![]() Heui-Kyun Lee (Kiến tạo: Kun-Hee Lee) 21 | |
![]() Ji-Sung Eom (Thay: Hyeok-Joo An) 23 | |
![]() Wan-Kyu Kwon 30 | |
![]() Kyoung-Rok Choi 46 | |
![]() Stanislav Iljutcenko (Thay: Shin-Jin Kim) 46 | |
![]() Kyeong-Min Kim (Thay: Young-Wook Cho) 46 | |
![]() Kyeong-Min Kim 49 | |
![]() Tae-Joon Park (Thay: Kyoung-Rok Choi) 65 | |
![]() Sang-Hyub Lim (Thay: Seong-Jin Kang) 65 | |
![]() Tae-Seok Lee (Thay: Dong-Jin Park) 65 | |
![]() Hye-Seong Oh (Thay: Heui-Kyun Lee) 65 | |
![]() Jesse Lingard (Thay: Kyeong-Min Kim) 77 | |
![]() Jun-Soo Byeon (Thay: Young-Kyu Ahn) 82 | |
![]() Yool Heo (Thay: Kun-Hee Lee) 82 | |
![]() Jin-Ho Kim 88 | |
![]() Ho-Yeon Jeong 90+2' | |
![]() Ho-Yeon Jeong 90+4' | |
![]() Jesse Lingard 90+5' | |
![]() Gabriel Tigrao 90+7' |
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs FC Seoul
số liệu thống kê

Gwangju FC

FC Seoul
51 Kiểm soát bóng 49
5 Phạm lỗi 14
12 Ném biên 22
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs FC Seoul
Gwangju FC (4-4-2): Hyeon-Seok Doo (13), Yeong-kyu Ahn (6), Alexandar Popovic (4), Jin-ho Kim (27), Gabriel Tigrao (11), Kyoung-rok Choi (30), Ho-Yeon Jeong (14), Hyeok-Joo An (28), Kun-Hee Lee (20), Lee Heui-kyun (10)
FC Seoul (4-2-3-1): Cheol-won Choi (21), Dong-Jin Park (50), Wan-kyu Kwon (3), Kim Ju-sung (30), Jin-Ya Kim (17), Seung-Gyu Han (66), Sung-Yueng Ki (6), Seong-jin Kang (11), Aleksandar Palocevic (26), Young-Wook Cho (32), Shin-jin Kim (9)

Gwangju FC
4-4-2
13
Hyeon-Seok Doo
6
Yeong-kyu Ahn
4
Alexandar Popovic
27
Jin-ho Kim
11
Gabriel Tigrao
30
Kyoung-rok Choi
14
Ho-Yeon Jeong
28
Hyeok-Joo An
20
Kun-Hee Lee
10
Lee Heui-kyun
9
Shin-jin Kim
32
Young-Wook Cho
26
Aleksandar Palocevic
11
Seong-jin Kang
6
Sung-Yueng Ki
66
Seung-Gyu Han
17
Jin-Ya Kim
30
Kim Ju-sung
3
Wan-kyu Kwon
50
Dong-Jin Park
21
Cheol-won Choi

FC Seoul
4-2-3-1
Thay người | |||
23’ | Hyeok-Joo An Ji-Sung Eom | 46’ | Jesse Lingard Kyeong-Min Kim |
65’ | Heui-Kyun Lee Oh Hu-seong | 46’ | Shin-Jin Kim Stanislav Iljutcenko |
65’ | Kyoung-Rok Choi Tae-Joon Park | 65’ | Seong-Jin Kang Sang-hyeob Im |
82’ | Young-Kyu Ahn Jun-Soo Byeon | 65’ | Dong-Jin Park Tae-Seok Lee |
82’ | Kun-Hee Lee Yool Heo | 77’ | Kyeong-Min Kim Jesse Lingard |
Cầu thủ dự bị | |||
Jun Lee | Kyeong-Min Kim | ||
Seung-Woo Kim | Sang-hyeob Im | ||
Jun-Soo Byeon | Jong-Beom Baek | ||
Oh Hu-seong | Tae-Seok Lee | ||
Tae-Joon Park | Rebin Sulaka | ||
Kim Han-gil | Jae-moon Ryu | ||
Kang-hyeon Lee | Sang-Hoon Paik | ||
Yool Heo | Jesse Lingard | ||
Ji-Sung Eom | Stanislav Iljutcenko |
Nhận định Gwangju FC vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H H T T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | T T H B B |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H H T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B B |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | H T H B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B H B B T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H T B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
12 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại