![]() Sven van Doorm (Kiến tạo: Giovanni) 6 | |
![]() Jip Molenaar (Kiến tạo: Ozan Kokcu) 29 | |
![]() Mats Wieffer 40 | |
![]() Jay Kruiver 45 | |
![]() Anwar Bensabouh (Thay: Siebe Vandermeulen) 46 | |
![]() (Pen) Ozan Kokcu 52 | |
![]() Julian Baas (Thay: Mats Wieffer) 59 | |
![]() Nikolas Agrafiotis (Thay: Marouan Azarkan) 69 | |
![]() Couhaib Driouech (Thay: Siebe Horemans) 77 | |
![]() Raphael Eyongo (Thay: Kenzo Goudmijn) 77 | |
![]() Serano Seymor (Thay: Abdallah Aberkane) 77 | |
![]() Randy Wolters (Thay: Delvechio Blackson) 80 | |
![]() Gyliano van Velzen (Thay: Giovanni) 85 | |
![]() Tom Overtoom (Thay: Jay Kruiver) 90 | |
![]() Anwar Bensabouh 90+1' |
Thống kê trận đấu Excelsior vs Telstar
số liệu thống kê

Excelsior

Telstar
61 Kiểm soát bóng 39
6 Phạm lỗi 1
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Excelsior vs Telstar
Excelsior (4-4-2): Stijn van Gassel (1), Siebe Horemans (2), Sven Nieuwpoort (16), Abdallah Aberkane (6), Brandon Ormonde-Ottewill (24), Marouan Azarkan (11), Mats Wieffer (8), Michael Chacon (27), Kenzo Goudmijn (21), Reuven Niemeijer (10), Thijs Dallinga (9)
Telstar (3-4-3): Ronald Koeman (16), Jip Molenaar (3), Ozgur Aktas (4), Roscello Vlijter (27), Jay Kruiver (62), Giovanni (68), Ozan Kokcu (26), Delvechio Blackson (5), Glynor Plet (9), Sven van Doorm (8), Siebe Vandermeulen (21)

Excelsior
4-4-2
1
Stijn van Gassel
2
Siebe Horemans
16
Sven Nieuwpoort
6
Abdallah Aberkane
24
Brandon Ormonde-Ottewill
11
Marouan Azarkan
8
Mats Wieffer
27
Michael Chacon
21
Kenzo Goudmijn
10
Reuven Niemeijer
9
Thijs Dallinga
21
Siebe Vandermeulen
8
Sven van Doorm
9
Glynor Plet
5
Delvechio Blackson
26
Ozan Kokcu
68
Giovanni
62
Jay Kruiver
27
Roscello Vlijter
4
Ozgur Aktas
3
Jip Molenaar
16
Ronald Koeman

Telstar
3-4-3
Thay người | |||
59’ | Mats Wieffer Julian Baas | 46’ | Siebe Vandermeulen Anwar Bensabouh |
69’ | Marouan Azarkan Nikolas Agrafiotis | 80’ | Delvechio Blackson Randy Wolters |
77’ | Siebe Horemans Couhaib Driouech | 85’ | Giovanni Gyliano van Velzen |
77’ | Abdallah Aberkane Serano Seymor | 90’ | Jay Kruiver Tom Overtoom |
77’ | Kenzo Goudmijn Raphael Eyongo |
Cầu thủ dự bị | |||
Couhaib Driouech | Trevor Doornbusch | ||
Nikolas Agrafiotis | Abdel El Ouazanne | ||
Julian Baas | Tyrese Gemert | ||
Modeste Duku | Tom Overtoom | ||
Serano Seymor | Stanley Akoy | ||
Nathan Tjoe-A-On | Randy Wolters | ||
Jaimy Buter | Gyliano van Velzen | ||
Nikita Vlasenko | Anwar Bensabouh | ||
Bo Geens | |||
Raphael Eyongo |
Nhận định Excelsior vs Telstar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Excelsior
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Telstar
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại