Anh ấy TẮT! - Alex Petxa nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!
- Alejandro Orellana38
- Alex Petxa71
- Marti Vila (Thay: Diego Pampin)74
- Aurelien Scheidler74
- Aurelien Scheidler (Thay: Alejandro Orellana)74
- Iker Benito (Thay: Ruben Bover)82
- Ivan Gil83
- Jorge Pombo (Thay: Sergio Molina)86
- Christos Albanis (Thay: Julen Lobete)86
- Aurelien Scheidler90+1'
- Jorge Pombo90+5'
- Alex Petxa90+6'
- Lander Olaetxea41
- Carlos Munoz (Thay: Alvaro Rodriguez)46
- Agus Medina (Thay: Daniel Escriche)60
- Rai Marchan (Thay: Lander Olaetxea)60
- Julio Alonso65
- Antonio Cristian71
- Juanma Garcia (Thay: Fidel Chaves)79
- Juanma Garcia (Kiến tạo: Manuel Fuster)84
- Antonio Pacheco (Thay: Alberto Quiles)87
Thống kê trận đấu FC Andorra vs Albacete
Diễn biến FC Andorra vs Albacete
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Jorge Pombo nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng dành cho Aurelien Scheidler.
Thẻ vàng cho [player1].
Alberto Quiles rời sân và được thay thế bởi Antonio Pacheco.
Julen Lobete rời sân và được thay thế bởi Christos Albanis.
Sergio Molina rời sân và được thay thế bởi Jorge Pombo.
Manuel Fuster đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Juanma Garcia đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Ivan Gil.
Ruben Bover rời sân và được thay thế bởi Iker Benito.
Fidel rời sân và được thay thế bởi Juanma Garcia.
Alejandro Orellana rời sân và được thay thế bởi Aurelien Scheidler.
Alejandro Orellana rời sân và được thay thế bởi [player2].
Diego Pampin rời sân và được thay thế bởi Marti Vila.
Thẻ vàng dành cho Antonio Cristian.
Alex Petxa nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Julio Alonso.
Lander Olaetxea rời sân và được thay thế bởi Rai Marchan.
Đội hình xuất phát FC Andorra vs Albacete
FC Andorra (4-2-3-1): Nico Ratti (1), Alex Petxa (18), Alex Pastor (4), Diego Gonzalez (15), Diego Pampin (16), Sergio Molina (14), Jandro Orellana (6), Julen Lobete (7), Ruben Bover (21), Ivan Gil (10), Jon Karrikaburu (9)
Albacete (4-4-2): Tomas Vaclik (25), Alvaro Rodriguez (23), Kaiky (15), Antonio Cristian (24), Julio Alonso (17), Fidel (11), Lander Olaetxea (19), Riki (8), Manuel Fuster Lazaro (10), Dani Escriche (16), Alberto Quiles Piosa (21)
Thay người | |||
74’ | Alejandro Orellana Aurelien Scheidler | 46’ | Alvaro Rodriguez Carlos Isaac |
74’ | Diego Pampin Marti Vila Garcia | 60’ | Daniel Escriche Agustin Medina |
82’ | Ruben Bover Iker Benito | 60’ | Lander Olaetxea Rai Marchan |
86’ | Julen Lobete Christos Albanis | 79’ | Fidel Chaves Juanma Garcia |
86’ | Sergio Molina Jorge Pombo | 87’ | Alberto Quiles Pacheco Ruiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Martin | Pedro Benito | ||
Aurelien Scheidler | Higinio Marin | ||
Álvaro Martín | Juanma Garcia | ||
Christos Albanis | Agustin Medina | ||
Alex Calvo | Samuel Shashoua | ||
Miguel Leal | Rai Marchan | ||
Marti Vila Garcia | Pacheco Ruiz | ||
Jorge Pombo | Carlos Isaac | ||
Iker Benito | Jonathan Silva | ||
Sergi Samper | Diego Altube | ||
Jose Martinez | |||
Adria Vilanova |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Andorra
Thành tích gần đây Albacete
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại