaVenezia3651417-2029T H B H T
18LecceLecce3661020-3328B B H B H
19EmpoliEmpoli3651318-2728B H B B T
20MonzaMonza363924-3718B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X