![]() Luka Reischl 11 | |
![]() Yannick Oberleitner (Kiến tạo: Tobias Gruber) 12 | |
![]() Philipp Offenthaler 38 | |
![]() Gaoussou Diakite (Kiến tạo: Phillip Verhounig) 50 | |
![]() Martin Grubhofer (Kiến tạo: Felix Kochl) 59 | |
![]() Zeteny Jano 60 | |
![]() Niels Hahn (Thay: Philipp Offenthaler) 68 | |
![]() Jannik Wanner (Kiến tạo: Dominik Weixelbraun) 70 | |
![]() Kristjan Bendra (Thay: Jakob Brandtner) 70 | |
![]() Marcel Moswitzer (Thay: Bryan Okoh) 70 | |
![]() Charles-Jesaja Herrmann (Thay: Martin Grubhofer) 76 | |
![]() Charles-Jesaja Herrmann 77 | |
![]() Charles-Jesaja Herrmann (Thay: Tobias Gruber) 77 | |
![]() Alexander Murillo (Thay: Tolgahan Sahin) 77 | |
![]() Thomas Mayer (Thay: Jannik Wanner) 86 | |
![]() Sebastian Leimhofer (Thay: Dominik Weixelbraun) 86 | |
![]() Gaoussou Diakite 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs Amstetten
số liệu thống kê

FC Liefering

Amstetten
55 Kiểm soát bóng 45
0 Phạm lỗi 0
32 Ném biên 29
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 15
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
12 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Liefering vs Amstetten
FC Liefering (4-1-3-2): Salko Hamzic (30), Tim Trummer (37), Bryan Okoh (24), John Mellberg (5), Jakob Brandtner (40), Tolgahan Sahin (11), Oliver Lukic (21), Gaoussou Diakite (20), Zeteny Jano (10), Luka Reischl (16), Phillip Verhounig (9)
Amstetten (4-3-3): Armin Gremsl (1), Felix Kochl (2), Tobias Gruber (22), Lukas Deinhofer (12), Yannick Oberleitner (5), Philipp Offenthaler (15), Sebastian Wimmer (18), Can Kurt (6), Dominik Weixelbraun (7), Martin Grubhofer (20), Jannik Wanner (42)

FC Liefering
4-1-3-2
30
Salko Hamzic
37
Tim Trummer
24
Bryan Okoh
5
John Mellberg
40
Jakob Brandtner
11
Tolgahan Sahin
21
Oliver Lukic
20
Gaoussou Diakite
10
Zeteny Jano
16
Luka Reischl
9
Phillip Verhounig
42
Jannik Wanner
20
Martin Grubhofer
7
Dominik Weixelbraun
6
Can Kurt
18
Sebastian Wimmer
15
Philipp Offenthaler
5
Yannick Oberleitner
12
Lukas Deinhofer
22
Tobias Gruber
2
Felix Kochl
1
Armin Gremsl

Amstetten
4-3-3
Thay người | |||
70’ | Jakob Brandtner Kristjan Bendra | 68’ | Philipp Offenthaler Niels Hahn |
70’ | Bryan Okoh Marcel Moswitzer | 76’ | Martin Grubhofer Charles-Jesaja Herrmann |
77’ | Tolgahan Sahin Alexander Murillo | 86’ | Jannik Wanner Thomas Mayer |
86’ | Dominik Weixelbraun Sebastian Leimhofer |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Ozegovic | Simon Neudhart | ||
Kristjan Bendra | Niels Hahn | ||
Tim Paumgartner | Charles-Jesaja Herrmann | ||
Alexander Murillo | Burak Yilmaz | ||
Marcel Moswitzer | Thomas Mayer | ||
Rocco Zikovic | Tolga Ozturk | ||
Raphael Hofer | Sebastian Leimhofer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại