![]() Dominik Starkl (Kiến tạo: Burak Yilmaz) 11 | |
![]() Marco Siverio 22 | |
![]() Julian Tomka 26 | |
![]() Elione Fernandes-Neto 41 | |
![]() Tim Trummer (Thay: Elione Fernandes-Neto) 46 | |
![]() Phillip Verhounig (Thay: Tim Paumgartner) 46 | |
![]() Niels Hahn 48 | |
![]() Marcel Monsberger (Thay: Marco Siverio) 62 | |
![]() Mark Gevorgyan (Thay: Adam Daghim) 70 | |
![]() Mohammad Sadeqi (Thay: Luka Reischl) 70 | |
![]() Marco Kadlec (Thay: Fabian Miesenboeck) 70 | |
![]() Mark Gevorgyan (Thay: Benjamin Atiabou) 70 | |
![]() Julian Tomka 72 | |
![]() Nicolo Turco 79 | |
![]() Nicolo Turco (Thay: Soumaila Diabate) 79 | |
![]() Jan-Sebastian Koppensteiner (Thay: Dominik Starkl) 82 | |
![]() Adam Daghim (Kiến tạo: Phillip Verhounig) 85 | |
![]() Rocco Zikovic (Kiến tạo: Zeteny Jano) 87 | |
![]() Burak Yilmaz 89 |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs Amstetten
số liệu thống kê

FC Liefering

Amstetten
61 Kiểm soát bóng 39
8 Phạm lỗi 20
31 Ném biên 17
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
9 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Liefering vs Amstetten
FC Liefering (4-3-1-2): Salko Hamzic (30), Benjamin Atiabou (27), Jannik Schuster (4), Rocco Zikovic (39), Mario Pejazic (20), Zeteny Jano (10), Soumaila Diabate (7), Tim Paumgartner (24), Elione Neto (35), Adam Daghim (47), Luka Reischl (9)
Amstetten (5-3-2): Elias Scherf (1), Marco Stark (30), Sebastian Dirnberger (27), Julian Tomka (4), Burak Yilmaz (10), Can Kurt (6), Niels Hahn (8), Marco Alessandro Sulzner (44), Dominik Starkl (7), Fabian Miesenbock (70), Marco Siverio (9)

FC Liefering
4-3-1-2
30
Salko Hamzic
27
Benjamin Atiabou
4
Jannik Schuster
39
Rocco Zikovic
20
Mario Pejazic
10
Zeteny Jano
7
Soumaila Diabate
24
Tim Paumgartner
35
Elione Neto
47
Adam Daghim
9
Luka Reischl
9
Marco Siverio
70
Fabian Miesenbock
7
Dominik Starkl
44
Marco Alessandro Sulzner
8
Niels Hahn
6
Can Kurt
10
Burak Yilmaz
4
Julian Tomka
27
Sebastian Dirnberger
30
Marco Stark
1
Elias Scherf

Amstetten
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Tim Paumgartner Phillip Verhounig | 62’ | Marco Siverio Marcel Monsberger |
46’ | Elione Fernandes-Neto Tim Trummer | 70’ | Fabian Miesenboeck Marco Kadlec |
70’ | Luka Reischl Mohammad Sadeqi | 82’ | Dominik Starkl Jan-Sebastian Koppensteiner |
70’ | Benjamin Atiabou Mark Gevorgyan | ||
79’ | Soumaila Diabate Nicolo Turco |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammad Sadeqi | Lukas Haberhauer | ||
Nicolo Turco | Marco Kadlec | ||
Mark Gevorgyan | Timo Weinberger | ||
Phillip Verhounig | Jan-Sebastian Koppensteiner | ||
Federico Crescenti | Marcel Monsberger | ||
Tim Trummer | Thomas Willersberger | ||
Sebastian Kunstner | Tobias Pellegrini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại