![]() Nikos Karelis (Kiến tạo: Yoell van Nieff) 21 | |
![]() Yoell van Nieff 40 | |
![]() Valpuia 54 | |
![]() (Pen) Armando Sadiku 55 | |
![]() Carl McHugh 56 | |
![]() Jon Toral (Thay: Jeremy Manzorro) 61 | |
![]() Iker Guarrotxena (Thay: Carl McHugh) 69 | |
![]() Sahil Tavora (Thay: Rowllin Borges) 69 | |
![]() PN Noufal (Thay: Brandon Fernandes) 71 | |
![]() Thaer Krouma (Thay: Nikos Karelis) 71 | |
![]() Borja Herrera 78 | |
![]() Sahil Panwar (Thay: Nathan Rodrigues) 83 | |
![]() Jayesh Rane (Thay: Tiri) 83 | |
![]() Nim Dorjee Tamang (Thay: Brison Fernandes) 85 | |
![]() Dejan Drazic (Thay: Odei Onaindia) 85 | |
![]() Vikram Partap Singh 86 | |
![]() Jay Gupta 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Goa vs Mumbai City FC
số liệu thống kê

FC Goa

Mumbai City FC
9 Phạm lỗi 12
29 Ném biên 14
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Goa vs Mumbai City FC
FC Goa (4-2-3-1): Laxmikant Kattimani (25), Udanta Singh (21), Odei Onaindia (16), Jay Gupta (41), Aakash Sangwan (27), Rowllin Borges (18), Carl McHugh (4), Boris Singh Thangjam (17), Borja Herrera Gonzalez (26), Brison Deuben Fernandes (42), Armando Sadiku (9)
Mumbai City FC (4-2-3-1): Phurba Lachenpa (1), Valpuia (3), Mehtab Singh (5), Jose Luis Espinosa Arroyo (4), Nathan Asher Rodrigues (27), Yoell Van Nieff (8), Jeremy Manzorro (14), Lallianzuala Chhangte (7), Brandon Fernandes (10), Vikram Partap Singh (6), Nikos Karelis (9)

FC Goa
4-2-3-1
25
Laxmikant Kattimani
21
Udanta Singh
16
Odei Onaindia
41
Jay Gupta
27
Aakash Sangwan
18
Rowllin Borges
4
Carl McHugh
17
Boris Singh Thangjam
26
Borja Herrera Gonzalez
42
Brison Deuben Fernandes
9
Armando Sadiku
9
Nikos Karelis
6
Vikram Partap Singh
10
Brandon Fernandes
7
Lallianzuala Chhangte
14
Jeremy Manzorro
8
Yoell Van Nieff
27
Nathan Asher Rodrigues
4
Jose Luis Espinosa Arroyo
5
Mehtab Singh
3
Valpuia
1
Phurba Lachenpa

Mumbai City FC
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Rowllin Borges Sahil Tavora | 61’ | Jeremy Manzorro Jon Toral |
69’ | Carl McHugh Iker Guarrotxena Vallejo | 71’ | Nikos Karelis Thaer Krouma |
85’ | Brison Fernandes Nim Dorjee Tamang | 71’ | Brandon Fernandes P N Noufal |
85’ | Odei Onaindia Dejan Drazic | 83’ | Nathan Rodrigues Sahil Panwar |
83’ | Tiri Jayesh Rane |
Cầu thủ dự bị | |||
Hrithik Tiwari | TP Rehenesh | ||
Seriton Fernandes | Thaer Krouma | ||
Sandesh Jhingan | Sahil Panwar | ||
Nim Dorjee Tamang | Franklin Robin Nazareth | ||
Muhammed Nemil Vailiyattil | Jayesh Rane | ||
Ayush Dev Chhetri | Jon Toral | ||
Sahil Tavora | P N Noufal | ||
Dejan Drazic | Bipin Singh | ||
Iker Guarrotxena Vallejo | Daniel Lalhlimpuia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây FC Goa
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Mumbai City FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại