![]() Stipe Juric (Thay: Cristian Chira) 49 | |
![]() Dorinel Munteanu 58 | |
![]() Vasilije Djuric (Thay: Alexandru Pop) 61 | |
![]() Xian Emmers (Thay: Florent Hasani) 66 | |
![]() Timotej Jambor (Thay: Borisav Burmaz) 66 | |
![]() Mattias Kaeit 70 | |
![]() Claudiu Micovschi (Thay: Claudiu Petrila) 72 | |
![]() Constantin Grameni (Thay: Tobias Christensen) 79 | |
![]() Razvan Onea (Thay: Rares Pop) 79 | |
![]() Constantin Grameni 85 | |
![]() Maxim Cojocaru (Thay: Frederic Maciel) 90 |
Thống kê trận đấu FC Rapid 1923 vs Otelul Galati
số liệu thống kê

FC Rapid 1923

Otelul Galati
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 12
31 Ném biên 30
2 Việt vị 1
17 Chuyền dài 23
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 4
4 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Rapid 1923 vs Otelul Galati
FC Rapid 1923 (4-2-3-1): Benjamin Siegrist (1), Cristian Manea (23), Cristian Ignat (21), Alexandru Pascanu (5), Sebastian Andrei Borza (24), Tobias Christensen (17), Mattias Kait (4), Rares Pop (55), Florent Hasani (8), Claudiu Petrila (10), Borisav Burmaz (11)
Otelul Galati (4-3-3): Iustin Popescu (32), David Maftei (27), Diego Zivulic (31), Nikola Stevanovic (5), Miguel Silva (28), Joao Lameira (66), Cristian Chira (23), Teles (21), Frederic Maciel (7), Juri Cisotti (30), Alexandru Pop (11)

FC Rapid 1923
4-2-3-1
1
Benjamin Siegrist
23
Cristian Manea
21
Cristian Ignat
5
Alexandru Pascanu
24
Sebastian Andrei Borza
17
Tobias Christensen
4
Mattias Kait
55
Rares Pop
8
Florent Hasani
10
Claudiu Petrila
11
Borisav Burmaz
11
Alexandru Pop
30
Juri Cisotti
7
Frederic Maciel
21
Teles
23
Cristian Chira
66
Joao Lameira
28
Miguel Silva
5
Nikola Stevanovic
31
Diego Zivulic
27
David Maftei
32
Iustin Popescu

Otelul Galati
4-3-3
Thay người | |||
66’ | Borisav Burmaz Timotej Jambor | 49’ | Cristian Chira Stipe Juric |
66’ | Florent Hasani Xian Emmers | 61’ | Alexandru Pop Vasilije Djuric |
72’ | Claudiu Petrila Claudiu Micovschi | 90’ | Frederic Maciel Maxim Cojocaru |
79’ | Tobias Christensen Constantin Grameni | ||
79’ | Rares Pop Razvan Onea |
Cầu thủ dự bị | |||
Mihai Aioani | Stipe Juric | ||
Claudiu Micovschi | Maksym Kovalov | ||
Catalin Alin Vulturar | Milen Zhelev | ||
Timotej Jambor | Valerio Gallo | ||
Constantin Grameni | Răzvan Tănasă | ||
Razvan Onea | Nelut Stelian Rosu | ||
Cristian Sapunaru | Albert Hofman | ||
Xian Emmers | Luca Andronache | ||
Luka Gojkovic | Vasilije Djuric | ||
Filip Blazek | Maxim Cojocaru | ||
Christopher Braun | Ionut Neagu | ||
Diogo Mendes | Mihai Adascalitei |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Otelul Galati
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại