Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Modestas Vorobjovas47
  • Demeaco Duhaney (Thay: David Sambissa)69
  • Okan Erdogan (Thay: Ali Yasar)69
  • Vefa Temel (Thay: Jackson)77
  • Racine Coly85
  • Ozcan Sahan (Thay: Mendy Mamadou)90
  • Racine Coly90+6'
  • Florian Loshaj90+8'
  • Koray Gunter22
  • Koray Guenter22
  • Marcao35
  • (Pen) Marcao45+11'
  • Salih Dursun (Thay: Koray Guenter)60
  • Guven Yalcin (Thay: Can Keles)60
  • Emre Mor64
  • Flavio Paoletti (Thay: Andrea Bertolacci)69
  • Sofiane Feghouli (Thay: Dimitrios Kourbelis)69
  • Kevin Lasagna (Thay: Emre Mor)74
  • Guven Yalcin (Kiến tạo: Marcus Rohden)86
  • Davide Biraschi90+6'
  • (Pen) Sofiane Feghouli90+7'

Thống kê trận đấu Istanbulspor vs Fatih Karagumruk

số liệu thống kê
Istanbulspor
Istanbulspor
Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
42 Kiểm soát bóng 58
11 Phạm lỗi 15
11 Ném biên 26
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Istanbulspor vs Fatih Karagumruk

Istanbulspor (5-4-1): Alp Arda (59), David Sambissa (7), Mehmet Yeşil (4), Simon Deli (14), Racine Coly (13), Ali Yasar (66), Mendy Mamadou (12), Modestas Vorobjovas (6), Florian Loshaj (34), Jackson (99), Emir Kaan Gültekin (19)

Fatih Karagumruk (4-3-3): Salvatore Sirigu (31), Nazim Sangare (30), Davide Biraschi (4), Koray Gunter (25), Munir Levent Mercan (18), Marcus Rohden (6), Dimitris Kourbelis (21), Andrea Bertolacci (91), Emre Mor (11), Marcao (70), Can Keles (7)

Istanbulspor
Istanbulspor
5-4-1
59
Alp Arda
7
David Sambissa
4
Mehmet Yeşil
14
Simon Deli
13
Racine Coly
66
Ali Yasar
12
Mendy Mamadou
6
Modestas Vorobjovas
34
Florian Loshaj
99
Jackson
19
Emir Kaan Gültekin
7
Can Keles
70
Marcao
11
Emre Mor
91
Andrea Bertolacci
21
Dimitris Kourbelis
6
Marcus Rohden
18
Munir Levent Mercan
25
Koray Gunter
4
Davide Biraschi
30
Nazim Sangare
31
Salvatore Sirigu
Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
4-3-3
Thay người
69’
David Sambissa
Demeaco Duhaney
60’
Can Keles
Guven Yalcin
69’
Ali Yasar
Okan Erdogan
60’
Koray Guenter
Salih Dursun
77’
Jackson
Vefa Temel
69’
Dimitrios Kourbelis
Sofiane Feghouli
90’
Mendy Mamadou
Özcan Şahan
69’
Andrea Bertolacci
Flavio Paoletti
74’
Emre Mor
Kevin Lasagna
Cầu thủ dự bị
Mücahit Serbest
Frederic Veseli
Vefa Temel
Emre Bilgin
Özcan Şahan
Sofiane Feghouli
Demeaco Duhaney
Guven Yalcin
Okan Erdogan
Kevin Lasagna
Djakaridja Junior Traoré
Emir Tintis
Salih Dursun
Adnan Ugur
Flavio Paoletti
Tonio Teklic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
04/10 - 2022
04/04 - 2023
02/12 - 2023
20/04 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
01/10 - 2024

Thành tích gần đây Istanbulspor

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Fatih Karagumruk

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X