Thứ Ba, 20/05/2025

Trực tiếp kết quả FC Ryukyu vs Roasso Kumamoto hôm nay 30-07-2022

Giải J League 2 - Th 7, 30/7

Kết thúc

FC Ryukyu

FC Ryukyu

2 : 0

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 1-0
T7, 16:30 30/07/2022
Vòng 29 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Takuma Abe (Kiến tạo: Sadam Sulley)
36
Keisuke Tanabe (Thay: Yuhi Takemoto)
46
Sadam Sulley (Kiến tạo: Katsuya Nakano)
48
Kaito Abe (Thay: Itto Fujita)
57
Thales Procopio (Thay: Koki Sakamoto)
57
Ryunosuke Noda (Thay: Sadam Sulley)
61
Kelvin (Thay: Takuma Abe)
74
Shun Ito (Thay: Toshiki Takahashi)
79
Yu Tomidokoro (Thay: Takuya Hitomi)
83
Keisuke Tanabe
90+4'

Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
FC Ryukyu
FC Ryukyu
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
36 Kiểm soát bóng 64
8 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Roasso Kumamoto

FC Ryukyu (4-4-2): Danny Carvajal (1), Makito Uehara (22), Rio Omori (28), Ryohei Okazaki (4), Yuki Omoto (15), Takuya Hitomi (29), Kazuto Takezawa (25), Ren Ikeda (8), Katsuya Nakano (11), Sadam Sulley (35), Takuma Abe (16)

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Masahiro Sugata (5), Osamu Henry Iyoha (3), Shohei Mishima (15), Itto Fujita (32), So Kawahara (6), Yuhi Takemoto (14), Naohiro Sugiyama (18), Toshiki Takahashi (9), Koki Sakamoto (16)

FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-4-2
1
Danny Carvajal
22
Makito Uehara
28
Rio Omori
4
Ryohei Okazaki
15
Yuki Omoto
29
Takuya Hitomi
25
Kazuto Takezawa
8
Ren Ikeda
11
Katsuya Nakano
35
Sadam Sulley
16
Takuma Abe
16
Koki Sakamoto
9
Toshiki Takahashi
18
Naohiro Sugiyama
14
Yuhi Takemoto
6
So Kawahara
32
Itto Fujita
15
Shohei Mishima
3
Osamu Henry Iyoha
5
Masahiro Sugata
2
Kohei Kuroki
23
Yuya Sato
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người
61’
Sadam Sulley
Ryunosuke Noda
46’
Yuhi Takemoto
Keisuke Tanabe
74’
Takuma Abe
Kelvin
57’
Itto Fujita
Kaito Abe
83’
Takuya Hitomi
Yu Tomidokoro
57’
Koki Sakamoto
Thales Procopio
79’
Toshiki Takahashi
Shun Ito
Cầu thủ dự bị
Keisuke Tsumita
Ryuga Tashiro
Yusuke Murase
Kaito Abe
Yu Tomidokoro
Keisuke Tanabe
Sittichok Paso
Shun Ito
Kelvin
Thales Procopio
Ryunosuke Noda
Tatsuki Higashiyama
Vinicius Faria dos Santos
Yusei Toshida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
08/05 - 2022
30/07 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X