![]() Kyoung-Rok Choi 19 | |
![]() Kun-Hee Lee 23 | |
![]() Seung-Gyu Han 44 | |
![]() Wan-Kyu Kwon (Kiến tạo: Sung-Yueng Ki) 45+1' | |
![]() Tae-Joon Park (Thay: Min-Seo Moon) 46 | |
![]() Gabriel Tigrao (Thay: Han-Gil Kim) 61 | |
![]() Beka Mikeltadze (Thay: Kun-Hee Lee) 61 | |
![]() Dong-Jin Park (Thay: Stanislav Iljutcenko) 66 | |
![]() Stanislav Iljutcenko 68 | |
![]() Jesse Lingard 75 | |
![]() Beka Mikeltadze (Kiến tạo: Gabriel Tigrao) 77 | |
![]() Kang-Hyeon Lee (Thay: Kyoung-Rok Choi) 79 | |
![]() Sang-Gi Lee 82 | |
![]() Willyan (Thay: Sang-Hyub Lim) 82 | |
![]() Aleksandar Palocevic (Thay: Seung-Mo Lee) 82 | |
![]() Tae-Seok Lee (Thay: Seung-Gyu Han) 82 | |
![]() Kyung-Jae Kim (Thay: Jin-Ho Kim) 90 | |
![]() Ju-hyeok Kang (Thay: Jesse Lingard) 90 |
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Gwangju FC
số liệu thống kê

FC Seoul

Gwangju FC
49 Kiểm soát bóng 51
6 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 10
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Gwangju FC
FC Seoul (4-4-2): Jong-Beom Baek (1), Jun Choi (16), Wan-kyu Kwon (3), Park Seong-hun (40), Kang Sang-woo (15), Seung-Gyu Han (66), Ki Sung-Yueng (6), Seung-Mo Lee (8), Im Sang-hyeob (7), Stanislav Iljutcenko (90), Jesse Lingard (10)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Lee Sang-ki (22), Jun-Soo Byeon (15), Yool Heo (18), Kim Jin-ho (27), Kim Han-gil (47), Choi Kyoung Rok (30), Ho-Yeon Jeong (14), Minseo Moon (88), Kun-Hee Lee (20), Ji-Sung Eom (7)

FC Seoul
4-4-2
1
Jong-Beom Baek
16
Jun Choi
3
Wan-kyu Kwon
40
Park Seong-hun
15
Kang Sang-woo
66
Seung-Gyu Han
6
Ki Sung-Yueng
8
Seung-Mo Lee
7
Im Sang-hyeob
90
Stanislav Iljutcenko
10
Jesse Lingard
7
Ji-Sung Eom
20
Kun-Hee Lee
88
Minseo Moon
14
Ho-Yeon Jeong
30
Choi Kyoung Rok
47
Kim Han-gil
27
Kim Jin-ho
18
Yool Heo
15
Jun-Soo Byeon
22
Lee Sang-ki
1
Kyeong-Min Kim

Gwangju FC
4-4-2
Thay người | |||
66’ | Stanislav Iljutcenko Dong-Jin Park | 46’ | Min-Seo Moon Tae-joon Park |
82’ | Seung-Gyu Han Tae-Seok Lee | 61’ | Han-Gil Kim Gabriel Tigrao |
82’ | Seung-Mo Lee Aleksandar Palocevic | 61’ | Kun-Hee Lee Beka Mikeltadze |
82’ | Sang-Hyub Lim Willyan | 79’ | Kyoung-Rok Choi Lee Kang-hyeon |
90’ | Jesse Lingard Ju-hyeok Kang | 90’ | Jin-Ho Kim Kim Gyeong-jae |
Cầu thủ dự bị | |||
Choi Cheol-won | Jun Lee | ||
Hyun-Soo Hwang | Lee Eu-ddeum | ||
Tae-Seok Lee | Kim Gyeong-jae | ||
Aleksandar Palocevic | Gabriel Tigrao | ||
Ryu Jae-moon | Jeong Ji-yong | ||
Kim Shin-jin | Lee Kang-hyeon | ||
Dong-Jin Park | Tae-joon Park | ||
Willyan | Joao Magno | ||
Ju-hyeok Kang | Beka Mikeltadze |
Nhận định FC Seoul vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H H T T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | T T H B B |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H H T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B B |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | H T H B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B H B B T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H T B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
12 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại