![]() Noah Bischof (Kiến tạo: Juergen Bauer) 27 | |
![]() David Peham (Kiến tạo: Kai Stratznig) 30 | |
![]() Noah Steiner (Kiến tạo: Philipp Ochs) 37 | |
![]() Dominik Weixelbraun (Kiến tạo: Silvio Apollonio) 40 | |
![]() Can Kurt (Thay: Juergen Lemmerer) 46 | |
![]() Atsushi Zaizen (Thay: Stefan Radulovic) 46 | |
![]() Julian Tomka (Thay: Leon Fust) 46 | |
![]() Atsushi Zaizen (Thay: Juergen Lemmerer) 46 | |
![]() Julian Tomka (Thay: Stefan Radulovic) 46 | |
![]() Can Kurt (Thay: Leon Fust) 46 | |
![]() Marcel Monsberger (Thay: Angelo Gattermayer) 57 | |
![]() Bernhard Luxbacher (Thay: Philipp Ochs) 60 | |
![]() Cedomir Bumbic 69 | |
![]() Noah Bischof 71 | |
![]() Cedomir Bumbic 76 | |
![]() Thomas Kreuzhuber (Thay: David Peham) 78 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Noah Bischof) 78 | |
![]() Burak Yilmaz 85 | |
![]() Kelvin Boateng 88 | |
![]() Kerim Abazovic (Thay: Kelvin Boateng) 90 | |
![]() Dean Titkov (Thay: Kai Stratznig) 90 |
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs Amstetten
số liệu thống kê

First Vienna FC

Amstetten
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 18
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs Amstetten
First Vienna FC (4-3-3): Christopher Giuliani (41), Philipp Ochs (10), David Peharm (9), Mohamed Sanogo (6), Noah Steiner (5), Kelvin Boateng (14), Anes Omerovic (13), Cedomir Bumbic (11), Kai Stratznig (28), Jurgen Bauer (25), Noah Bischof (23)
Amstetten (4-3-3): Dennis Verwuster (28), Silvio Apollonio (22), Sebastian Dirnberger (27), Stefan Radulovic (66), Leon Fust (78), Niels Hahn (8), Burak Yilmaz (10), Marco Alessandro Sulzner (44), Dominik Weixelbraun (47), Angelo Gattermayer (74), Jurgen Lemmerer (9)

First Vienna FC
4-3-3
41
Christopher Giuliani
10
Philipp Ochs
9
David Peharm
6
Mohamed Sanogo
5
Noah Steiner
14
Kelvin Boateng
13
Anes Omerovic
11
Cedomir Bumbic
28
Kai Stratznig
25
Jurgen Bauer
23 2
Noah Bischof
9
Jurgen Lemmerer
74
Angelo Gattermayer
47
Dominik Weixelbraun
44
Marco Alessandro Sulzner
10
Burak Yilmaz
8
Niels Hahn
78
Leon Fust
66
Stefan Radulovic
27
Sebastian Dirnberger
22
Silvio Apollonio
28
Dennis Verwuster

Amstetten
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Philipp Ochs Bernhard Luxbacher | 46’ | Stefan Radulovic Julian Tomka |
78’ | David Peham Thomas Kreuzhuber | 46’ | Juergen Lemmerer Atsushi Zaizen |
78’ | Noah Bischof Luca Edelhofer | 46’ | Leon Fust Can Kurt |
90’ | Kelvin Boateng Kerim Abazovic | 57’ | Angelo Gattermayer Marcel Monsberger |
90’ | Kai Stratznig Dean Titkov |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Ecker | Julian Tomka | ||
Bernhard Luxbacher | Kilian Scharner | ||
Thomas Kreuzhuber | Marcel Monsberger | ||
Joel Kitenge | Atsushi Zaizen | ||
Luca Edelhofer | Can Kurt | ||
Kerim Abazovic | |||
Dean Titkov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây First Vienna FC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại