Thẻ vàng cho [player1].
![]() (Pen) Zeteny Jano 38 | |
![]() Luka Reischl 39 | |
![]() Martin Salentinig 41 | |
![]() Oghenetejiri Adejenughure 45 | |
![]() Oliver Lukic 45+2' | |
![]() Oghenetejiri Adejenughure 45+2' | |
![]() (Pen) Luka Reischl 56 | |
![]() Philipp Zuna (Thay: Maximilian Suppan) 63 | |
![]() Andreas Pfingster (Thay: Martin Salentinig) 63 | |
![]() Elias Neubauer (Thay: Christoph Urdl) 63 | |
![]() Zeteny Jano 68 | |
![]() Marcel Moswitzer (Thay: Tolgahan Sahin) 75 | |
![]() Tim Trummer (Thay: Oliver Lukic) 75 | |
![]() Tim Paumgartner 85 | |
![]() Enrique Aguilar (Thay: Oliver Lukic) 87 | |
![]() Philipp Seidl 88 |
Thống kê trận đấu ASK Voitsberg vs FC Liefering

Diễn biến ASK Voitsberg vs FC Liefering
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Tim Paumgartner.
Oliver Lukic rời sân và được thay thế bởi Tim Trummer.
Tolgahan Sahin rời sân và được thay thế bởi Marcel Moswitzer.

Thẻ vàng cho Zeteny Jano.
Christoph Urdl rời sân và được thay thế bởi Elias Neubauer.
Martin Salentinig rời sân và được thay thế bởi Andreas Pfingster.
Maximilian Suppan rời sân và được thay thế bởi Philipp Zuna.

ANH ẤY BỎ LỠ - Luka Reischl thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Oliver Lukic.

Thẻ vàng cho Martin Salentinig.

V À A A O O O - Luka Reischl đã ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Zeteny Jano thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi được bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát ASK Voitsberg vs FC Liefering
ASK Voitsberg (4-2-3-1): Florian Schogl (31), Martin Salentinig (22), Christoph Strommer (27), Dominik Kirnbauer (24), Philipp Seidl (20), Daniel Saurer (6), Philipp Scheucher (12), Maximilian Suppan (80), Julian Halwachs (25), Christoph Urdl (33), Martin Krienzer (15)
FC Liefering (3-4-1-2): Salko Hamzic (30), Jannik Schuster (4), John Mellberg (5), Raphael Hofer (44), Kristjan Bendra (7), Tolgahan Sahin (11), Tim Paumgartner (8), Zeteny Jano (10), Oliver Lukic (21), Oghenetejiri Adejenughure (38), Luka Reischl (16)

Thay người | |||
63’ | Maximilian Suppan Philipp Zuna | 75’ | Tolgahan Sahin Marcel Moswitzer |
63’ | Martin Salentinig Andreas Pfingstner | 87’ | Oliver Lukic Enrique Marlon Aguilar |
63’ | Christoph Urdl Elias Neubauer |
Cầu thủ dự bị | |||
Philipp Zuna | Benjamin Ozegovic | ||
Julian Pobinger | Marcel Moswitzer | ||
Nino Pungarsek | Quirin Florian Rackl | ||
Kevin Prince Milla | Alexander Murillo | ||
Andreas Pfingstner | Tim Trummer | ||
Elias Jandrisevits | Enrique Marlon Aguilar | ||
Elias Neubauer | Valentin Zabransky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ASK Voitsberg
Thành tích gần đây FC Liefering
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 19 | 4 | 5 | 33 | 61 | T H B T T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 20 | 59 | H B B B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 3 | 9 | 4 | 51 | T T T T T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 20 | 49 | B T T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 7 | 48 | T T B B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 0 | 40 | T B B B T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 38 | B B B B B |
8 | 28 | 10 | 8 | 10 | 4 | 38 | B T T B B | |
9 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -5 | 37 | B B B T B |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 5 | 36 | B T B B T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | T T T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 13 | 8 | -3 | 34 | B H T T H |
13 | 28 | 9 | 4 | 15 | -8 | 31 | T H B T B | |
14 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -7 | 28 | H H B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -25 | 24 | T T B T H |
16 | ![]() | 28 | 3 | 6 | 19 | -40 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại