Liệu Envigado có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Atletico Nacional không?
![]() Juan Arias 36 | |
![]() Juan Zapata 42 | |
![]() Neymar Uribe 44 | |
![]() Dairon Asprilla (Thay: Kevin Parra) 46 | |
![]() Jorman Campuzano (Thay: Juan Zapata) 46 | |
![]() Didier Alcides Dawson Villareal (Thay: Gendry Cuervo) 62 | |
![]() Johan Alberto Hinestroza Renteria (Thay: Julian Palacio) 62 | |
![]() Alfredo Morelos (Thay: Kevin Viveros) 65 | |
![]() John Deiby Araujo (Thay: Jhord Bayron Garces) 69 | |
![]() Juan Felipe Aguirre (Thay: Mateus Uribe) 76 | |
![]() Andres Vargas (Thay: Daniel Arcila) 80 | |
![]() Joan Castro (Thay: Felipe Roman) 82 | |
![]() Jhon James Gamboa Valencia 89 |
Thống kê trận đấu Envigado vs Atletico Nacional


Diễn biến Envigado vs Atletico Nacional
Ruben Escobar đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Envigado.
Atletico Nacional được hưởng một quả phạt góc.
Ruben Escobar bị ngã và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.
Alfredo Morelos của Atletico Nacional có cú sút về phía khung thành tại Estadio Polideportivo Sur. Nhưng nỗ lực không thành công.
Ruben Escobar của Envigado đã đứng dậy trở lại tại Estadio Polideportivo Sur.
Atletico Nacional được hưởng một quả phạt góc do Wilmar Alexander Roldan Perez trao tặng.
Ruben Escobar đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
Tại Envigado, Atletico Nacional tiến lên qua Edwin Cardona. Cú sút của anh trúng đích nhưng bị cản phá.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Envigado dồn lên qua Neymar Uribe, cú dứt điểm vào khung thành của anh bị cản phá.
Đội chủ nhà ở Envigado có một quả phát bóng lên.
Phạt góc cho Atletico Nacional.
Wilmar Alexander Roldan Perez ra hiệu cho Atletico Nacional được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Envigado.

Tại Estadio Polideportivo Sur, Jhon James Gamboa Valencia đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Ném biên cho Envigado ở phần sân của Atletico Nacional.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Envigado.
Edison Lopez của Envigado có cú sút vào khung thành tại Estadio Polideportivo Sur. Nhưng nỗ lực không thành công.
Atletico Nacional được Wilmar Alexander Roldan Perez trao cho một quả phạt góc.
Tại Envigado, Atletico Nacional tiến lên qua Joan Castro. Cú sút của anh trúng đích nhưng bị cản phá.
Atletico Nacional thực hiện quả ném biên ở phần sân của Envigado.
Đội hình xuất phát Envigado vs Atletico Nacional
Envigado: Ruben Escobar (12), Jhon James Gamboa Valencia (28), Gendry Cuervo (15), Juan Felipe Holguin Restrepo (3), Julian Palacio (6), Carlos Ramirez (29), Neymar Uribe (27), Edison Lopez (21), Daniel Arcila (26), Luiz Diaz (34), Jhord Bayron Garces (11)
Atletico Nacional: David Ospina (1), Camilo Candido (13), Felipe Roman (6), William Tesillo (16), Juan Zapata (80), Mateus Uribe (8), Edwin Cardona (10), Kevin Parra (30), Juan Arias (23), Marino Hinestroza (18), Kevin Viveros (19)
Thay người | |||
62’ | Gendry Cuervo Didier Alcides Dawson Villareal | 46’ | Kevin Parra Dairon Asprilla |
62’ | Julian Palacio Johan Alberto Hinestroza Renteria | 46’ | Juan Zapata Jorman Campuzano |
69’ | Jhord Bayron Garces John Deiby Araujo | 65’ | Kevin Viveros Alfredo Morelos |
80’ | Daniel Arcila Andres Vargas | 76’ | Mateus Uribe Juan Felipe Aguirre |
82’ | Felipe Roman Joan Castro |
Cầu thủ dự bị | |||
John Deiby Araujo | Juan Felipe Aguirre | ||
Didier Alcides Dawson Villareal | Billy Arce | ||
Johan Alberto Hinestroza Renteria | Dairon Asprilla | ||
Didier Palacios | Jorman Campuzano | ||
Andres Vargas | Harlen Castillo | ||
Matias Villa Marin | Joan Castro | ||
Miguel Marulanda | Alfredo Morelos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Envigado
Thành tích gần đây Atletico Nacional
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 17 | H B T T H |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | T T B T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | H T H T B |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T T B H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T T H H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B T B |
8 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | H H B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | T H H B T |
10 | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | B H T T T | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -4 | 12 | B T T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B T B T T |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -6 | 10 | T T B B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T H H |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B B T B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | H H H T B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | H B B H B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | H B B H B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -6 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại