Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Mbaye Diagne (Kiến tạo: Magomed Ozdoev)37
  • Kerim Frei Koyunlu (Thay: Ebrima Colley)59
  • Levent Mercan (Thay: Salih Dursun)71
  • Levent Mercan (Thay: Salih Dursun)73
  • Fabio Borini (Thay: Jean Kouassi)77
  • Burak Kapacak (Thay: Jimmy Durmaz)77
  • Emiliano Viviano84
  • Mbaye Diagne89
  • Emir Gultekin45+3'
  • Ibrahim Yilmaz (Thay: Sindri Guri)46
  • Eduard Rroca (Thay: Melih Kabasakal)46
  • Mehmet Yesil (Thay: Ali Yasar)46
  • Eduart Rroca (Thay: Melih Kabasakal)46
  • Eduart Rroca (Kiến tạo: Muammer Sarikaya)69
  • Valon Ethemi (Thay: Emir Gultekin)72
  • Jetmir Topalli (Kiến tạo: Valon Ethemi)74
  • Aldin Cajic (Thay: Jetmir Topalli)83
  • Eduart Rroca89

Thống kê trận đấu Fatih Karagumruk vs Istanbulspor

số liệu thống kê
Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
Istanbulspor
Istanbulspor
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fatih Karagumruk vs Istanbulspor

Fatih Karagumruk (4-3-3): Emiliano Viviano (2), Salih Dursun (54), Davide Biraschi (4), Steven Caulker (44), Caner Erkin (88), Jimmy Durmaz (21), Ibrahim Dresevic (5), Magomed Ozdoev (27), Ebrima Colley (19), Mbaye Diagne (9), Jean Evrard Kouassi (70)

Istanbulspor (3-4-2-1): David Jensen (1), Okan Erdogan (23), Adi Mehremic (88), Tuncer Duhan Aksu (3), Oguzhan Berber (13), Ali Yasar (66), Melih Kabasakal (57), Muammer Sarikaya (24), Jetmir Topalli (98), Emir Kaan Gultekin (19), Sindri Guri (61)

Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
4-3-3
2
Emiliano Viviano
54
Salih Dursun
4
Davide Biraschi
44
Steven Caulker
88
Caner Erkin
21
Jimmy Durmaz
5
Ibrahim Dresevic
27
Magomed Ozdoev
19
Ebrima Colley
9
Mbaye Diagne
70
Jean Evrard Kouassi
61
Sindri Guri
19
Emir Kaan Gultekin
98
Jetmir Topalli
24
Muammer Sarikaya
57
Melih Kabasakal
66
Ali Yasar
13
Oguzhan Berber
3
Tuncer Duhan Aksu
88
Adi Mehremic
23
Okan Erdogan
1
David Jensen
Istanbulspor
Istanbulspor
3-4-2-1
Thay người
59’
Ebrima Colley
Kerim Frei
46’
Ali Yasar
Mehmet Yesil
71’
Salih Dursun
Munir Levent Mercan
46’
Melih Kabasakal
Eduard Rroca
77’
Jean Kouassi
Fabio Borini
46’
Sindri Guri
Ibrahim Yilmaz
77’
Jimmy Durmaz
Burak Kapacak
72’
Emir Gultekin
Valon Ethemi
83’
Jetmir Topalli
Aldin Cajic
Cầu thủ dự bị
Munir Levent Mercan
Alp Arda
Samed Onur
Mehmet Yesil
Fabio Borini
Eduard Rroca
Kerim Frei
Kagan Miray Bagis
Emir Tintis
Raymond Owusu
Ahmet Sen
Aldin Cajic
Lawrence Nicholas
Kristal Abazaj
Adnan Ugur
Ibrahim Yilmaz
Burak Bekaroglu
Inainfe Michael Ologo
Burak Kapacak
Valon Ethemi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
04/10 - 2022
04/04 - 2023
02/12 - 2023
20/04 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
01/10 - 2024

Thành tích gần đây Fatih Karagumruk

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ

Thành tích gần đây Istanbulspor

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
31/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X