Thứ Sáu, 04/07/2025

Trực tiếp kết quả Fagiano Okayama FC vs Vegalta Sendai hôm nay 06-07-2024

Giải J League 2 - Th 7, 06/7

Kết thúc

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

2 : 0

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 1-0
T7, 17:00 06/07/2024
Vòng 23 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jumpei Hayakawa (Thay: Lucao)
24
Hiroto Iwabuchi
32
Eronildo (Thay: George Onaiwu)
46
Takumi Mase (Thay: Yuta Koide)
46
Ryota Takada
55
Kazuki Nagasawa (Thay: Aoi Kudo)
57
Haruka Motoyama (Thay: Ryo Takahashi)
65
Takaya Kimura
65
Takaya Kimura (Thay: Yudai Tanaka)
65
Toya Myogan (Thay: Ryunosuke Sagara)
69
Daichi Tagami
73
Keita Saito (Thay: Hiroto Iwabuchi)
79
Yasutaka Yanagi (Thay: Takahiro Yanagi)
79
Yasutaka Yanagi
83
Ryunosuke Sugawara (Thay: Motohiko Nakajima)
84
Takumi Mase
89

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
42 Kiểm soát bóng 58
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
14 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Vegalta Sendai

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Takahiro Yanagi (88), Ryo Takahashi (42), Yuji Wakasa (6), Ryo Takeuchi (7), Yudai Tanaka (10), Hiroto Iwabuchi (19), Lucao (99)

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Ryota Takada (2), Yuta Koide (22), Masahiro Sugata (5), Tetsuya Chinen (20), George Onaiwu (27), Renji Matsui (6), Aoi Kudo (17), Ryunosuke Sagara (14), Motohiko Nakajima (7), Yuta Goke (11)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
4
Kaito Abe
18
Daichi Tagami
43
Yoshitake Suzuki
88
Takahiro Yanagi
42
Ryo Takahashi
6
Yuji Wakasa
7
Ryo Takeuchi
10
Yudai Tanaka
19
Hiroto Iwabuchi
99
Lucao
11
Yuta Goke
7
Motohiko Nakajima
14
Ryunosuke Sagara
17
Aoi Kudo
6
Renji Matsui
27
George Onaiwu
20
Tetsuya Chinen
5
Masahiro Sugata
22
Yuta Koide
2
Ryota Takada
33
Akihiro Hayashi
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
24’
Lucao
Jumpei Hayakawa
46’
Yuta Koide
Takumi Mase
65’
Ryo Takahashi
Haruka Motoyama
46’
George Onaiwu
Eronildo
65’
Yudai Tanaka
Takaya Kimura
57’
Aoi Kudo
Kazuki Nagasawa
79’
Takahiro Yanagi
Yasutaka Yanagi
69’
Ryunosuke Sagara
Toya Myogan
79’
Hiroto Iwabuchi
Keita Saito
84’
Motohiko Nakajima
Ryunosuke Sugawara
Cầu thủ dự bị
Kohei Kawakami
Yuma Obata
Yasutaka Yanagi
Takumi Mase
Haruka Motoyama
Kazuki Nagasawa
Taishi Semba
Keito Arita
Takaya Kimura
Toya Myogan
Jumpei Hayakawa
Ryunosuke Sugawara
Keita Saito
Eronildo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
25/05 - 2022
25/09 - 2022
16/04 - 2023
09/09 - 2023
26/05 - 2024
06/07 - 2024

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X