![]() Cas Dijkstra (Kiến tạo: Rashaan Fernandes) 10 | |
![]() Thijs Dallinga (Kiến tạo: Reuven Niemeijer) 17 | |
![]() Tom Overtoom 28 | |
![]() Trevor Doornbusch 33 | |
![]() (Pen) Thijs Dallinga 34 | |
![]() Thijs Dallinga (Kiến tạo: Modeste Duku) 36 | |
![]() Thijs Dallinga (Kiến tạo: Reuven Niemeijer) 49 | |
![]() Yael Liesdek 57 | |
![]() Julian Baas 58 | |
![]() Siebe Horemans 69 | |
![]() Rein Smit 89 |
Thống kê trận đấu Telstar vs Excelsior
số liệu thống kê

Telstar

Excelsior
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Telstar vs Excelsior
Telstar (3-5-2): Trevor Doornbusch (17), Siebe Vandermeulen (21), Ozgur Aktas (4), Anthony Berenstein (11), Yassine Zakir (24), Cas Dijkstra (23), Tom Overtoom (18), Sven van Doorm (8), Delvechio Blackson (5), Rashaan Fernandes (7), Glynor Plet (9)
Excelsior (4-4-2): Stijn van Gassel (1), Siebe Horemans (2), Sven Nieuwpoort (16), Redouan El Yaakoubi (4), Abdallah Aberkane (6), Modeste Duku (18), Mats Wieffer (8), Joshua Eijgenraam (32), Julian Baas (33), Thijs Dallinga (9), Reuven Niemeijer (10)

Telstar
3-5-2
17
Trevor Doornbusch
21
Siebe Vandermeulen
4
Ozgur Aktas
11
Anthony Berenstein
24
Yassine Zakir
23
Cas Dijkstra
18
Tom Overtoom
8
Sven van Doorm
5
Delvechio Blackson
7
Rashaan Fernandes
9
Glynor Plet
10
Reuven Niemeijer
9 4
Thijs Dallinga
33
Julian Baas
32
Joshua Eijgenraam
8
Mats Wieffer
18
Modeste Duku
6
Abdallah Aberkane
4
Redouan El Yaakoubi
16
Sven Nieuwpoort
2
Siebe Horemans
1
Stijn van Gassel

Excelsior
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Delvechio Blackson Yael Liesdek | 71’ | Modeste Duku Couhaib Driouech |
64’ | Cas Dijkstra Niels van Wetten | 71’ | Joshua Eijgenraam Michael Chacon |
65’ | Sven van Doorm Ozan Kokcu | 76’ | Siebe Horemans Brandon Ormonde-Ottewill |
78’ | Tom Overtoom Rein Smit | 76’ | Sven Nieuwpoort Nikita Vlasenko |
80’ | Siebe Vandermeulen Jip Molenaar | 86’ | Thijs Dallinga Hugo Botermans |
Cầu thủ dự bị | |||
Rein Smit | Lars Bleijenberg | ||
Gyliano van Velzen | Brandon Ormonde-Ottewill | ||
Shaquille Eendracht | Bo Geens | ||
Niels van Wetten | Nikita Vlasenko | ||
Ozan Kokcu | Hugo Botermans | ||
Roscello Vlijter | Couhaib Driouech | ||
Yael Liesdek | Michael Chacon | ||
Jip Molenaar | |||
Abdel El Ouazanne |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Telstar
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Excelsior
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại