Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Magomed Ozdoev24
  • Matteo Ricci50
  • Saba Lobzhanidze (Thay: Fabio Borini)72
  • Lawrence Nicholas (Thay: Magomed Ozdoev)77
  • Adem Ljajic (Thay: Otabek Shukurov)85
  • Andrea Bertolacci (Thay: Matteo Ricci)85
  • Willian Arao4
  • Ferdi Kadioglu42
  • Joao Pedro (Thay: Serdar Dursun)46
  • Miha Zajc (Thay: Willian Arao)46
  • Miha Zajc51
  • Diego Rossi (Thay: Emre Mor)57
  • Arda Guler (Thay: Irfan Kahveci)57
  • Bright Osayi-Samuel (Thay: Ezgjan Alioski)66
  • Attila Szalai (Kiến tạo: Arda Guler)78

Thống kê trận đấu Fatih Karagumruk vs Fenerbahce

số liệu thống kê
Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
Fenerbahce
Fenerbahce
36 Kiểm soát bóng 64
16 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 23
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fatih Karagumruk vs Fenerbahce

Fatih Karagumruk (4-3-3): Ahmet Sen (1), Salih Dursun (54), Rayyan Baniya (99), Ibrahim Dresevic (5), Munir Levent Mercan (18), Otabek Shukurov (29), Matteo Ricci (8), Magomed Ozdoev (27), Ebrima Colley (19), Mbaye Diagne (9), Fabio Borini (16)

Fenerbahce (4-4-2): Altay Bayindir (1), Ferdi Kadioglu (7), Samet Akaydin (3), Attila Szalai (41), Ezgjan Alioski (6), Emre Mor (99), Ismail Yuksek (80), Willian Arao (5), Irfan Kahveci (17), Serdar Dursun (19), Enner Valencia (13)

Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
4-3-3
1
Ahmet Sen
54
Salih Dursun
99
Rayyan Baniya
5
Ibrahim Dresevic
18
Munir Levent Mercan
29
Otabek Shukurov
8
Matteo Ricci
27
Magomed Ozdoev
19
Ebrima Colley
9
Mbaye Diagne
16
Fabio Borini
13
Enner Valencia
19
Serdar Dursun
17
Irfan Kahveci
5
Willian Arao
80
Ismail Yuksek
99
Emre Mor
6
Ezgjan Alioski
41
Attila Szalai
3
Samet Akaydin
7
Ferdi Kadioglu
1
Altay Bayindir
Fenerbahce
Fenerbahce
4-4-2
Thay người
72’
Fabio Borini
Saba Lobzhanidze
46’
Willian Arao
Miha Zajc
77’
Magomed Ozdoev
Lawrence Nicholas
46’
Serdar Dursun
Joao Pedro
85’
Matteo Ricci
Andrea Bertolacci
57’
Emre Mor
Diego Rossi
85’
Otabek Shukurov
Adem Ljajic
57’
Irfan Kahveci
Arda Guler
66’
Ezgjan Alioski
Bright Osayi-Samuel
Cầu thủ dự bị
Muzaffer Cem Kablan
Irfan Can Egribayat
Bruno Rodrigues
Bright Osayi-Samuel
Kerim Frei
Nazim Sangare
Saba Lobzhanidze
Serdar Aziz
Lawrence Nicholas
Miha Zajc
Andrea Bertolacci
Miguel Crespo
Burak Kapacak
Diego Rossi
Adem Ljajic
Arda Guler
Sofiane Feghouli
Joao Pedro
Colin Kazim-Richards
Ahmet Necat Aydin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/12 - 2021
15/05 - 2022
10/10 - 2022
Giao hữu
18/02 - 2023
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
11/04 - 2023
26/11 - 2023
14/04 - 2024

Thành tích gần đây Fatih Karagumruk

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
11/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X