Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tobias Hedl (Kiến tạo: Nicolas Bajlicz) 4 | |
![]() Mouhamed Gueye 7 | |
![]() Nikolaus Wurmbrand (Kiến tạo: Eaden Roka) 18 | |
![]() Matija Horvat (Kiến tạo: Deni Alar) 18 | |
![]() Reinhard Young (Kiến tạo: Matthew Anderson) 23 | |
![]() Albin Gashi (Kiến tạo: Emre Can Yesiloz) 25 | |
![]() Mouhamed Gueye 27 | |
![]() Emre Can Yesiloz 39 | |
![]() Manuel Holzmann (Thay: Emre Can Yesiloz) 46 | |
![]() Fabian Silber (Thay: Eaden Roka) 46 | |
![]() Erik Stehrer (Thay: Amin Groeller) 46 | |
![]() Lorenz Szladits (Thay: Mucahit Ibrahimoglu) 46 | |
![]() Nicolas Bajlicz 57 | |
![]() Samuel Horak (Thay: Noah Bischof) 60 | |
![]() Benjamin Boeckle 65 | |
![]() Deni Alar (Kiến tạo: Reinhard Young) 66 | |
![]() Raphael Galle (Thay: Thomas Ebner) 69 | |
![]() Salko Mujanovic (Thay: Deni Alar) 69 | |
![]() Ensar Music (Thay: Daris Djezic) 69 | |
![]() Manuel Holzmann (Thay: Matthew Anderson) 81 | |
![]() Andrej Stevanovic (Thay: Albin Gashi) 81 | |
![]() Marco Schabauer (Thay: Manuel Holzmann) 87 |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs SK Rapid Wien II


Diễn biến FC Admira Wacker Modling vs SK Rapid Wien II
Manuel Holzmann rời sân và được thay thế bởi Marco Schabauer.
Albin Gashi rời sân và được thay thế bởi Andrej Stevanovic.
Matthew Anderson rời sân và được thay thế bởi Manuel Holzmann.
Daris Djezic rời sân và được thay thế bởi Ensar Music.
Deni Alar rời sân và được thay thế bởi Salko Mujanovic.
Thomas Ebner rời sân và được thay thế bởi Raphael Galle.
Reinhard Young đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Deni Alar ghi bàn!

Thẻ vàng cho Benjamin Boeckle.
Noah Bischof rời sân và được thay thế bởi Samuel Horak.

V À A A O O O - Nicolas Bajlicz ghi bàn!
Mucahit Ibrahimoglu rời sân và được thay thế bởi Lorenz Szladits.
Amin Groeller rời sân và được thay thế bởi Erik Stehrer.
Eaden Roka rời sân và được thay thế bởi Fabian Silber.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Matthew Anderson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Reinhard Young ghi bàn!
Deni Alar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matija Horvat ghi bàn!
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs SK Rapid Wien II
FC Admira Wacker Modling (3-5-2): Lukas Jungwirth (13), Matija Horvat (15), Stefan Haudum (23), Lukas Malicsek (6), Josef Weberbauer (33), Anouar El Moukhantir (17), Thomas Ebner (5), Albin Gashi (10), Matthew Anderson (3), Reinhard Azubuike Young (7), Deni Alar (9)
SK Rapid Wien II (4-4-2): Laurenz Orgler (49), Eaden Roka (2), Amin Elias Groller (42), Aristot Tambwe-Kasengele (6), Benjamin Bockle (4), Mucahit Ibrahimoglu (14), Daris Djezic (37), Dominic Vincze (3), Nicolas Bajlicz (18), Noah Bischof (27), Jovan Zivkovic (7)


Thay người | |||
69’ | Thomas Ebner Raphael Galle | 46’ | Amin Groeller Erik Stehrer |
69’ | Deni Alar Salko Mujanovic | 46’ | Mucahit Ibrahimoglu Lorenz Szladits |
81’ | Marco Schabauer Manuel Holzmann | 46’ | Eaden Roka Fabian Silber |
81’ | Albin Gashi Andrej Stevanovic | 60’ | Noah Bischof Samuel Horak |
87’ | Manuel Holzmann Marco Schabauer | 69’ | Daris Djezic Ensar Music |
Cầu thủ dự bị | |||
Florian Kaltenbock | Erik Stehrer | ||
Nadir Ajanovic | Ensar Music | ||
Manuel Holzmann | Christoph Haas | ||
Marco Schabauer | Samuel Horak | ||
Raphael Galle | Jakob Brunnhofer | ||
Salko Mujanovic | Lorenz Szladits | ||
Andrej Stevanovic | Fabian Silber |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 19 | 4 | 5 | 33 | 61 | T H B T T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 20 | 59 | H B B B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 3 | 9 | 4 | 51 | T T T T T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 20 | 49 | B T T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 7 | 48 | T T B B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 0 | 40 | T B B B T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 38 | B B B B B |
8 | 28 | 10 | 8 | 10 | 4 | 38 | B T T B B | |
9 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -5 | 37 | B B B T B |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 5 | 36 | B T B B T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | T T T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 13 | 8 | -3 | 34 | B H T T H |
13 | 28 | 9 | 4 | 15 | -8 | 31 | T H B T B | |
14 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -7 | 28 | H H B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -25 | 24 | T T B T H |
16 | ![]() | 28 | 3 | 6 | 19 | -40 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại