![]() Tayfur Bingol (Kiến tạo: Emre Mor) 1 | |
![]() Rafa Silva (Kiến tạo: Ciro Immobile) 18 | |
![]() Prince Ampem 32 | |
![]() Milot Rashica (Kiến tạo: Rafa Silva) 45+2' | |
![]() Halil Akbunar (Thay: Ruben Vezo) 46 | |
![]() Umut Meras (Thay: Caner Erkin) 46 | |
![]() Semih Kilicsoy (Thay: Ciro Immobile) 46 | |
![]() Arthur Masuaku 50 | |
![]() Robin Yalcin 58 | |
![]() Semih Kilicsoy (Kiến tạo: Rafa Silva) 60 | |
![]() Emre Akbaba (Thay: Tayfur Bingol) 67 | |
![]() Umut Bozok (Thay: Prince Ampem) 67 | |
![]() Amir Hadziahmetovic (Thay: Alex Oxlade-Chamberlain) 67 | |
![]() Taras Stepanenko (Thay: Melih Kabasakal) 73 | |
![]() Onur Bulut (Thay: Arthur Masuaku) 76 | |
![]() Keny Arroyo (Thay: Joao Mario) 76 | |
![]() Salih Ucan (Thay: Rafa Silva) 86 |
Thống kê trận đấu Eyupspor vs Besiktas
số liệu thống kê

Eyupspor

Besiktas
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
4 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Eyupspor vs Besiktas
Eyupspor (4-1-4-1): Berke Ozer (1), Ruben Vezo (14), Robin Yalcin (6), Luccas Claro (4), Caner Erkin (88), Melih Kabasakal (57), Emre Mor (66), Yalcin Kayan (30), Tayfur Bingol (75), Prince Ampem (40), Mame Thiam (9)
Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Tayyib Talha Sanuç (5), Felix Uduokhai (14), Arthur Masuaku (26), Alex Oxlade-Chamberlain (15), Gedson Fernandes (83), Milot Rashica (7), Rafa Silva (27), João Mário (18), Ciro Immobile (17)

Eyupspor
4-1-4-1
1
Berke Ozer
14
Ruben Vezo
6
Robin Yalcin
4
Luccas Claro
88
Caner Erkin
57
Melih Kabasakal
66
Emre Mor
30
Yalcin Kayan
75
Tayfur Bingol
40
Prince Ampem
9
Mame Thiam
17
Ciro Immobile
18
João Mário
27
Rafa Silva
7
Milot Rashica
83
Gedson Fernandes
15
Alex Oxlade-Chamberlain
26
Arthur Masuaku
14
Felix Uduokhai
5
Tayyib Talha Sanuç
2
Jonas Svensson
34
Mert Günok

Besiktas
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Ruben Vezo Halil Akbunar | 46’ | Ciro Immobile Semih Kılıçsoy |
46’ | Caner Erkin Umut Meras | 67’ | Alex Oxlade-Chamberlain Amir Hadziahmetovic |
67’ | Prince Ampem Umut Bozok | 76’ | Arthur Masuaku Onur Bulut |
67’ | Tayfur Bingol Emre Akbaba | 76’ | Joao Mario Keny Arroyo |
73’ | Melih Kabasakal Taras Stepanenko | 86’ | Rafa Silva Salih Uçan |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammed Birkan Tetik | Ersin Destanoğlu | ||
Umut Bozok | Mustafa Erhan Hekimoğlu | ||
Hamza Akman | Onur Bulut | ||
Huseyin Maldar | Keny Arroyo | ||
Erdem Gokce | Fahri Kerem Ay | ||
Emre Akbaba | Yakup Arda Kılıç | ||
Taras Stepanenko | Semih Kılıçsoy | ||
Dorukhan Tokoz | Gabriel Paulista | ||
Halil Akbunar | Salih Uçan | ||
Umut Meras | Amir Hadziahmetovic |
Nhận định Eyupspor vs Besiktas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 25 | 5 | 1 | 48 | 80 | T B T T T |
2 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 49 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 9 | 54 | B B B B T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 16 | 52 | T H B H T |
5 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 11 | 50 | B T T B B |
6 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 7 | 48 | T T T T B |
7 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 13 | 45 | H B T T T |
8 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 12 | 43 | H H B H T |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -3 | 43 | T B T T T |
10 | ![]() | 31 | 10 | 12 | 9 | -2 | 42 | T T H T T |
11 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | -2 | 42 | B H T B B |
12 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | -10 | 40 | T T B H T |
13 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -21 | 40 | B T T H B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -14 | 37 | B H B T B |
15 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -10 | 34 | T H B B T |
16 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 7 | 20 | -29 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 31 | 2 | 4 | 25 | -50 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại