![]() Sebastian Saez 29 | |
![]() Alvaro Madrid (Kiến tạo: Luis Montes) 37 | |
![]() Felipe Campos (Thay: Diego Oyarzun) 46 | |
![]() Luciano Cabral (Thay: Levit Bejar) 46 | |
![]() Dylan Escobar (Thay: Ignacio Mesina) 46 | |
![]() Cristian Aravena (Thay: Wladimir Cid) 46 | |
![]() Nicolas Rivera (Thay: Matias Palavecino) 64 | |
![]() Sebastian Saez 75 | |
![]() Lautaro Tello (Thay: Matias Campos) 78 | |
![]() Bryan Soto (Thay: Luis Montes) 78 | |
![]() Bryan Soto 82 | |
![]() Cristopher Medina (Thay: Jorge Espejo) 85 | |
![]() Jhon Bravo (Thay: Ruben Farfan) 86 | |
![]() Alejandro Henriquez (Thay: Cristian Riquelme) 90 |
Thống kê trận đấu Everton CD vs Coquimbo Unido
số liệu thống kê

Everton CD

Coquimbo Unido
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 6
24 Ném biên 27
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Everton CD vs Coquimbo Unido
Everton CD (5-3-2): Franco Luis Torgnascioli Lagreca (1), Julio Alberto Barroso (5), Cristian Riquelme (2), Rodrigo Eduardo Echeverria Saez (20), Jorge Espejo (23), Diego Oyarzun (24), Alvaro Madrid (6), Benjamin Rodrigo Berrios Reyes (21), Luis Montes (28), Matias Campos (9), Jorge Sebastian Saez (11)
Coquimbo Unido (5-3-2): Diego Sanchez Carvajal (13), Bruno Leonel Cabrera (2), Diego Carrasco (3), Ignacio Mesina (4), Juan Cornejo (16), Levit Bejar (28), Dylan Emanuel Glaby (6), Sebastian Galani (7), Matias Palavecino (11), Ruben Farfan (17), Wladimir Cid (19)

Everton CD
5-3-2
1
Franco Luis Torgnascioli Lagreca
5
Julio Alberto Barroso
2
Cristian Riquelme
20
Rodrigo Eduardo Echeverria Saez
23
Jorge Espejo
24
Diego Oyarzun
6
Alvaro Madrid
21
Benjamin Rodrigo Berrios Reyes
28
Luis Montes
9
Matias Campos
11
Jorge Sebastian Saez
19
Wladimir Cid
17
Ruben Farfan
11
Matias Palavecino
7
Sebastian Galani
6
Dylan Emanuel Glaby
28
Levit Bejar
16
Juan Cornejo
4
Ignacio Mesina
3
Diego Carrasco
2
Bruno Leonel Cabrera
13
Diego Sanchez Carvajal

Coquimbo Unido
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Diego Oyarzun Felipe Campos | 46’ | Levit Bejar Luciano Cabral |
78’ | Luis Montes Bryan Soto | 46’ | Wladimir Cid Cristian Aravena |
78’ | Matias Campos Lautaro Pastran | 46’ | Ignacio Mesina Dylan Escobar |
85’ | Jorge Espejo Cristopher Medina | 64’ | Matias Palavecino Nicolas Rivera |
90’ | Cristian Riquelme Alejandro Henriquez Henriquez | 86’ | Ruben Farfan Jhon Bravo |
Cầu thủ dự bị | |||
Alejandro Henriquez Henriquez | Luciano Cabral | ||
Felipe Campos | Salvador Sanchez | ||
Cristopher Medina | Nicolas Rivera | ||
Bryan Soto | Cristian Aravena | ||
Claudio Gonzalez | Jhon Bravo | ||
Lautaro Pastran | Dylan Escobar | ||
Martin Carcamo | Miguel Pinto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Everton CD
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Copa Sudamericana
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Coquimbo Unido
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B T T H |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | H T T B T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | B T T T H |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T B T H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | T H H H T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | B T T H H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | T T B H B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | T B H T B |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B B T H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | B B T H T |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -6 | 6 | H T H B H |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B B B H T |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H B B B B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | B B B B H |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại