Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kelvin Boateng 5 | |
![]() Charles-Jesaja Herrmann 7 | |
![]() Kelvin Boateng 39 | |
![]() Kelvin Boateng 44 | |
![]() Lukas Deinhofer 45+4' | |
![]() Tobias Gruber 50 | |
![]() Martin Grubhofer (Thay: Charles-Jesaja Herrmann) 56 | |
![]() Sebastian Leimhofer (Thay: Lukas Deinhofer) 69 | |
![]() Thomas Mayer (Thay: Dominik Weixelbraun) 69 | |
![]() Niels Hahn (Thay: Felix Kochl) 69 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Philipp Ochs) 69 | |
![]() Bernhard Luxbacher 71 | |
![]() Burak Yilmaz (Thay: Sebastian Wimmer) 75 | |
![]() Luca Edelhofer 78 | |
![]() David Ungar (Thay: Kai Stratznig) 83 | |
![]() Patrick Schmidt (Thay: Kelvin Boateng) 83 | |
![]() David Peham (Thay: Christoph Monschein) 90 |
Thống kê trận đấu Amstetten vs First Vienna FC


Diễn biến Amstetten vs First Vienna FC
Christoph Monschein rời sân và được thay thế bởi David Peham.
Kelvin Boateng rời sân và được thay thế bởi Patrick Schmidt.
Kai Stratznig rời sân và được thay thế bởi David Ungar.

Thẻ vàng cho Luca Edelhofer.
Sebastian Wimmer rời sân và được thay thế bởi Burak Yilmaz.

Thẻ vàng cho Bernhard Luxbacher.
Philipp Ochs rời sân và được thay thế bởi Luca Edelhofer.
Felix Kochl rời sân và được thay thế bởi Niels Hahn.
Dominik Weixelbraun rời sân và được thay thế bởi Thomas Mayer.
Lukas Deinhofer rời sân và được thay thế bởi Sebastian Leimhofer.
Charles-Jesaja Herrmann rời sân và được thay thế bởi Martin Grubhofer.

Thẻ vàng cho Tobias Gruber.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Lukas Deinhofer.

V À A A O O O - Kelvin Boateng ghi bàn!

V À A A O O O - Kelvin Boateng ghi bàn!

V À A A O O O - Charles-Jesaja Herrmann ghi bàn!

V À A A O O O - Kelvin Boateng ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Amstetten vs First Vienna FC
Amstetten (4-3-3): Armin Gremsl (1), Lukas Deinhofer (12), Can Kurt (6), Yannick Oberleitner (5), Felix Kochl (2), Sebastian Wimmer (18), Philipp Offenthaler (15), Tobias Gruber (22), Charles-Jesaja Herrmann (9), Dominik Weixelbraun (7), Jannik Wanner (42)
First Vienna FC (4-3-3): Bernhard Unger (1), Cedomir Bumbic (11), Anes Omerovic (13), Jürgen Bauer (25), Kelechi Nnamdi (36), Mohamed Sanogo (6), Bernhard Luxbacher (8), Philipp Ochs (10), Kai Stratznig (28), Christoph Monschein (7), Kelvin Boateng (14)


Thay người | |||
56’ | Charles-Jesaja Herrmann Martin Grubhofer | 69’ | Philipp Ochs Luca Edelhofer |
69’ | Felix Kochl Niels Hahn | 83’ | Kelvin Boateng Patrick Schmidt |
69’ | Dominik Weixelbraun Thomas Mayer | 83’ | Kai Stratznig David Ungar |
69’ | Lukas Deinhofer Sebastian Leimhofer | 90’ | Christoph Monschein David Peham |
75’ | Sebastian Wimmer Burak Yilmaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Neudhart | David Peham | ||
Niels Hahn | Patrick Schmidt | ||
Burak Yilmaz | Gontie Junior Diomandé | ||
Thomas Mayer | David Ungar | ||
Martin Grubhofer | Luca Edelhofer | ||
Tolga Ozturk | Noah Steiner | ||
Sebastian Leimhofer | Christopher Giuliani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amstetten
Thành tích gần đây First Vienna FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 19 | 4 | 5 | 33 | 61 | T H B T T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 20 | 59 | H B B B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 3 | 9 | 4 | 51 | T T T T T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 20 | 49 | B T T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 7 | 48 | T T B B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 0 | 40 | T B B B T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 38 | B B B B B |
8 | 28 | 10 | 8 | 10 | 4 | 38 | B T T B B | |
9 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -5 | 37 | B B B T B |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 5 | 36 | B T B B T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | T T T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 13 | 8 | -3 | 34 | B H T T H |
13 | 28 | 9 | 4 | 15 | -8 | 31 | T H B T B | |
14 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -7 | 28 | H H B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -25 | 24 | T T B T H |
16 | ![]() | 28 | 3 | 6 | 19 | -40 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại