Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Valentin Eysseric11
  • Can Keles (Kiến tạo: Ryan Mendes)45+1'
  • Federico Ceccherini55
  • Marcao (Thay: Andrea Bertolacci)68
  • Adnan Ugur (Thay: Guven Yalcin)72
  • Marcao74
  • Ryan Mendes76
  • Kevin Lasagna (Thay: Can Keles)82
  • Nazim Sangare (Thay: Koray Guenter)82
  • Davide Biraschi89
  • Valentin Eysseric90+7'
  • Serdar Aziz26
  • Michy Batshuayi (Thay: Rade Krunic)46
  • Edin Dzeko (Kiến tạo: Fred)49
  • Bright Osayi-Samuel55
  • (Pen) Michy Batshuayi57
  • Rodrigo Becao (Thay: Serdar Aziz)72
  • Mert Muldur (Thay: Irfan Kahveci)90
  • Miha Zajc (Thay: Fred)90
  • Serdar Dursun (Thay: Edin Dzeko)90
  • Miha Zajc90+2'

Thống kê trận đấu Fatih Karagumruk vs Fenerbahce

số liệu thống kê
Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
Fenerbahce
Fenerbahce
47 Kiểm soát bóng 53
11 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 19
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 3
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fatih Karagumruk vs Fenerbahce

Fatih Karagumruk (4-2-3-1): Salvatore Sirigu (31), Davide Biraschi (4), Koray Gunter (25), Federico Ceccherini (26), Munir Levent Mercan (18), Marcus Rohden (6), Andrea Bertolacci (91), Can Keles (7), Valentin Eysseric (9), Ryan Mendes (20), Guven Yalcin (10)

Fenerbahce (4-2-3-1): Dominik Livakovic (40), Bright Osayi-Samuel (21), Serdar Aziz (4), Çağlar Söyüncü (2), Ferdi Kadıoğlu (7), İsmail Yüksek (5), Fred (35), Irfan Kahveci (17), Rade Krunić (33), Dušan Tadić (10), Edin Džeko (9)

Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
4-2-3-1
31
Salvatore Sirigu
4
Davide Biraschi
25
Koray Gunter
26
Federico Ceccherini
18
Munir Levent Mercan
6
Marcus Rohden
91
Andrea Bertolacci
7
Can Keles
9
Valentin Eysseric
20
Ryan Mendes
10
Guven Yalcin
9
Edin Džeko
10
Dušan Tadić
33
Rade Krunić
17
Irfan Kahveci
35
Fred
5
İsmail Yüksek
7
Ferdi Kadıoğlu
2
Çağlar Söyüncü
4
Serdar Aziz
21
Bright Osayi-Samuel
40
Dominik Livakovic
Fenerbahce
Fenerbahce
4-2-3-1
Thay người
68’
Andrea Bertolacci
Marcao
46’
Rade Krunic
Michy Batshuayi
72’
Guven Yalcin
Adnan Ugur
72’
Serdar Aziz
Rodrigo Becão
82’
Koray Guenter
Nazim Sangare
90’
Edin Dzeko
Serdar Dursun
82’
Can Keles
Kevin Lasagna
90’
Fred
Miha Zajc
90’
Irfan Kahveci
Mert Muldur
Cầu thủ dự bị
Marcao
Michy Batshuayi
Salih Dursun
Serdar Dursun
Nazim Sangare
Muhammet Zeki Dursun
Kevin Lasagna
Miha Zajc
Sofiane Feghouli
Mert Muldur
Frederic Veseli
Rodrigo Becão
Emre Bilgin
Yusuf Akcicek
Flavio Paoletti
Leonardo Bonucci
Tonio Teklic
Doğukan Demir
Adnan Ugur
Furkan Onur Akyuz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/12 - 2021
15/05 - 2022
10/10 - 2022
Giao hữu
18/02 - 2023
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
11/04 - 2023
26/11 - 2023
14/04 - 2024

Thành tích gần đây Fatih Karagumruk

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
11/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X