Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Felix Kochl (Kiến tạo: Yannick Oberleitner) 29 | |
![]() Yannick Oberleitner 36 | |
![]() Ermin Mahmic (Thay: Christoph Pichorner) 46 | |
![]() Charles-Jesaja Herrmann (Thay: Martin Grubhofer) 57 | |
![]() Zvonimir Plavcic (Thay: Yvan Alounga) 60 | |
![]() Jannik Wanner (Kiến tạo: Philipp Offenthaler) 62 | |
![]() Edon Murataj (Thay: Andreas Radics) 67 | |
![]() Denis Dizdarevic (Thay: Mickael Dosso) 67 | |
![]() Thomas Mayer (Thay: Dominik Weixelbraun) 71 | |
![]() Charles-Jesaja Herrmann (Kiến tạo: Thomas Mayer) 77 | |
![]() Sebastian Wimmer 79 | |
![]() Burak Yilmaz (Thay: Sebastian Wimmer) 79 | |
![]() Daniel Scharner (Thay: Lukas Deinhofer) 79 | |
![]() Sebastian Leimhofer (Thay: Jannik Wanner) 79 | |
![]() Sebastian Leimhofer 80 | |
![]() Ermin Mahmic 81 | |
![]() Daniel Scharner (Kiến tạo: Thomas Mayer) 83 |
Thống kê trận đấu Amstetten vs SV Lafnitz


Diễn biến Amstetten vs SV Lafnitz
Thomas Mayer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Scharner đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ermin Mahmic.

Thẻ vàng cho Sebastian Wimmer.
Sebastian Wimmer rời sân và được thay thế bởi Burak Yilmaz.
Lukas Deinhofer rời sân và được thay thế bởi Daniel Scharner.
Jannik Wanner rời sân và được thay thế bởi Sebastian Leimhofer.
Thomas Mayer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Charles-Jesaja Herrmann ghi bàn!
Dominik Weixelbraun rời sân và được thay thế bởi Thomas Mayer.
Andreas Radics rời sân và được thay thế bởi Edon Murataj.
Mickael Dosso rời sân và được thay thế bởi Denis Dizdarevic.
Philipp Offenthaler đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jannik Wanner ghi bàn!
Yvan Alounga rời sân và được thay thế bởi Zvonimir Plavcic.
Martin Grubhofer rời sân và được thay thế bởi Charles-Jesaja Herrmann.
Christoph Pichorner rời sân và được thay thế bởi Ermin Mahmic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Yannick Oberleitner ghi bàn!
Đội hình xuất phát Amstetten vs SV Lafnitz
Amstetten (4-3-3): Armin Gremsl (1), Felix Kochl (2), Tobias Gruber (22), Lukas Deinhofer (12), Yannick Oberleitner (5), Philipp Offenthaler (15), Sebastian Wimmer (18), Can Kurt (6), Dominik Weixelbraun (7), Martin Grubhofer (20), Jannik Wanner (42)
SV Lafnitz (4-2-3-1): Adnan Kanuric (37), Florian Freissegger (18), Sebastian Feyrer (4), Christoph Pichorner (24), Luca Butkovic (7), Burak Alili (22), Philipp Siegl (8), Mickael Dosso (30), Andreas Radics (17), Jakob Knollmuller (11), Yvan Alounga (14)


Thay người | |||
57’ | Martin Grubhofer Charles-Jesaja Herrmann | 46’ | Christoph Pichorner Ermin Mahmic |
71’ | Dominik Weixelbraun Thomas Mayer | 60’ | Yvan Alounga Zvonimir Plavcic |
79’ | Jannik Wanner Sebastian Leimhofer | 67’ | Mickael Dosso Denis Dizdarevic |
79’ | Lukas Deinhofer Daniel Scharner | 67’ | Andreas Radics Edon Murataj |
79’ | Sebastian Wimmer Burak Yilmaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Charles-Jesaja Herrmann | Kilian Schrocker | ||
Sebastian Leimhofer | Stefan Trimmel | ||
Fabian Palzer | Johannes Schriebl | ||
Thomas Mayer | Zvonimir Plavcic | ||
Daniel Scharner | Ermin Mahmic | ||
Burak Yilmaz | Denis Dizdarevic | ||
Simon Neudhart | Edon Murataj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amstetten
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 20 | 59 | H B B B T |
2 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 32 | 58 | T T H B T |
3 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 20 | 49 | B T T T T |
4 | ![]() | 27 | 15 | 3 | 9 | 3 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 7 | 48 | T T B B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 0 | 40 | T B B B T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 38 | B B B B B |
8 | 27 | 10 | 8 | 9 | 5 | 38 | H B T T B | |
9 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -5 | 37 | B B B T B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | T T T T H |
11 | ![]() | 28 | 7 | 13 | 8 | -3 | 34 | B H T T H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H B T B B |
13 | 28 | 9 | 4 | 15 | -8 | 31 | T H B T B | |
14 | ![]() | 27 | 6 | 10 | 11 | -6 | 28 | T H H B T |
15 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -25 | 24 | T T B T H |
16 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -36 | 15 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại