- Magomed Ozdoev24
- Matteo Ricci50
- Saba Lobzhanidze (Thay: Fabio Borini)72
- Lawrence Nicholas (Thay: Magomed Ozdoev)77
- Adem Ljajic (Thay: Otabek Shukurov)85
- Andrea Bertolacci (Thay: Matteo Ricci)85
- Willian Arao4
- Ferdi Kadioglu42
- Joao Pedro (Thay: Serdar Dursun)46
- Miha Zajc (Thay: Willian Arao)46
- Miha Zajc51
- Diego Rossi (Thay: Emre Mor)57
- Arda Guler (Thay: Irfan Kahveci)57
- Bright Osayi-Samuel (Thay: Ezgjan Alioski)66
- Attila Szalai (Kiến tạo: Arda Guler)78
Thống kê trận đấu Fatih Karagumruk vs Fenerbahce
số liệu thống kê
Fatih Karagumruk
Fenerbahce
36 Kiểm soát bóng 64
16 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 23
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fatih Karagumruk vs Fenerbahce
Fatih Karagumruk (4-3-3): Ahmet Sen (1), Salih Dursun (54), Rayyan Baniya (99), Ibrahim Dresevic (5), Munir Levent Mercan (18), Otabek Shukurov (29), Matteo Ricci (8), Magomed Ozdoev (27), Ebrima Colley (19), Mbaye Diagne (9), Fabio Borini (16)
Fenerbahce (4-4-2): Altay Bayindir (1), Ferdi Kadioglu (7), Samet Akaydin (3), Attila Szalai (41), Ezgjan Alioski (6), Emre Mor (99), Ismail Yuksek (80), Willian Arao (5), Irfan Kahveci (17), Serdar Dursun (19), Enner Valencia (13)
Fatih Karagumruk
4-3-3
1
Ahmet Sen
54
Salih Dursun
99
Rayyan Baniya
5
Ibrahim Dresevic
18
Munir Levent Mercan
29
Otabek Shukurov
8
Matteo Ricci
27
Magomed Ozdoev
19
Ebrima Colley
9
Mbaye Diagne
16
Fabio Borini
13
Enner Valencia
19
Serdar Dursun
17
Irfan Kahveci
5
Willian Arao
80
Ismail Yuksek
99
Emre Mor
6
Ezgjan Alioski
41
Attila Szalai
3
Samet Akaydin
7
Ferdi Kadioglu
1
Altay Bayindir
Fenerbahce
4-4-2
Thay người | |||
72’ | Fabio Borini Saba Lobzhanidze | 46’ | Willian Arao Miha Zajc |
77’ | Magomed Ozdoev Lawrence Nicholas | 46’ | Serdar Dursun Joao Pedro |
85’ | Matteo Ricci Andrea Bertolacci | 57’ | Emre Mor Diego Rossi |
85’ | Otabek Shukurov Adem Ljajic | 57’ | Irfan Kahveci Arda Guler |
66’ | Ezgjan Alioski Bright Osayi-Samuel |
Cầu thủ dự bị | |||
Muzaffer Cem Kablan | Irfan Can Egribayat | ||
Bruno Rodrigues | Bright Osayi-Samuel | ||
Kerim Frei | Nazim Sangare | ||
Saba Lobzhanidze | Serdar Aziz | ||
Lawrence Nicholas | Miha Zajc | ||
Andrea Bertolacci | Miguel Crespo | ||
Burak Kapacak | Diego Rossi | ||
Adem Ljajic | Arda Guler | ||
Sofiane Feghouli | Joao Pedro | ||
Colin Kazim-Richards | Ahmet Necat Aydin |
Nhận định Fatih Karagumruk vs Fenerbahce
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fatih Karagumruk
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fenerbahce
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại