Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Warren Caddy35
- Steve Shamal (Thay: Antoine Larose)59
- Jonathan Kodjia (Thay: Warren Caddy)70
- Kevin Testud (Thay: Nordine Kandil)70
- Zakaria Bengueddoudj (Thay: Yacouba Barry)90
- Nicolas Lemaitre46
- Nicolas Lemaitre (Thay: Dogan Alemdar)46
- Junior Olaitan (Thay: Kyliane Dong)69
Thống kê trận đấu FC Annecy vs Troyes
Diễn biến FC Annecy vs Troyes
Yacouba Barry vào sân và được thay thế bởi Zakaria Bengueddoudj.
Yacouba Barry sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Nordine Kandil rời sân và được thay thế bởi Kevin Testud.
Warren Caddy rời sân và được thay thế bởi Jonathan Kodjia.
Kyliane Dong sẽ rời sân và được thay thế bởi Junior Olaitan.
Kyliane Dong sẽ rời sân và được thay thế bởi Junior Olaitan.
Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Steve Shamal.
Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Steve Shamal.
Dogan Alemdar rời sân và được thay thế bởi Nicolas Lemaitre.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Warren Caddy.
Đội hình xuất phát FC Annecy vs Troyes
FC Annecy (4-3-3): Florian Escales (1), Francois Lajugie (6), Kevin Mouanga (14), Gaby Jean (13), Moise Mahop (3), Martin Adeline (21), Vincent Pajot (17), Yacouba Barry (20), Antoine Larose (28), Warren Caddy (10), Nordin Kandil (18)
Troyes (4-3-3): Dogan Alemdar (38), Thierno Balde (18), Tanguy Banhie Zoukrou (22), Niakhate Ndiaye (3), Mathis Hamdi (32), Mouhamed Diop (28), Abdoulaye Kante (42), Xavier Chavalerin (24), Kyliane Dong (27), Nicolas de Preville (17), Rafiki Said (11)
Thay người | |||
59’ | Antoine Larose Steve Shamal | 46’ | Dogan Alemdar Nicolas Lemaitre |
70’ | Warren Caddy Jonathan Kodjia | 69’ | Kyliane Dong Junior Olaitan |
70’ | Nordine Kandil Kevin Testud | ||
90’ | Yacouba Barry Zakaria Bengueddoudj |
Cầu thủ dự bị | |||
Zakaria Bengueddoudj | Junior Olaitan | ||
Jonathan Kodjia | Derek Mazou-Sacko | ||
Kevin Testud | Jaures Assoumou | ||
Steve Shamal | Alexis Lefebvre | ||
Jonathan Goncalves | Nicolas Lemaitre | ||
Michel Diaz | Rudy Kohon | ||
Thomas Callens | Yvann Titi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Annecy
Thành tích gần đây Troyes
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại