![]() Maissa Fall (Kiến tạo: Haymenn Bah-Traore) 4 | |
![]() Nicolas Gianini Dantas 32 | |
![]() Evangelos Patoulidis 46 | |
![]() Fahad Mohamed 57 | |
![]() Roni Pietsalo 57 | |
![]() Fahad Mohamed (Thay: Vaino Vehkonen) 57 | |
![]() Roni Pietsalo (Thay: Stanislav Yefimov) 57 | |
![]() Tuure Siira 59 | |
![]() Tuure Siira (Thay: Juho Kilo) 59 | |
![]() Oliver Whyte (Thay: Marko Bacanin) 59 | |
![]() Salomo Ojala (Thay: Noah Lundstroem) 64 | |
![]() Enoch Kofi Adu 66 | |
![]() Arlind Sejdiu (Thay: Evangelos Patoulidis) 73 | |
![]() Arttu Sivonen (Thay: Alexander Leksell) 77 | |
![]() Salomo Ojala 79 | |
![]() Maissa Fall 88 | |
![]() Hassan Ndam (Thay: Haymenn Bah-Traore) 90 | |
![]() Anton Lepola 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Haka J vs EIF
số liệu thống kê
FC Haka J

EIF
37 Kiểm soát bóng 63
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Haka J vs EIF
FC Haka J (4-3-3): Anton Lepola (12), Haymenn Bah-Traore (21), Niklas Friberg (3), Nicolas Gianini Dantas (5), Nikolas Talo (2), Maissa El Hadji Fall (23), Guilherme Morais (6), Juho Kilo (30), Evangelos Patoulidis (10), Marko Bacanin (9), Elias Mastokangas (7)
EIF (4-3-3): Ramilson Almeida (1), Alexander Leksell (35), Kalle Katz (5), Arian Kabashi (4), Vaino Vehkonen (3), Enoch Kofi Adu (8), Stanislav Efimov (31), Simon Lindholm (14), Lucas Kaufmann (10), Noah Lundstroem (20), Nasiru Mohammed (22)
FC Haka J
4-3-3
12
Anton Lepola
21
Haymenn Bah-Traore
3
Niklas Friberg
5
Nicolas Gianini Dantas
2
Nikolas Talo
23
Maissa El Hadji Fall
6
Guilherme Morais
30
Juho Kilo
10
Evangelos Patoulidis
9
Marko Bacanin
7
Elias Mastokangas
22
Nasiru Mohammed
20
Noah Lundstroem
10
Lucas Kaufmann
14
Simon Lindholm
31
Stanislav Efimov
8
Enoch Kofi Adu
3
Vaino Vehkonen
4
Arian Kabashi
5
Kalle Katz
35
Alexander Leksell
1
Ramilson Almeida

EIF
4-3-3
Thay người | |||
59’ | Marko Bacanin Oliver Whyte | 57’ | Stanislav Yefimov Roni Pietsalo |
59’ | Juho Kilo Tuure Siira | 57’ | Vaino Vehkonen Fahad Fusaad Mohamed |
73’ | Evangelos Patoulidis Arlind Sejdiu | 64’ | Noah Lundstroem Salomo Ojala |
90’ | Haymenn Bah-Traore Hassan Ndam | 77’ | Alexander Leksell Arttu Sivonen |
Cầu thủ dự bị | |||
Hassan Ndam | Roni Pietsalo | ||
Oliver Heino | Salomo Ojala | ||
Oiva Laaksonen | Joel Lehtonen | ||
Arlind Sejdiu | August Bjorklund | ||
Oliver Whyte | Fahad Fusaad Mohamed | ||
Tuure Siira | Arttu Sivonen | ||
Eemeli Makela | Onni Rintamaeki |
Nhận định FC Haka J vs EIF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC Haka J
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây EIF
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H T T B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 20 | 43 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 20 | 39 | T T B T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 7 | 36 | B T B B H |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T H B T H | |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | B B T H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 9 | 31 | T B T B T |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T T T T H |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T B B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -18 | 20 | B H B B T |
11 | ![]() | 22 | 3 | 10 | 9 | -12 | 19 | T T H H H |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -32 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại