![]() (Pen) Marco Perez 11 | |
![]() Jhon Banguera (Kiến tạo: William Hurtado) 15 | |
![]() Diego Betancouth (Thay: Luiz Diaz) 25 | |
![]() Marco Perez 30 | |
![]() Edison Lopez 45+6' | |
![]() Jean Fuentes (Thay: Diego Sanchez) 46 | |
![]() Jorge Rengifo (Thay: Auli Oliveros) 46 | |
![]() Carlos Ordonez (Thay: Edison Lopez) 52 | |
![]() Daniel Arcila (Thay: William Hurtado) 65 | |
![]() Pablo Alvarez Lopera (Thay: Yilson Mosquera) 65 | |
![]() Fabian Charales (Thay: Johan Caballero) 67 | |
![]() Kevin Castano 68 | |
![]() Rubio Cesar Espana 76 | |
![]() Felipe Jaramillo 77 | |
![]() Fredy Salazar 78 | |
![]() Yilmar Celedon 80 | |
![]() (Pen) Fredy Salazar 81 | |
![]() Marco Perez 82 | |
![]() Jose Leudo (Thay: Fredy Salazar) 83 | |
![]() Royner Benitez (Thay: Marco Perez) 85 |
Thống kê trận đấu Envigado vs Aguilas Doradas Rionegro
số liệu thống kê

Envigado

Aguilas Doradas Rionegro
37 Kiểm soát bóng 63
16 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 20
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 11
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Envigado vs Aguilas Doradas Rionegro
Thay người | |||
25’ | Luiz Diaz Diego Arian Betancouth Sandoval | 46’ | Diego Sanchez Jean Fuentes |
52’ | Edison Lopez Carlos Ordonez | 46’ | Auli Oliveros Jorge Alexander Rengifo Clevel |
65’ | William Hurtado Daniel Arcila | 67’ | Johan Caballero Fabian Charales |
65’ | Yilson Mosquera Pablo Alvarez Lopera | 83’ | Fredy Salazar Jose Leudo |
85’ | Marco Perez Royner Benitez |
Cầu thủ dự bị | |||
Reinaldo Fontalvo | Hector Arango | ||
Carlos Ordonez | Jean Fuentes | ||
Yeiler Mosquera | Tomas Salazar Henao | ||
Daniel Zapata | Jorge Alexander Rengifo Clevel | ||
Daniel Arcila | Fabian Charales | ||
Pablo Alvarez Lopera | Royner Benitez | ||
Diego Arian Betancouth Sandoval | Jose Leudo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Envigado
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Aguilas Doradas Rionegro
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 21 | T B T H T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
3 | ![]() | 10 | 5 | 5 | 0 | 9 | 20 | T T H H H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T T H T B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 6 | 19 | B H T T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | T B T T H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 6 | 1 | 3 | 15 | T H H H H |
11 | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | T T B B H | |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
13 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | T B T T H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H H H B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -7 | 10 | B B H H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B B B B |
17 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
19 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -7 | 5 | B H B H B |
20 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -6 | 4 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại