![]() Sebastian Chacon 19 | |
![]() Johan Hinestroza 33 | |
![]() Gustavo Torres (Kiến tạo: Facundo Bone) 35 | |
![]() Felipe Jaramillo 37 | |
![]() William Hurtado (Thay: Johan Hinestroza) 46 | |
![]() Didier Alcides Dawson Villareal (Thay: Tomas Soto) 57 | |
![]() Nilzo Ramirez (Thay: Sebastian Chacon) 57 | |
![]() Diego Martinez 66 | |
![]() Deinner Quinones (Thay: Facundo Bone) 68 | |
![]() Diego Castillo (Thay: Gustavo Torres) 68 | |
![]() Frey Berrio (Thay: Edison Lopez) 74 | |
![]() Juan Castilla (Thay: Nicolas Morinigo) 75 | |
![]() Gendry Cuervo (Thay: Neymar Uribe) 86 | |
![]() Johan Caicedo 89 | |
![]() Luis Caicedo 90+3' |
Thống kê trận đấu Envigado vs Deportivo Pasto
số liệu thống kê

Envigado

Deportivo Pasto
67 Kiểm soát bóng 33
8 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Envigado vs Deportivo Pasto
Thay người | |||
46’ | Johan Hinestroza William Hurtado | 68’ | Facundo Bone Deinner Quinones |
57’ | Sebastian Chacon Nilzo Ramirez | 68’ | Gustavo Torres Diego Castillo |
57’ | Tomas Soto Didier Alcides Dawson Villareal | 75’ | Nicolas Morinigo Juan Castilla |
74’ | Edison Lopez Frey Berrio | ||
86’ | Neymar Uribe Gendry Cuervo |
Cầu thủ dự bị | |||
Matias Villa Marin | Andres Cabezas | ||
Gendry Cuervo | Kevin Camilo Rendon Guerrero | ||
Nilzo Ramirez | Brayan Stiven Carabali Bonilla | ||
Andres Vargas | Juan Castilla | ||
William Hurtado | Deinner Quinones | ||
Frey Berrio | Edwin Velasco | ||
Didier Alcides Dawson Villareal | Diego Castillo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Envigado
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pasto
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T T T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 16 | T H B T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | H T H T B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T T B H T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T T H H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B T B |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T T T B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | H H B T T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T H H B T |
10 | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | B H T T T | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -4 | 12 | B T T B B |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T H H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | H B T B T |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | T T B B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | T B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B H H H T |
18 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | H B B H B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | H B B H B |
20 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -5 | 3 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại