- Sindre Walle Egeli (Kiến tạo: Peter Ankersen)3
- Marcus Ingvartsen (Kiến tạo: Sindre Walle Egeli)5
- Benjamin Nygren (Kiến tạo: Conrad Harder)30
- Marcus Ingvartsen83
- Erik Marxen (Thay: Benjamin Nygren)84
- Mads Hansen (Thay: Sindre Walle Egeli)84
- Adamo Nagalo (Thay: Kian Hansen)84
- Erik Marxen (Thay: Sindre Walle Egeli)84
- Mads Kristian Hansen (Thay: Benjamin Nygren)84
- Milan Iloski (Thay: Conrad Harder)90
- Lucas Hogsberg (Thay: Peter Ankersen)90
- Lucas Hoegsberg (Thay: Peter Ankersen)90
- Rasmus Falk (Thay: Giorgi Gocholeishvili)46
- Lukas Lerager (Thay: Magnus Mattsson)46
- Orri Oskarsson (Kiến tạo: Mohamed Elyounoussi)54
- Robert (Thay: Elias Achouri)66
- Denis Vavro69
- Viktor Claesson (Thay: Denis Vavro)72
- Viktor Claesson (Kiến tạo: Robert)78
- Munashe Garananga (Thay: Gabriel Pereira)81
Thống kê trận đấu FC Nordsjaelland vs FC Copenhagen
số liệu thống kê
FC Nordsjaelland
FC Copenhagen
58 Kiểm soát bóng 42
7 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 17
1 Việt vị 3
16 Chuyền dài 6
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
6 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 7
1 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Nordsjaelland vs FC Copenhagen
FC Nordsjaelland (4-3-3): Andreas Hansen (13), Peter Ankersen (2), Kian Hansen (4), Lucas Hey (19), Daniel Svensson (5), Zidan Sertdemir (21), Benjamin Nygren (10), Mario Dorgeles (8), Marcus Ingvartsen (7), Conrad Harder (9), Sindre Walle Egeli (14)
FC Copenhagen (4-3-3): Nathan Trott (1), Giorgi Gocholeishvili (22), Denis Vavro (3), Gabriel Pereira (5), Marcos López (15), Victor Mow Froholdt (47), Kevin Diks (2), Magnus Mattsson (8), Mohamed Elyounoussi (10), Orri Óskarsson (18), Elias Achouri (30)
FC Nordsjaelland
4-3-3
13
Andreas Hansen
2
Peter Ankersen
4
Kian Hansen
19
Lucas Hey
5
Daniel Svensson
21
Zidan Sertdemir
10
Benjamin Nygren
8
Mario Dorgeles
7
Marcus Ingvartsen
9
Conrad Harder
14
Sindre Walle Egeli
30
Elias Achouri
18
Orri Óskarsson
10
Mohamed Elyounoussi
8
Magnus Mattsson
2
Kevin Diks
47
Victor Mow Froholdt
15
Marcos López
5
Gabriel Pereira
3
Denis Vavro
22
Giorgi Gocholeishvili
1
Nathan Trott
FC Copenhagen
4-3-3
Thay người | |||
84’ | Benjamin Nygren Mads Hansen | 46’ | Giorgi Gocholeishvili Rasmus Falk |
84’ | Sindre Walle Egeli Erik Marxen | 46’ | Magnus Mattsson Lukas Lerager |
84’ | Kian Hansen Adamo Nagalo | 66’ | Elias Achouri Robert |
90’ | Peter Ankersen Lucas Hogsberg | 72’ | Denis Vavro Viktor Claesson |
90’ | Conrad Harder Milan Iloski | 81’ | Gabriel Pereira Munashe Garananga |
Cầu thủ dự bị | |||
William Lykke | Rasmus Falk | ||
Mads Hansen | Rúnar Alex Rúnarsson | ||
Rocco Ascone | Munashe Garananga | ||
Erik Marxen | Viktor Claesson | ||
Araphat Mohammed | Lukas Lerager | ||
Lucas Hogsberg | Robert | ||
Milan Iloski | Oliver Hojer | ||
Justin Janssen | Amin Chiakha | ||
Adamo Nagalo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây FC Nordsjaelland
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
Thành tích gần đây FC Copenhagen
Europa Conference League
Cúp quốc gia Đan Mạch
Europa Conference League
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 17 | 9 | 6 | 2 | 13 | 33 | H H H T T |
2 | FC Midtjylland | 17 | 10 | 3 | 4 | 9 | 33 | T B B T T |
3 | Randers FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 12 | 30 | T T B T T |
4 | AGF | 17 | 7 | 7 | 3 | 13 | 28 | B T H B H |
5 | Broendby IF | 17 | 7 | 6 | 4 | 9 | 27 | H T H H T |
6 | Silkeborg | 17 | 6 | 8 | 3 | 6 | 26 | H H T B H |
7 | FC Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | B T H T B |
8 | Viborg | 17 | 5 | 6 | 6 | 2 | 21 | T B T H B |
9 | AaB | 17 | 4 | 5 | 8 | -13 | 17 | H H H H B |
10 | SoenderjyskE | 17 | 4 | 4 | 9 | -16 | 16 | B B H H T |
11 | Lyngby | 17 | 1 | 7 | 9 | -12 | 10 | B B H B B |
12 | Vejle Boldklub | 17 | 1 | 3 | 13 | -24 | 6 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại