Thứ Tư, 02/04/2025

Trực tiếp kết quả Roasso Kumamoto vs FC Ryukyu hôm nay 08-05-2022

Giải J League 2 - CN, 08/5

Kết thúc

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

0 : 2

FC Ryukyu

FC Ryukyu

Hiệp một: 0-0
CN, 11:00 08/05/2022
Vòng 15 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shuhei Kamimura (Thay: Yuhi Takemoto)
46
Shinya Uehara (Thay: Koki Kiyotake)
64
Takashi Kanai (Thay: Katsuya Nakano)
64
Yuki Kusano (Kiến tạo: Kazuto Takezawa)
68
Toshiki Takahashi (Thay: Yusei Toshida)
69
Itto Fujita (Thay: Kaito Abe)
69
Shinya Uehara
71
Keita Tanaka (Thay: Yuki Kusano)
74
Yong-Jik Ri (Thay: Ryohei Okazaki)
74
Shohei Aihara (Thay: Shohei Mishima)
75
Keigo Numata (Thay: Ren Ikeda)
84
Sota Higashide (Thay: Naohiro Sugiyama)
87

Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs FC Ryukyu

số liệu thống kê
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
FC Ryukyu
FC Ryukyu
54 Kiểm soát bóng 46
6 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs FC Ryukyu

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Masahiro Sugata (5), Osamu Henry Iyoha (3), Kaito Abe (33), So Kawahara (6), Shohei Mishima (15), Yuhi Takemoto (14), Naohiro Sugiyama (18), Yusei Toshida (28), Koki Sakamoto (16)

FC Ryukyu (4-4-2): Junto Taguchi (26), Yuki Omoto (15), Makito Uehara (22), Ryohei Okazaki (4), Takayuki Fukumura (2), Katsuya Nakano (11), Yu Tomidokoro (10), Kazuto Takezawa (25), Ren Ikeda (8), Koki Kiyotake (13), Yuki Kusano (19)

Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
23
Yuya Sato
2
Kohei Kuroki
5
Masahiro Sugata
3
Osamu Henry Iyoha
33
Kaito Abe
6
So Kawahara
15
Shohei Mishima
14
Yuhi Takemoto
18
Naohiro Sugiyama
28
Yusei Toshida
16
Koki Sakamoto
19
Yuki Kusano
13
Koki Kiyotake
8
Ren Ikeda
25
Kazuto Takezawa
10
Yu Tomidokoro
11
Katsuya Nakano
2
Takayuki Fukumura
4
Ryohei Okazaki
22
Makito Uehara
15
Yuki Omoto
26
Junto Taguchi
FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-4-2
Thay người
46’
Yuhi Takemoto
Shuhei Kamimura
64’
Katsuya Nakano
Takashi Kanai
69’
Kaito Abe
Itto Fujita
64’
Koki Kiyotake
Shinya Uehara
69’
Yusei Toshida
Toshiki Takahashi
74’
Yuki Kusano
Keita Tanaka
75’
Shohei Mishima
Shohei Aihara
74’
Ryohei Okazaki
Yong-Jik Ri
87’
Naohiro Sugiyama
Sota Higashide
84’
Ren Ikeda
Keigo Numata
Cầu thủ dự bị
Itto Fujita
Danny Carvajal
Shuhei Kamimura
Keigo Numata
Shohei Aihara
Takashi Kanai
Toshiki Takahashi
Keita Tanaka
Sota Higashide
Yong-Jik Ri
Shuichi Sakai
Kazumasa Uesato
Ryuga Tashiro
Shinya Uehara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
08/05 - 2022
30/07 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
10/11 - 2024
04/11 - 2024

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba76011118T T T T B
2Omiya ArdijaOmiya Ardija7502715T T B T B
3Jubilo IwataJubilo Iwata7502215B B T T T
4V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki7421614T H T T B
5FC ImabariFC Imabari7331412T T H T H
6Tokushima VortisTokushima Vortis7331312H H B H T
7Fujieda MYFCFujieda MYFC7331212T H T H T
8Vegalta SendaiVegalta Sendai7322211T H H B T
9Kataller ToyamaKataller Toyama7313110T T H B B
10Oita TrinitaOita Trinita7241110B H H H T
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto7313-110B H B T T
12Mito HollyhockMito Hollyhock723219H H H B T
13Blaublitz AkitaBlaublitz Akita7304-69B B B B T
14Montedio YamagataMontedio Yamagata722318B T T H H
15Ventforet KofuVentforet Kofu7214-37B H B B T
16Sagan TosuSagan Tosu7214-57B H T T B
17Consadole SapporoConsadole Sapporo7205-76B B T T B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi7124-25T B H B B
19Iwaki FCIwaki FC7034-83H H B B B
20Ehime FCEhime FC7016-91H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X