Thứ Ba, 20/05/2025

Trực tiếp kết quả FC Ryukyu vs Zweigen Kanazawa hôm nay 27-04-2022

Giải J League 2 - Th 4, 27/4

Kết thúc

FC Ryukyu

FC Ryukyu

1 : 1

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Hiệp một: 0-1
T4, 17:00 27/04/2022
Vòng 12 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shunya Mori
17
Shunya Mori
43
Yuki Kusano (Thay: Yuki Omoto)
46
(Pen) Yuki Kusano
55
Kazuya Onohara (Thay: Shintaro Shimada)
64
Ryuhei Oishi (Thay: Sho Hiramatsu)
64
Kazuto Takezawa (Thay: Yu Tomidokoro)
71
Keita Tanaka (Thay: Makito Uehara)
71
Hayato Otani (Thay: Yohei Toyoda)
71
Kyohei Sugiura (Thay: Masamichi Hayashi)
71
Shinya Uehara (Thay: Koki Kiyotake)
80
Tomonobu Hiroi (Thay: Riku Matsuda)
81
Shunya Mori
82
Takashi Kanai (Thay: Katsuya Nakano)
87

Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
FC Ryukyu
FC Ryukyu
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
58 Kiểm soát bóng 42
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
10 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Zweigen Kanazawa

FC Ryukyu (3-4-2-1): Junto Taguchi (26), Yong-Jik Ri (9), Ryohei Okazaki (4), Keigo Numata (14), Makito Uehara (22), Yu Tomidokoro (10), Kazumasa Uesato (20), Yuki Omoto (15), Ren Ikeda (8), Katsuya Nakano (11), Koki Kiyotake (13)

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Shunya Mori (16), Riku Matsuda (5), Honoya Shoji (39), Yuto Nagamine (2), Sho Hiramatsu (17), Keita Fujimura (8), Hiroya Matsumoto (6), Shintaro Shimada (10), Masamichi Hayashi (20), Yohei Toyoda (19)

FC Ryukyu
FC Ryukyu
3-4-2-1
26
Junto Taguchi
9
Yong-Jik Ri
4
Ryohei Okazaki
14
Keigo Numata
22
Makito Uehara
10
Yu Tomidokoro
20
Kazumasa Uesato
15
Yuki Omoto
8
Ren Ikeda
11
Katsuya Nakano
13
Koki Kiyotake
19
Yohei Toyoda
20
Masamichi Hayashi
10
Shintaro Shimada
6
Hiroya Matsumoto
8
Keita Fujimura
17
Sho Hiramatsu
2
Yuto Nagamine
39
Honoya Shoji
5
Riku Matsuda
16
Shunya Mori
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người
46’
Yuki Omoto
Yuki Kusano
64’
Sho Hiramatsu
Ryuhei Oishi
71’
Makito Uehara
Keita Tanaka
64’
Shintaro Shimada
Kazuya Onohara
71’
Yu Tomidokoro
Kazuto Takezawa
71’
Masamichi Hayashi
Kyohei Sugiura
80’
Koki Kiyotake
Shinya Uehara
71’
Yohei Toyoda
Hayato Otani
87’
Katsuya Nakano
Takashi Kanai
81’
Riku Matsuda
Tomonobu Hiroi
Cầu thủ dự bị
Danny Carvajal
Motoaki Miura
Takashi Kanai
Tomonobu Hiroi
Keita Tanaka
Ryuhei Oishi
Rio Omori
Kazuya Onohara
Kazuto Takezawa
Shogo Rikiyasu
Yuki Kusano
Kyohei Sugiura
Shinya Uehara
Hayato Otani

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/07 - 2021
07/11 - 2021
27/04 - 2022
09/10 - 2022

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023
01/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X