![]() Diego Ferraresso 20 | |
![]() (Pen) Dan Nistor 27 | |
![]() Ovidiu Popescu 33 | |
![]() Mamadou Khady Thiam (Kiến tạo: Vadim Rata) 43 | |
![]() Rassambek Akhmatov 45 | |
![]() Dragos Tescan (Thay: Alexandru Isfan) 46 | |
![]() Constantin Budescu (Thay: Rassambek Akhmatov) 46 | |
![]() Sergiu Pirvulescu (Thay: Cosmin Stefan Gladun) 46 | |
![]() Gabriel Simion (Thay: Ovidiu Popescu) 46 | |
![]() Cristian Dumitru (Thay: Ion Gheorghe) 57 | |
![]() Edvinas Gertmonas 62 | |
![]() Dario Canadjija 64 | |
![]() Matei Moraru (Thay: Vladislav Blanuta) 72 | |
![]() Bogdan Mitrea (Thay: Vadim Rata) 73 | |
![]() Lucas Masoero 77 | |
![]() Andreas Mihaiu (Thay: Diego Ferraresso) 81 | |
![]() Dorinel Oancea (Thay: Dan Nistor) 85 | |
![]() Berto (Thay: Mamadou Khady Thiam) 86 |
Thống kê trận đấu FC Buzau vs Universitatea Cluj
số liệu thống kê

FC Buzau

Universitatea Cluj
44 Kiểm soát bóng 56
5 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 27
2 Việt vị 3
8 Chuyền dài 8
2 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Buzau vs Universitatea Cluj
FC Buzau (4-3-3): Alexandru Greab (12), Diego Gustavo Ferraresso (87), Grigore Turda (5), Dragos Grigore (13), Cosmin Gladun (99), David Tavares (20), Dario Canadjija (27), Rassambek Akhmatov (66), Ion Gheorghe (88), Ricardo Matos (9), Alexandru Isfan (30)
Universitatea Cluj (4-2-3-1): Edvinas Gertmonas (30), Radu Boboc (24), Lucas Masoero (5), Iulian Lucian Cristea (6), Alexandru Chipciu (27), Ovidiu Marian Popescu (23), Ovidiu Bic (94), Vadim Rata (22), Dan Nistor (10), Mamadou Thiam (93), Vladislav Blanuta (77)

FC Buzau
4-3-3
12
Alexandru Greab
87
Diego Gustavo Ferraresso
5
Grigore Turda
13
Dragos Grigore
99
Cosmin Gladun
20
David Tavares
27
Dario Canadjija
66
Rassambek Akhmatov
88
Ion Gheorghe
9
Ricardo Matos
30
Alexandru Isfan
77
Vladislav Blanuta
93
Mamadou Thiam
10
Dan Nistor
22
Vadim Rata
94
Ovidiu Bic
23
Ovidiu Marian Popescu
27
Alexandru Chipciu
6
Iulian Lucian Cristea
5
Lucas Masoero
24
Radu Boboc
30
Edvinas Gertmonas

Universitatea Cluj
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Cosmin Stefan Gladun Sergiu Pirvulescu | 46’ | Ovidiu Popescu Gabriel Simion |
46’ | Rassambek Akhmatov Constantin Budescu | 72’ | Vladislav Blanuta Matei Moraru |
46’ | Alexandru Isfan Dragos Tescan | 73’ | Vadim Rata Bogdan Alexandru Mitrea |
57’ | Ion Gheorghe Cristian Dumitru | 85’ | Dan Nistor Dorinel Oancea |
81’ | Diego Ferraresso Andreas Mihaiu | 86’ | Mamadou Khady Thiam Hildeberto Pereira |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergiu Pirvulescu | Gabriel Simion | ||
Constantin Budescu | Dorin Codrea | ||
Tudor Calin | Andrei Cristian Gorcea | ||
Andreas Mihaiu | Dorinel Oancea | ||
Vlad Prejmerean | Jasper Van der Werff | ||
Alexandru Stan | Bogdan Alexandru Mitrea | ||
Dorian Railean | Daniel Lasure | ||
Dragos Tescan | Franck Tchassem | ||
Daniel Dumitru Benzar | Robert Silaghi | ||
Cristian Dumitru | Hildeberto Pereira | ||
Alin Dobrosavlevici | Matei Moraru | ||
Robert Salceanu | Sfait Mario |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Buzau
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại