Thứ Tư, 02/07/2025
Hiroto Iwabuchi
13
Katsuhiro Nakayama (Thay: Shuhei Tokumoto)
46
Yuya Yamagishi (Thay: Kensuke Nagai)
46
Ryunosuke Sato (Thay: Hiroto Iwabuchi)
46
Ryo Takeuchi (Thay: Ryo Tabei)
61
Tsukasa Morishima (Thay: Ryuji Izumi)
66
Yuya Asano (Thay: Mateus)
66
Noah Kenshin Browne (Thay: Lucao)
72
Takaya Kimura (Thay: Ataru Esaka)
72
Ryunosuke Sato
82
Gleyson (Thay: Hijiri Kato)
83
Yuki Nogami (Thay: Takuya Uchida)
85

Thống kê trận đấu Nagoya Grampus Eight vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
8 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nagoya Grampus Eight vs Fagiano Okayama FC

Tất cả (15)
85'

Takuya Uchida rời sân và được thay thế bởi Yuki Nogami.

83'

Hijiri Kato rời sân và được thay thế bởi Gleyson.

82' Thẻ vàng cho Ryunosuke Sato.

Thẻ vàng cho Ryunosuke Sato.

72'

Ataru Esaka rời sân và được thay thế bởi Takaya Kimura.

72'

Lucao rời sân và được thay thế bởi Noah Kenshin Browne.

66'

Mateus rời sân và được thay thế bởi Yuya Asano.

66'

Ryuji Izumi rời sân và được thay thế bởi Tsukasa Morishima.

61'

Ryo Tabei rời sân và được thay thế bởi Ryo Takeuchi.

46'

Hiroto Iwabuchi rời sân và được thay thế bởi Ryunosuke Sato.

46'

Kensuke Nagai rời sân và được thay thế bởi Yuya Yamagishi.

46'

Shuhei Tokumoto rời sân và được thay thế bởi Katsuhiro Nakayama.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

13' Thẻ vàng cho Hiroto Iwabuchi.

Thẻ vàng cho Hiroto Iwabuchi.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Nagoya Grampus Eight vs Fagiano Okayama FC

Nagoya Grampus Eight (3-4-1-2): Alexandre Pisano (35), Teruki Hara (70), Kennedy Egbus Mikuni (20), Yota Sato (3), Takuya Uchida (17), Sho Inagaki (15), Keiya Shiihashi (8), Shuhei Tokumoto (55), Ryuji Izumi (7), Kensuke Nagai (18), Mateus (10)

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Yugo Tatsuta (2), Kota Kudo (15), Masaya Matsumoto (28), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Hijiri Kato (50), Ataru Esaka (8), Hiroto Iwabuchi (19), Lucao (99)

Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
3-4-1-2
35
Alexandre Pisano
70
Teruki Hara
20
Kennedy Egbus Mikuni
3
Yota Sato
17
Takuya Uchida
15
Sho Inagaki
8
Keiya Shiihashi
55
Shuhei Tokumoto
7
Ryuji Izumi
18
Kensuke Nagai
10
Mateus
99
Lucao
19
Hiroto Iwabuchi
8
Ataru Esaka
50
Hijiri Kato
14
Ryo Tabei
24
Ibuki Fujita
28
Masaya Matsumoto
15
Kota Kudo
2
Yugo Tatsuta
4
Kaito Abe
49
Svend Brodersen
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người
46’
Shuhei Tokumoto
Katsuhiro Nakayama
46’
Hiroto Iwabuchi
Ryunosuke Sato
46’
Kensuke Nagai
Yuya Yamagishi
61’
Ryo Tabei
Ryo Takeuchi
66’
Mateus
Yuya Asano
72’
Ataru Esaka
Takaya Kimura
66’
Ryuji Izumi
Tsukasa Morishima
72’
Lucao
Noah kenshin Browne
85’
Takuya Uchida
Yuki Nogami
83’
Hijiri Kato
Gleyson
Cầu thủ dự bị
Yohei Takeda
Junki Kanayama
Yuki Nogami
Yasutaka Yanagi
Akinari Kawazura
Takahiro Yanagi
Yuya Asano
Ryo Takeuchi
Tsukasa Morishima
Ryunosuke Sato
Gen Kato
Takaya Kimura
Katsuhiro Nakayama
Noah kenshin Browne
Taichi Kikuchi
Kazunari Ichimi
Yuya Yamagishi
Gleyson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
14/07 - 2021
J League 1

Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2213271241B T H B B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2211831041H B T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2211561038T B T H T
4Vissel KobeVissel Kobe221156638B T T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima221147937T B H T B
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale229851235T T B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Machida ZelviaMachida Zelvia221048534H B T T T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
10Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC22868030H H B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
12Gamba OsakaGamba Osaka228410-428H B H T B
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight22769-227T T B H T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse22769-227T B H H B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy22769-827T H B B T
16FC TokyoFC Tokyo227510-726B H B T T
17Shonan BellmareShonan Bellmare216510-1023B B H B H
18Yokohama FCYokohama FC225413-1319H B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata224711-1419B T B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos223613-1315T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X